Tenmars TM-197: máy đo từ trường, điện trường, thiết bị đo từ trường. TM-197 đo cường độ từ trường, đo từ tính của vật liệu từ tính. TM-197 chính hãng Tenmars, bh 12 tháng, giá rẻ.
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
TM-197 là máy đo từ trường, điện trường chuyên đo từ trường của các thiết bị từ tính. Tenmars TM-197 tích hợp màn hình LCD có độ sáng lớn, cho phép hiển thị tốt ban ngày. Máy hỗ trợ chức năng giữ dữ liệu, ghi kết quả lớn nhất, nhỏ nhất. Máy đo từ trường Tenmars TM-197 thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ phạm vi đo lên tới 3000mT. Hỗ trợ độ phân cực DC N/S

Chức năng của Máy đo từ trường Tenmars TM-197
- Màn hình: LCD 5 chữ số, hiển thị giá trị tối đa 30.000.
- Đèn nền: có thể bật thủ công (tự tắt sau 30 giây) hoặc tắt; khi kết nối nguồn ngoài, đèn nền sáng và giữ sáng cho đến khi ngắt nguồn.
- Tự động tắt nguồn: có thể bật/tắt (mặc định 15 phút từ lần thao tác cuối).
- Dải đo: 0 ~ 3000 mT (milli Tesla) / 0 ~ 30.000 G (Gauss); có chức năng Auto Range (đo tự động).
- Chuyển đổi đơn vị: 1 mT = 10 G.
- Chức năng đo: Giá trị tương đối, giữ giá trị cực đại (Peak Hold), hiệu chỉnh về 0 tức thời (Real-time Zeroing).
- Data Hold: giữ giá trị đo hiện tại.
- MAX/MIN: giữ giá trị cực đại/cực tiểu.
- Cảnh báo GO/NO-GO: thiết lập để phát hiện sản phẩm đạt/không đạt trên dây chuyền sản xuất.
- Chuyển đổi đơn vị Gauss/Tesla.
- Xuất dữ liệu tự động: giá trị tối đa, tối thiểu, trung bình; tự động xuất 10 giá trị lớn nhất, 10 giá trị nhỏ nhất và giá trị trung bình dựa trên dữ liệu ghi lại, có thể tải về máy tính.
- Ghi dữ liệu khi kết nối PC: nhấn REC để ghi dữ liệu thời gian thực.
- Báo quá tải: hiển thị “OL”.
- Ghi thủ công: tối đa 200 bản ghi.
- Ghi tự động: tối đa 7000 bản ghi, khoảng thời gian ghi có thể cài đặt qua PC.
Thông số kỹ thuật của Máy đo từ trường Tenmars TM-197
- Kích thước: 156 × 73 × 35 mm (D × R × C)
- Trọng lượng: khoảng 320 g
- Nguồn ngoài (AC to DC Adaptor): AC 100~240V → DC 9V/0,5A
- Cực: chân giữa nối cực dương, vỏ ngoài nối cực âm
- Đường kính: 5,5 mm; đường kính trong: 2,1 mm
Thông số điện (Điều kiện chuẩn: 23°C ±5°C, RH <80%)
DC Measurement (Milli Tesla / Gauss)
| Loại đo | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| DC mT | 0 ~ 300,00 mT | 0,01 mT | ±(4% + 10 chữ số) |
| DC mT | 2000,0 mT | 0,1 mT | – |
| DC mT | 2000,1 ~ 3000,0 mT | 0,1 mT | N/A |
| DC G | 0 ~ 3000,0 G | 0,1 G | ±(4% + 10 chữ số) |
| DC G | 20.000 G | 1 G | – |
| DC G | 20.001 ~ 30.000 G | 1 G | N/A |
AC Measurement (Milli Tesla / Gauss)
| Loại đo | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| AC mT | 0 ~ 150,00 mT | 0,01 mT | ±(5% + 20 chữ số) |
| AC G | 0 ~ 1500,0 G | 0,1 G | – |
| AC G | 0 ~ 15.000 G | 1 G | – |
Thông số đo nhiệt độ
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo | -20 ~ 50°C / -4 ~ 122°F |
| Độ phân giải | ±0,1°C / ±0,1°F |
| Độ chính xác | ±1,0°C / ±1,8°F |
Phụ kiện
- Mét
- Đầu dò từ AC/DC
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin 1.5V (UM4/AAA)
- Hộp đựng
- Bộ đổi nguồn DC 9V
- Cáp USB và đĩa cài đặt











Thanh Phong (xác minh chủ tài khoản) –
Anh em cứ tin tưởng tôi đi lên mua hàng ơ shop này nhé
Quốc Trung (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh nhiệt tình sản phẩm tốt nên mua