Tổng hợp từ A-Z các thuật ngữ đo âm thanh thông dụng

Thuật ngữ đo âm thanh là một khái niệm không còn xa lạ với những ai làm việc trong lĩnh vực âm thanh. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về âm thanh mà còn là yếu tố quan trọng để lựa chọn và sử dụng thiết bị đo âm thanh một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các thuật ngữ thông dụng nhất, cùng khám phá nhé!

Thuật ngữ đo âm thanh là gì?

Thuật ngữ đo âm thanh là tập hợp các khái niệm, đơn vị, và phương pháp được sử dụng để mô tả, định lượng, và phân tích các đặc tính của âm thanh. Các thuật ngữ này giúp cho việc đo lường âm thanh trở nên chuẩn hóa và dễ hiểu, giúp các nhà khoa học, kỹ sư âm thanh, người dùng có thể đánh giá và điều chỉnh âm thanh phù hợp với các yêu cầu cụ thể.

Các thuật ngữ cơ bản trong đo âm thanh 

Dưới đây là cách giải thích dễ hiểu nhất cho các thuật ngữ đo âm thanh cơ bản mà người dùng cần phải nắm được:

Tần số 

1 bieu do tan so am thanh
Biểu đồ tần số âm thanh

(Frequency) Tần số cho biết số lần dao động của sóng âm trong mỗi giây. Tần số càng cao, âm thanh càng “bổng”; tần số càng thấp, âm thanh càng “trầm”. Đơn vị đo là Hertz (Hz). Ví dụ: Giọng nữ thường có tần số cao hơn (bổng hơn) giọng nam.

Dải tần (Frequency Response)

Dải tần là phạm vi tần số mà thiết bị âm thanh có thể tái tạo. Một thiết bị có dải tần rộng sẽ phát ra được cả âm trầm và âm bổng rõ ràng, giúp âm thanh trung thực hơn. 

Ví dụ: Một chiếc loa tốt có thể có dải tần từ 20 Hz (âm trầm sâu) đến 20.000 Hz (âm bổng cao), gần với khả năng nghe của tai người.

Âm lượng (Volume) 

2 volume
Thuật ngữ đo âm thanh – Volume

Âm lượng thể hiện mức độ lớn nhỏ của âm thanh, còn gọi là cường độ âm thanh. Âm lượng càng lớn, dB càng cao, âm thanh nghe càng to. Đơn vị là Decibel (dB). Ví dụ: Tiếng thì thầm khoảng 30 dB, còn tiếng động cơ máy bay có thể lên đến 120 dB.

Méo hài (Distortion)

Méo hài là hiện tượng âm thanh bị biến dạng so với bản gốc, gây ra âm thanh nghe không tự nhiên, lệch so với tín hiệu gốc. Điều này có thể xảy ra do các thiết bị âm thanh không thể tái tạo chính xác tín hiệu đầu vào. Ví dụ: Khi loa hoặc tai nghe bị méo hài, bạn có thể nghe thấy tiếng “sột soạt” hoặc “bể tiếng”.

Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR – Signal-to-Noise Ratio)

Tỷ lệ SNR là mức độ “sạch” của tín hiệu âm thanh so với tiếng ồn nền. SNR càng cao, âm thanh càng rõ ràng, ít lẫn tiếng ồn nền. Ngược lại, nếu SNR thấp, âm thanh sẽ dễ bị nhiễu. Ví dụ: Một tai nghe chất lượng cao sẽ có SNR cao, giúp âm thanh rõ nét, ít nhiễu.

Đơn vị đo âm thanh: dB(A), dB(C), dB(Z)

don vi do am thanh
Thuật ngữ đo âm thanh – Đơn vị đo

– dB(A): Là đơn vị đo âm thanh theo trọng số A, mô phỏng cách tai người cảm nhận âm thanh ở các tần số khác nhau. Thường dùng để đo tiếng ồn trong môi trường làm việc và sinh hoạt.

– dB(C): Là đơn vị đo âm thanh theo trọng số C, nhạy với cả âm thanh ở tần số cao và thấp. Phù hợp với các âm thanh lớn như tiếng nhạc sống.

– dB(Z): Là đơn vị đo âm thanh không có trọng số (Z-weighting), cho thấy toàn bộ mức âm thanh mà không điều chỉnh các tần số, dùng khi cần đo chính xác mức áp lực âm thanh mà không xét đến cảm nhận của tai người.

Xem thêm: 17+ mẹo đo âm thanh để có kết quả tối ưu

Các thuật ngữ chuyên sâu hơn trong đo âm thanh

Tiếp tục dưới đây, bài viết sẽ giải thích dễ hiểu cho các thuật ngữ đo âm thanh có tính chất chuyên sâu hơn, phục vụ cho việc đo âm thanh chuyên nghiệp:

Trễ pha (Phase)

tre pha
Trễ pha (Phase) trong đo âm thanh là gì?

Trễ pha là sự lệch pha giữa các tín hiệu âm thanh đến từ các nguồn khác nhau. Khi hai sóng âm có pha lệch nhau, chúng sẽ tác động lẫn nhau và có thể làm thay đổi cách chúng ta nghe thấy âm thanh đó.

Trong âm thanh stereo, trễ pha ảnh hưởng đến cảm giác “rộng” và “sâu” của âm thanh. Nếu có sự trễ pha quá lớn, âm thanh sẽ nghe mất tự nhiên, dễ gây hiện tượng “lệch tiếng” hoặc “lệch hình ảnh âm thanh”. Ví dụ: Khi hai loa phát cùng một bản nhạc mà không đồng pha, bạn có thể nghe thấy âm thanh “lệch lạc” hoặc “mất chiều sâu”.

Thời gian vang (Reverberation Time)

Thời gian vang là khoảng thời gian cần để âm thanh giảm đi 60dB sau khi nguồn âm ngừng phát.

Thời gian vang cho thấy khả năng phản xạ âm thanh của một không gian, như một căn phòng hay hội trường. Thời gian vang dài sẽ tạo cảm giác “âm vang” (thích hợp cho nhà thờ hoặc khán phòng hòa nhạc), trong khi thời gian vang ngắn giúp âm thanh nghe rõ ràng hơn (phù hợp cho phòng thu). 

Ví dụ: Trong một nhà thờ lớn, thời gian vang có thể lên đến 4–6 giây, còn trong một phòng hội nghị, thời gian vang thường chỉ khoảng 0.5–1 giây để giọng nói nghe rõ hơn.

Cường độ âm thanh (Sound Intensity)

cuong do am thanh
Thuật ngữ cường độ âm thanh là gì?

Cường độ âm thanh là công suất âm thanh truyền qua một đơn vị diện tích. Được đo bằng watt trên mỗi mét vuông (W/m²).

Cường độ âm thanh cho thấy mức năng lượng của âm thanh. Âm thanh có cường độ càng lớn sẽ truyền càng mạnh, nghe càng to, và có khả năng ảnh hưởng mạnh đến môi trường. Ví dụ: Tiếng sấm có cường độ lớn hơn rất nhiều so với tiếng nói bình thường, vì nó phát ra năng lượng mạnh hơn trên mỗi mét vuông.

Áp suất âm thanh (Sound Pressure)

Áp suất âm thanh là sự thay đổi áp suất không khí do sóng âm tạo ra khi truyền qua môi trường. Đơn vị đo thường là Pascal (Pa).

Áp suất âm thanh thể hiện độ mạnh yếu của sóng âm tại một điểm trong không gian. Áp suất càng cao thì âm thanh càng lớn, và áp suất này là yếu tố chính mà tai chúng ta cảm nhận được. Ví dụ: Khi một người nói to, sóng âm tạo ra áp suất thay đổi lớn hơn trong không khí, giúp chúng ta nghe rõ hơn so với khi người đó nói thầm.

THD (Total Harmonic Distortion)

THD (Total Harmonic Distortion)
Thuật ngữ đo âm thanh – THD (Tổng méo hài)

THD (Tổng méo hài) là tổng mức méo hài của tất cả các tần số hài (các tần số bội của tần số gốc) so với tín hiệu âm thanh gốc. THD thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).

THD cho thấy mức độ chính xác của thiết bị khi tái tạo âm thanh. Nếu THD cao, âm thanh sẽ bị biến dạng nhiều, nghe không tự nhiên và thiếu trung thực. Ngược lại, THD thấp có nghĩa là thiết bị tái tạo âm thanh rất chính xác và trung thực. Ví dụ: Loa hoặc tai nghe chất lượng cao có THD thấp (dưới 1%), trong khi thiết bị rẻ tiền thường có THD cao, làm âm thanh bị biến dạng rõ rệt.

Các thuật ngữ đo âm thanh này rất quan trọng để đánh giá chất lượng âm thanh và giúp thiết kế hoặc điều chỉnh các không gian và thiết bị âm thanh sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Máy đo âm thanh

may do am thanh
Các dòng máy đo âm thanh thông dụng

Đây cũng là một trong những thuật ngữ đo âm thanh quan trọng mà bạn cần tìm hiểu. Máy đo âm thanh (hay Sound Level Meter) là một thiết bị dùng để đo cường độ âm thanh trong môi trường, thể hiện mức độ to hay nhỏ của âm thanh, thường được đo bằng đơn vị decibel (dB).

Thiết bị bao gồm một microphone để thu sóng âm, một bộ khuếch đại để tăng cường tín hiệu, và một bộ xử lý tín hiệu để phân tích và hiển thị mức âm thanh trên màn hình. Thiết bị có thể điều chỉnh để đo ở các mức trọng số khác nhau như dBA, dBC tùy vào yêu cầu đo lường.

Các chức năng của máy đo âm thanh: Đo cường độ âm thanh, đo trung bình mức âm thanh, phân tích dải tần tại nơi làm việc, kiểm tra tiếng ồn môi trường, phân tích âm thanh chuyên nghiệp.

Tham khảo sản phẩm: Máy đo âm thanh Amprobe SM-10, Máy đo âm thanh TES-1353S.

Class (của máy đo âm thanh)

Tiêu chuẩn IEC 61672 chia máy đo mức âm thanh thành 2 lớp hoặc danh mục hiệu suất. Chúng được gọi là ‘Loại’ trong các tiêu chuẩn trước đó, chẳng hạn như IEC 60651 và 60804.  Máy đo Class 1 & 2 về cơ bản có cùng mục tiêu thiết kế:

Máy đo cường độ âm thanh loại 1: thường được gọi là máy đo cấp ‘chính xác’. Dùng trong phòng thí nghiệm và sử dụng ngoài thực địa.

Máy đo cường độ âm thanh loại 2: là máy đo cấp độ chung. Nó có dung sai rộng hơn và do đó kém chính xác hơn một chút, nhưng đối với hầu hết các ứng dụng, sự khác biệt là rất nhỏ.

Hiệu chuẩn máy đo âm thanh

hieu chuan
Máy hiệu chuẩn thiết bị đo âm thanh

Quá trình đo lường để xác định độ chính xác của chuỗi đo lường của bạn. Máy đo tiếng ồn thường được hiệu chuẩn ở mức 93,7 dB, trong khi máy đo liều cá nhân có thể được hiệu chuẩn cao hơn.

– Máy hiệu chuẩn âm thanh: Một thiết bị cung cấp nguồn tiếng ồn tham chiếu được sử dụng để hiệu chuẩn và kiểm tra hiệu suất của máy đo âm thanh.

– Độ lệch hiệu chuẩn: là sự khác biệt giữa mức hiệu chuẩn dự kiến ​​được cài đặt trong thiết bị và mức được thiết bị đo được trong quá trình hiệu chuẩn.

Tham khảo sản phẩm: Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100

Tại sao cần tìm hiểu về các thuật ngữ đo âm thanh này?

Hiểu biết về các thuật ngữ đo âm thanh là rất quan trọng để lựa chọn và sử dụng máy đo âm thanh phù hợp và hiệu quả vì:

– Lựa chọn máy đo phù hợp với nhu cầu: Kiến thức về các thuật ngữ như cường độ âm thanh (dB), trọng số tần số (dBA, dBC), và thời gian vang giúp bạn xác định loại máy đo và phạm vi tính năng cần thiết cho từng môi trường (ví dụ: đo tiếng ồn trong nhà máy hoặc tiếng ồn môi trường).

– Sử dụng hiệu quả và chính xác: Hiểu các khái niệm như áp suất âm thanh, cường độ, và trễ pha giúp bạn biết cách đặt máy đo và cài đặt các thông số đúng chuẩn, để đạt kết quả đo chính xác nhất.

– Đọc và phân tích dữ liệu đo lường: Kiến thức về thuật ngữ đo âm thanh cho phép bạn giải thích và phân tích các kết quả đo, từ đó đánh giá mức độ tiếng ồn và đưa ra các biện pháp xử lý âm thanh một cách hiệu quả.

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các thuật ngữ đo âm thanh thông dụng.  Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua máy đo âm thanh chất lượng, uy tín với giá cả hợp lý, hãy đến với Công ty TNHH TMDV Công Nghệ TK (tktech.vn). Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất cùng dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

Bài viết liên quan
co nen mua may do do am gia re
Máy đo độ ẩm giá rẻ tràn lan trên thị trường khiến nhiều người phân vân không biết có nên lựa chọn sản phẩm này hay không. Liệu chất lượng có đảm bảo và có đáp ứng được nhu cầu sử dụng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp…
thuat ngu do am thanh
Thuật ngữ đo âm thanh là một khái niệm không còn xa lạ với những ai làm việc trong lĩnh vực âm thanh. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về âm thanh mà còn là yếu tố quan trọng để lựa chọn…
meo do am thanh
Sử dụng máy đo âm thanh đúng cách và tối ưu không chỉ giúp bạn thu thập dữ liệu chính xác mà còn nâng cao hiệu quả làm việc, tiết kiệm thời gian và công sức. Bài viết này sẽ chia sẻ với bạn những mẹo đo âm thanh chuyên…
dau do do do am go
Để máy đo độ ẩm gỗ hoạt động hiệu quả, cần phải tìm kiếm được dòng đầu dò đo độ ẩm gỗ phù hợp. Với đa dạng các loại đầu dò trên thị trường, việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp có thể khiến bạn băn khoăn. Chính vì…