Giới thiệu máy đo khoảng cách laser mini UNI LM60Mi
Các tính năng nổi bật
- Phạm vi đo rộng: Với khả năng đo lên đến 60m, LM60Mi phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công việc gia đình đến các dự án xây dựng quy mô nhỏ và vừa.
- Độ chính xác cao: Độ sai số ±(2.0mm+5×10-5D) đảm bảo các phép đo cực kỳ chính xác, đáng tin cậy trong mọi điều kiện làm việc.
- Đa chức năng: Hỗ trợ nhiều tính năng đo lường như đo liên tục, diện tích, thể tích, chu vi, đo theo định lý Pythagore, và đo tối đa/tối thiểu, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
- Chuyển đổi đơn vị linh hoạt: Dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị mét, inch, và feet, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn đo lường quốc tế.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Với trọng lượng chỉ 75g và kích thước nhỏ (86.5 × 36.5 × 19.5mm), máy rất thuận tiện để mang theo và sử dụng.
- Pin bền bỉ: Pin Li-ion 3.7V 370mAh cho phép thực hiện tới 8000 lần đo sau mỗi lần sạc, đảm bảo thời gian sử dụng dài mà không lo hết pin.
- Tự động tắt nguồn: Tính năng tự động cắt laser sau 20 giây và tự động tắt máy sau 150 giây giúp tiết kiệm pin và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng hoạt động linh hoạt: Máy hoạt động tốt trong nhiều điều kiện nhiệt độ từ 0℃ đến 40℃ và độ ẩm từ 20% đến 80%RH, thích hợp cho các môi trường làm việc khác nhau.
Ứng dụng của LM60Mi
Ứng dụng của LM60Mi rất đa dạng, từ xây dựng, trang trí nội thất đến sửa chữa. Trong ngành xây dựng, máy giúp đo kích thước phòng, tính toán diện tích sàn, tường, và trần một cách nhanh chóng và chính xác. Đối với nội thất, LM60Mi hỗ trợ đo kích thước đồ vật và tính toán khoảng cách, giúp bố trí nội thất hợp lý, tối ưu không gian. Khi sửa chữa, máy đảm bảo việc đo các chi tiết cần thay thế hoặc sửa chữa với độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, LM60Mi còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như khảo sát, nông nghiệp, giúp đo lường khoảng cách và diện tích hiệu quả trong các tình huống chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Thông số | LM60Mi |
---|---|
Phạm vi đo | 0.05 ~ 60m |
Độ chính xác | ±(2.0mm+5×10-5D) |
Đo liên tục | √ |
Đo diện tích & thể tích | √ |
Đo chu vi | √ |
Đo theo định lý Pythagore | √ |
Đo Tối đa/Tối thiểu | √ |
Chuyển đổi đơn vị | Mét, inch, feet |
Lớp laser | Lớp II |
Loại laser | 630~670nm, <1mW |
Tự động cắt laser | 20 giây (sau đo đơn) |
Tự động tắt nguồn | 150 giây |
Số lần đo khi sạc đầy | 8000 lần đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ ~ 60℃ |
Nhiệt độ làm việc | 0℃ ~ 40℃ |
Độ ẩm lưu trữ | 20% ~ 80%RH |
Nguồn điện | Pin Li-ion 3.7V 370mAh |
Kích thước sản phẩm | 86.5 × 36.5 × 19.5mm |
Trọng lượng | 75g |
Phụ kiện đi kèm | Máy đo laser mini, Cáp Type-C, Sách hướng dẫn, Dây đeo tay, Hộp quà tặng |
Số lượng tiêu chuẩn mỗi thùng carton | 20 cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.