Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051: True RMS AC/DC 600V
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 là thiết bị được giới chuyên môn đánh giá cao cả về thiết kế và tính năng của nó mang lại. Thiết kế cứng cáp với nhiều chức năng có độ chính xác, hiệu suất cao và đáng tin cậy. Hiện đây là sản phẩm được ứng dụng nhiều nhất trong nghiên cứu, sửa chữa chuyên nghiệp, ngành công nghiệp…
Thiết kế nổi bật của đồng hồ đa năng Kyoritsu 1051
Đây là mẫu đồng hồ đo điện có thiết kế thanh lịch với tone màu chủ đạo là xanh dương – cũng là màu sắc của thương hiệu Kyoritsu đến từ Nhật Bản. Hai bên sườn là những đường vân sọc giúp tăng khả năng chống trượt trượt khi sử dụng.
Đặc biệt, đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 có thể làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt từ -10 đến 55ºC mà không lo sợ vấn đề hỏng hóc hay tuổi thọ máy bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp giao diện USB ( Option cho bộ USB Truyền thông). Nhờ vậy, các kỹ sư, thợ điện tải dữ liệu trên đồng hồ đo về máy tính để giám sát tiện lợi hơn. Màn hình LCD của máy đi kèm với đèn nền, giúp bạn thoải mái thao tác và làm việc trong điều kiện khó khăn, ánh sáng không tốt.
Các chức năng của vạn năng kế Kyoritsu 1051
Model 1051 tích hợp khả năng đo lường đa dạng, bao gồm chức năng đo dòng AC/DC lên đến 10A, đo điện áp AC/DC, đo điện trở, tần số, điện dung… Bên cạnh đó, thiết bị còn đo được dải nhiệt độ từ -50 đến 600ºC (với đầu dò kiểu K) giúp làm việc hiệu quả và linh hoạt hơn.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 đáp ứng tiêu chuẩn đo an toàn quốc tế IEC và CAT III 1000V, CAT IV 600V. Bên cạnh đó, nó còn được trang bị cả chức năng hiệu chỉnh người dùng giúp ngăn tình trạng đo lường không chính xác.
Sản phẩm này từ thương hiệu Kyoritsu hoàn toàn phù hợp cho các thợ điện, kỹ sư điện, lắp đặt các thiết bị thử nghiệm điện và thử nghiệm một độ chính xác cao các bảng mạch điện tử linh hoạt nhanh chóng an toàn để sử dụng.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
DC V Dải đo 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
Độ chính xác cơ bản ±0.09%rdg±2dgt AC V Dải đo 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
10MΩ<50pF [60/600/1000V])
Độ chính xác cơ bản ±0.5%rdg±5dgt DC A Dải đo 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Độ chính xác cơ bản ±0.2%rdg±2dgt AC A Dải đo 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Độ chính xác cơ bản ±0.75%rdg±5dgt Ω Dải đo 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Độ chính xác cơ bản ±0.4%rdg±1dgt Còi liên tục 600.0Ω (Còi bật khi có điện trở thấp hơn 50±30Ω) Kiểm tra đi ốt 2.000V ±1%rdg±2dgt Điện áp mạch mở: <3,5V (Dòng đo xấp xỉ 0,5mA)
Điện dung Dải đo 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF Độ chính xác ±2%rdg±5dgt Tần số Dải đo 10,00 – 99,99 Hz 90,0 – 999,9 Hz
0,900 – 9,999 kHz
9,00 – 99,99 kHz
Độ chính xác Độ chính xác Nhiệt độ -50 – 600ºC ±2%rdg±2ºC (với việc sử dụng đầu dò Nhiệt độ loại K) Chức năng khác Giữ dữ liệu (D/H) Giữ tự động (A/H)
Giữ phạm vi (R/H)
Điều chỉnh Zero (Tụ điện, Điện trở)
Đèn nền LCD
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
Màn hình 6.000 lần đếm Nguồn R6 (1.5V)×4 (Tự động tắt nguồn: khoảng 20 phút) Kích thước 192(L)×90(W)×49(S) mm Cân nặng Xấp xỉ 560g (bao gồm cả pin) Phụ kiện đi kèm 7220A (Dây đo), R6×4 Hướng dẫn sử dụng
8926 (Cầu chì [440mA/1000V])×1 (đi kèm)
8927 (Cầu chì [10A/1000V])×1 (đi kèm)
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks