Mô tả máy đo độ ẩm gỗ cầm tay PEAKMETER PM6811A
PEAKMETER PM6811A là máy đo độ ẩm gỗ di động, ổn định, đáng tin cậy và an toàn. Nó sử dụng bộ vi điều khiển hiệu suất cao làm lõi điều khiển đo lường, với phản hồi đo nhanh, độ chính xác cao và tiêu thụ điện năng thấp. Thiết bị này có 4 loài cây cũng như các chế độ đo bao bì giấy và tường xây dựng. Nó có ba màu đèn nền, có thể xác định trực quan độ ẩm thấp, độ ẩm trung bình và độ ẩm cao. Thiết bị còn có chức năng nhắc nhở điện áp thấp của pin và chức năng Tắt nguồn tự động.
- Đèn nền – Đèn nền có màu xanh lục theo mặc định hoặc ở độ ẩm thấp, màu vàng ở độ ẩm trung bình và màu đỏ ở độ ẩm cao. Đèn nền có thể được tắt bằng tay.
- Chức năng – Giữ dữ liệu, Chọn chế độ, Đèn nền, Giá trị tối đa/tối thiểu, Tự động tắt nguồn, Chỉ báo điện áp thấp.
Hình ảnh chi tiết máy đo độ ẩm gỗ cầm tay PEAKMETER PM6811A
Tính năng của máy đo độ ẩm gỗ
- Máy dò độ ẩm loại pin cầm tay có độ chính xác cao
- 4 loại phát hiện loài cây chính, bao gồm phần lớn các loài cây
- Ngoại hình nhỏ gọn với màn hình hiển thị LCD lớn để đọc dễ dàng và trực quan
- Màu đèn nền cây giúp đánh giá trực quan độ ẩm thấp, độ ẩm trung bình và độ ẩm cao. Đồng thời, đèn nền có thể được tắt bằng tay
- Có thể đo độ ẩm của các loại giấy tờ và tường xây dựng khác nhau
- Khi mức pin yếu, sẽ có thông báo điện áp thấp của pin trên màn hình
- Thiết bị có chức năng tự động tắt
Thông số kỹ thuật
Sự chỉ rõ | Phạm vi | Sự chính xác | Hình minh họa | |
Tỷ lệ hàm lượng nước | 2,0%~75,0% | ± 1,0% | Loài cây 1: 2,0%~25,0% | |
Loài cây 2: 3,0%~30,0% | ||||
Loài cây 3: 4,0%~35,0% | ||||
Loài cây 4: 5,0%~40,0% | ||||
Giấy: 5,0%~75,0% | ||||
Tường: 1,5%~30,0% | ||||
Tính năng | ||||
Hình minh họa | ||||
Trưng bày | Giá trị hiển thị tối đa “75,0%” | |||
Đèn nền | Độ ẩm mặc định hoặc thấp là màu xanh lá cây, độ ẩm trung bình là màu vàng, độ ẩm cao là màu đỏ và có thể tắt đèn nền bằng tay | |||
Kiểu | Độ ẩm thấp (màu xanh lá cây) | Độ ẩm trung bình (màu vàng) | Độ ẩm cao (màu đỏ) | |
Loài cây 1 | ≤7,9% | 8,0%~11,9% | ≥12,0% | |
Loài cây 2 | 10,3% | 10,4%~14,8% | ≥14,9% | |
Loài cây 3 | 12,7% | 12,8%~17,6% | ≥17,7% | |
Loài cây 4 | 14,8% | 14,9%~20,4% | ≥20,5% | |
Giấy | 11,9% | 12,0%~15,9% | ≥16,0% | |
Tường | 6,9% | 7,0%~9,9% | ≥10,0% | |
LỚN NHẤT NHỎ NHẤT | √ | |||
Giữ dữ liệu | √ | |||
Tự động tắt nguồn | √ | |||
Tổng quan | ||||
Nguồn cấp | Pin AAA 2*1.5V | |||
Kích cỡ | 136mm*54mm*28mm | |||
Cân nặng | 93g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.