Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A được thiết kế dạng đồng hồ tiêu chuẩn đo dogf AC/DC 60A/600V. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu Kew Mate 2000A có kẹp mỏng sử dụng dễ dàng trong nơi không gian chật hẹp.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2000A có cảm biến mỏng giúp bạn dễ dàng kẹp lấy các loại dây nơi không gian chật hẹp. Khả năng đo dòng AC và DC khá ấn tượng. Máy đo dòng AC/DC 60A với độ chính xác ± 2% và đo điện áp AC/DC 600V với sai số chỉ ± 1,5%.
Ngoài ra, đồng hồ KewMate 2000A còn có khả năng đo thông mạch với chức năng âm báo. Khả năng đo giữ và đóng băng dữ liệu để sử dụng lại khi cần. Máy được trang bị màn hình LCD hiển thị đồ thị dạng thanh. Bạn yên tâm khi sử dụng lâu dài với chức năng tiết kiệm pin.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Tính năng đặc điểm:
- Đo dòng AC/DC 60A
- Độ chính xác ± 1,5%.
- Cảm biến kẹp mỏng giúp đo nơi chật hẹp
- Đo điện áp AC/DC 600V
- Độ chính xác ± 2%
- Cho phép đo dòng với cảm biến dòng mà không yêu cầu thao tác đóng mở
- Chức năng tự động tiết kiệm điện
- Đo liên tục với âm báo
- Chức năng giữ dữ liệu
- Chức năng đóng băng màn hình
- Màn hình LCD 3400 đồ thị dạng thanh
- Có bao da giảm xóc
- Được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC61010-1: loại đo CAT.Ⅲ, 300 V và Class 2.
Các ứng dụng
- Đơn giản hoá đo dòng
- Xử lý sự cố điện dân dụng, thương mại, công nghiệp
- Kiểm tra bảng phân phối phụ, bộ phận tiêu dùng, mạch cuối, hộp kết nối, bảng điều khiển hoặc đơn giản là nơi dây quá ngắn
- Kiểm tra cài đặt pin mặt trời
- Kiểm tra và bảo dưỡng ô tô, xe nâng điện, xe điện nhỏ hoặc xe đẩy để làm sạch, bộ điều khiển tốc độ điều chỉnh động cơ DC, xe golf và xe đẩy, xe điện nhỏ và ghế bành cho người khuyết tật, nền tảng công việc, UPS, xe máy điện và xe đạp, vv
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:
DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
Độ chính xác điện áp: ± 1,5% rdg ± 4dgt
AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
Độ chính xác: ± 1,5% rdg ± 5dgt [50 – 400Hz]
DC A: 60,0A sai số ± 2% rdg ± 5dgt
AC A: 60,0A sai số chỉ ± 2% rdg ± 5dgt (50 / 60Hz)
Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
Độ chính xác:
- ± 1% rdg ± 3dgt (0 – 340kΩ)
- ± 5% rdg ± 5dgt (3,4MΩ)
- ± 15% rdg ± 5dgt (34MΩ)
Bộ rung liên tục: Âm rung dưới 30 ± 10Ω
(Bộ rung liên tục chỉ hoạt động trên phạm vi 340Ω)
Tần số:
(AC A) 3.400 / 10,00kHz ± 0,1% rdg ± 1dgt
(AC V) 3.400 / 34.00 / 300.0kHz ± 0.1% rdg ± 1dgt
(Độ nhạy đầu vào: dòng điện: > 15A, điện áp: > 30V)
Kích thước dây dẫn: tối đa Ø6mm.
Các tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V, Ô nhiễm cấp độ 2 CAT II 600V
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
* Thời gian đo liên tục: khoảng. 45 giờ
(Tự động tiết kiệm điện: khoảng 10 phút)
Kích thước: 128 (L) × 87 (W) × 24 (D) mm
Trọng lượng: 210g. (bao gồm cả pin)
Phụ kiện đi kèm: R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn mua thêm: 9107 (Hộp đựng [Mềm])
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng luôn nhé cả nhà