Giới thiệu máy đo độ dày lớp phủ UT343D
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-T UT343D có khả năng đo độ dày lớp phủ trên cả vật liệu sắt và không sắt. Thiết bị này được trang bị tính năng kiểm tra nhanh, cho phép người dùng dễ dàng thiết lập phạm vi độ dày. Nó sử dụng đèn LED 3 màu và âm thanh báo động để nhanh chóng cho biết liệu lớp phủ đang kiểm tra có nằm trong phạm vi cài đặt hay không, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Màn hình của Uni-T UT343D có thể tự động xoay, mang lại sự tiện lợi trong quá trình sử dụng. Thiết bị được chứng nhận CE và có khả năng lưu trữ tới 500 bộ dữ liệu, cho phép phân tích thêm thông qua phần mềm phân tích PC đi kèm.
Các tính năng sản phẩm
Phạm vi đo lường (0~1250um):
Đây là phạm vi đo khá rộng, phù hợp cho việc đo các lớp phủ khác nhau từ rất mỏng đến dày, bao gồm lớp sơn, mạ kim loại trên các bề mặt như thép hoặc nhôm.
Sự chính xác (±(3%H+1)um):
Độ chính xác ±3% H (H là độ dày lớp phủ) + 1 um là chấp nhận được với các ứng dụng đo lớp phủ tiêu chuẩn. Tuy nhiên, độ sai lệch này có thể ảnh hưởng khi đo lớp phủ rất mỏng (ví dụ dưới 50um).
Độ dày
- 0,1um cho các lớp phủ mỏng (0~99,9um) là rất tốt, đảm bảo độ chi tiết và chính xác trong các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao.
- 1um cho phạm vi dày hơn (100~1250um) là phù hợp, vì lớp phủ dày không yêu cầu độ chi tiết cao như lớp phủ mỏng
Phương pháp đo lường (Đơn/Liên tục):
Máy có khả năng đo ở cả chế độ đơn lẻ và liên tục, phù hợp cho nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt khi cần quét một vùng rộng hoặc kiểm tra nhanh.
Chế độ đo lường (Tối đa/Tối thiểu/Trung bình):
Việc có chế độ hiển thị giá trị Tối đa, Tối thiểu và Trung bình giúp người dùng dễ dàng phân tích kết quả và xác định độ đồng đều của lớp phủ, điều này rất hữu ích trong các quy trình kiểm tra chất lượng.
Loại kim loại (Sắt/Không chứa sắt):
Khả năng đo lớp phủ trên cả kim loại chứa sắt (ferrous) và không chứa sắt (non-ferrous) giúp UT343D linh hoạt trong việc đo lớp phủ trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
Màn hình LCD TFT 2.0 inch (320 x 240 pixel):
Màn hình kích thước lớn, độ phân giải cao giúp hiển thị rõ ràng thông tin. Điều này cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt khi làm việc trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Kiểm soát độ sáng LCD và Màn hình tự động xoay:
Điều chỉnh độ sáng giúp tiết kiệm năng lượng và màn hình tự xoay rất tiện lợi khi sử dụng trong các góc đo khó khăn hoặc vị trí không thuận lợi.
Chuyển đổi đơn vị:
Khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị (ví dụ: um và mm) giúp dễ dàng thích nghi với yêu cầu khác nhau của người dùng trong các ngành công nghiệp.
Báo động âm thanh và LED:
Báo động này giúp người dùng nhanh chóng nhận biết các giá trị ngoài phạm vi cho phép mà không cần nhìn màn hình liên tục.
Phần mềm phân tích PC và Giao tiếp USB:
Khả năng kết nối với máy tính giúp dễ dàng phân tích dữ liệu chuyên sâu và xuất báo cáo. Tính năng này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ và theo dõi dữ liệu.
Lưu trữ dữ liệu (500 nhóm):
Khả năng lưu trữ 500 nhóm dữ liệu đo giúp người dùng lưu giữ thông tin quan trọng mà không cần ghi chú thủ công. Điều này hữu ích khi đo nhiều mẫu khác nhau.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.