Máy phân tích chất lượng điện TES PROVA 6200
Máy phân tích chất lượng điện TES PROVA 6200 với cảm biến công nghệ True RMS giúp phép đo và phân tích chất lượng điện 3 pha chính xác hơn. Khả năng phân tích điện áp và dòng điện sóng hài từ 1 tới 50 bậc. Máy sẽ hiển thị dữ liệu dạng đồ hoạ trên màn hình để bạn dễ nhìn hơn.
Thiết bị phân tích chất lượng điện Prova 6200 sẽ ghi nhận tất cả các hiện tượng hiện, tăng, tụt, bất thường để bạn có cái nhìn toàn điện về hệ thống điện ba pha của mình. Bạn có thể lập trình VT từ 1 tới 3000 theo ý muốn.
Thiết bị được sản xuất bởi hãng Tes nổi tiếng chuyên cung cấp các thiết bị đo chất lượng với độ chính xác cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện thiết bị này được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam bởi công ty TK.
Ampe kìm phân tích chất lượng điện TES PROVA-6200
Tính năng và đặc điểm chính:
■ Phân tích chất lượng điện cho hệ thống ba pha cân bằng và đơn.
■ Phân tích sóng hài của điện áp và dòng điện ( thứ tự thứ 1 đến thứ 50 ).
■ Phép đo True RMS của V với độ chính xác cơ bản là 0,5%.
■ Phép đo True RMS của A với độ chính xác cơ bản là 1%.
■ Dạng sóng đồ họa của điện áp và dòng điện.
■ Sơ đồ Phasor đồ họa.
■ Phát hiện tạm thời và ghi nhật ký dòng tăng, hạ và ngừng hoạt động.
■ Chức năng cao điểm nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz).
■ Công suất hoạt động (W, KW, HP), trở kháng (VAR, KVAR) và công suất biểu kiến (VA, KVA)
■ Hệ số công suất (PF), góc pha (Φ) và năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH).
■ Đo lường Chất lượng nguồn 3Φ cân bằng.
■ Tỷ lệ VT có thể lập trình từ 1 đến 3000.
■ Giữ các chức năng.
■ Chức năng tự động tắt nguồn trong 15 phút (có thể lựa chọn).
■ Lập danh mục và tải xuống PC.
■ Kết nối dữ liệu qua cổng quang USB
■ Cơ sở lập danh mục dữ liệu không giới hạn trên PC
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi (0 đến 1500A) | Sai số | Độ chính xác của bài đọc | |
> 20 V và> 20A | <20V hoặc <20A | ||
10,0 – 999,9 W | 0,1W | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
1.000 – 9,999 KW | 0,001 kw | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
10,00 – 99,99 kw | 0,01 kw | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
100,0 – 999,9 kw | 0,1 kw | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
1000 – 9999 kw | 1 kw | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
Phạm vi (0 đến 1500A) | Sai số | Độ chính xác của bài đọc | |
> 20 V và> 20A | |||
10,0 – 999,9 VA | 0,1VA | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
1.000 – 9,999 KVA | 0,001 KVA | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
10,00 – 99,99 KVA | 0,01 KVA | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
100,0 – 999,9 KVA | 0,1 KVA | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
1000 – 9999 KVA | 1 KVA | ± 2% ± 20dgts | ± 2% ± 40dgts |
Phạm vi (0 đến 1500A) | Sai số | Độ chính xác của bài đọc | |
> 20 V và> 20A | |||
10.0 Vát999.9 VAR | 0,1VAR | ± 2% ± 30dgts | ± 3% ± 40dgts |
1.000 linh9.999 KVAR | 0,001 KVAR | ± 2% ± 30dgts | ± 3% ± 40dgts |
10,009999 KVAR | 0,01 KVAR | ± 2% ± 30dgts | ± 3% ± 40dgts |
100.0 Điện999.9 KVAR | 0,1 KV | ± 2% ± 30dgts | ± 3% ± 40dgts |
1000 – 9999 KVAR | 1 KVAR | ± 2% ± 30dgts | ± 3% ± 40dgts |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác | |
> 20V và> 20A | <20V hoặc <20A | ||
0,000 – 1.000 | 0,001 | ± 0,04 | ± 0,1 |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác của bài đọc |
10,0 – 1500,0 A | 0,1 A | ± 2,0% ± 5dgts |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác của bài đọc |
10,0 – 600,0 V | 0,1 V | ± 0,5% ± 5dgts |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
20-1 ngày | 0,1% | ± 2% |
21-50 ngày | 0,1% | 4% số đọc ± 2.0% |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
20-1 ngày | 0,1% | ± 2% ± 0,5V |
21-50 ngày | 0,1% | 4% số đọc ± 0,5V |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
20-1 ngày | 0,1% | ± 2% |
21-50 ngày | 0,1% | 4% số đọc ± 2.0% |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
20-1 ngày | 0,1% | ± 2% phạm vi ± 0,4A |
21-50 ngày | 0,1% | ± 4% phạm vi ± 0,4A |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
-180 ° đến 180 ° | 0,1 ° | ± 2 ° |
0 ° đến 360 ° | 0,1 ° | ± 2 ° |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
0,0 – 20% | 0,1% | ± 2% |
20 – 100% | 0,1% | ± 6% số đọc ± 1% |
100 – 999,9% | 0,1% | ± 10% số đọc ± 1% |
Phạm vi | Thời gian lấy mẫu | Độ chính xác của việc đọc |
50 Hz | 39 giây | ± 5% ± 50 chữ số |
60 Hz | 33 giây | ± 5% ± 50 chữ số |
Phạm vi | Sai số | Độ chính xác |
46 – 65 | 0,1 | ± 0,3Hz |
Kích thước dây dẫn: | 55mm (xấp xỉ) 65 x 24mm (thanh cái) |
Loại pin: | hai 1,5V SUM-3 |
Trưng bày: | Màn hình LCD ma trận 128 X 64 với đèn nền |
Lựa chọn phạm vi: | Tự động |
Chỉ định quá tải: | CV |
Sự tiêu thụ năng lượng: | 10mA (khoảng) |
Tự động tắt nguồn: | 15 phút sau khi bật nguồn |
Thời gian cập nhật LCD: | 2 lần / giây. |
Số mẫu mỗi kỳ | 512 (điện áp hoặc dòng điện) 256 (công suất) |
Nhiệt độ hoạt động: | -10 ° C đến 50 ° C |
Độ ẩm hoạt động: | ít hơn 85% tương đối |
Độ cao: | lên đến 2000M |
Nhiệt độ lưu trữ: | -20 ° C đến 60 ° C |
Độ ẩm lưu trữ: | ít hơn 75% tương đối |
Kích thước: | 271mm (L) x 112mm (W) x 46mm (H) 10,7 “(L) x 4,4” (W) x 1,8 “(H) |
Cân nặng: | 647g / 22,8 oz (đã bao gồm pin) |
Phụ kiện: | Hướng dẫn sử dụng x 1 Pin 1,5V x 2 Phần mềm CD x 1 Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1 Túi đựng x 1 Kiểm tra dẫn Clip cá sấu Cầu nối từ USB sang USB x 1 |
Phước Sang (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh, đóng gói gọn đẹp
Tấn An (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm ok chất lượng phù hợp với giá tiền đáng mua
Tuấn Tú (xác minh chủ tài khoản) –
Cảm thấy xịn xò và nhạy. Có kèm theo pin .
Khang Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Cảm thấy xịn xò và nhạy. Có kèm theo pin .
manhtienhn (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Bền hay không thì chờ thời gian trả lời.