Độ mặn của nước biển không chỉ là một khái niệm hóa học đơn thuần, mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển, hoạt động nuôi trồng thủy sản, sản xuất muối và nhiều ngành công nghiệp liên quan. Việc hiểu rõ độ mặn cũng như cách đo lường, biến động theo vùng miền và mùa vụ giúp doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và nông dân ven biển đưa ra quyết định chính xác, nâng cao hiệu quả vận hành.
Trong bài viết này, TKTECH sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về độ mặn của nước biển, các yếu tố ảnh hưởng cũng như giải pháp đo độ mặn hiệu quả nhất hiện nay.
Độ mặn trung bình của đại dương hiện nay như thế nào?

Độ mặn (salinity) đại diện cho lượng muối hòa tan trong nước biển, thường tính theo ‰ (phần nghìn). Theo Wikipedia, trung bình nước biển có khoảng 35 g muối/lít, tương đương 3,5% hay 35 ‰, một chỉ số quan trọng ảnh hưởng tới hóa học, sinh học và ứng dụng thực tiễn. Một số vùng như Biển Đỏ có độ mặn cao hơn do bốc hơi mạnh trong khi vùng Polar hay vùng cửa sông bị pha loãng bởi nước ngọt.
Độ mặn của nước biển ở Việt Nam thường là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, độ mặn nước biển thường dao động từ 33 ‰ đến 35 ‰, với vùng Biển Đông khoảng 30-33 ‰. Ven bờ có thể giảm xuống dưới 20 ‰, ngược lại ngoài khơi dao động 32-35 ‰. Ở Vịnh Bắc Bộ là 32-34 ‰, Nam Bộ là 33-35 ‰, thay đổi theo mùa và dòng chảy.
Nguyên nhân chính gây nên độ mặn của nước biển là gì?
Độ mặn của nước biển không phải là kết quả ngẫu nhiên, mà là tổng hợp từ nhiều quá trình tự nhiên diễn ra liên tục trong hàng triệu năm. Dưới đây là những nguyên nhân chính hình thành nên độ mặn đặc trưng của đại dương:
Dòng chảy từ đất liền đưa muối ra biển
Khi mưa rơi xuống mặt đất, nước mưa sẽ hòa tan các khoáng chất, đặc biệt là muối từ đá và đất. Các dòng sông lớn sau đó mang lượng muối này đổ ra đại dương. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 4 tỷ tấn muối được đưa từ đất liền ra biển theo cách này, góp phần duy trì và gia tăng độ mặn của nước biển qua thời gian.
Hoạt động núi lửa dưới đáy biển cung cấp khoáng chất

Các núi lửa dưới lòng đại dương thường xuyên phun trào và giải phóng nhiều khoáng chất, trong đó có natri, clo và các ion kim loại. Những khoáng chất này tan vào nước biển, làm gia tăng tổng lượng muối hòa tan trong nước.
Quá trình bay hơi làm cô đặc muối

Ở những khu vực có nhiệt độ cao như vùng chí tuyến hay xích đạo, hiện tượng bay hơi xảy ra mạnh mẽ. Khi nước biển bốc hơi, chỉ có phần nước thoát lên khí quyển còn muối thì vẫn lưu lại, khiến nước còn lại trở nên cô đặc hơn và làm tăng độ mặn.
Băng tan từ hai cực làm loãng nước biển
Ngược lại với quá trình bay hơi, sự tan chảy của băng ở hai cực và các vùng lạnh làm pha loãng lượng muối trong nước biển. Đây là một trong những nguyên nhân khiến độ mặn ở các vùng gần cực thường thấp hơn so với các vùng biển nhiệt đới.
Độ mặn có thay đổi theo thời gian và không gian không?
Câu trả lời là có. Mặc dù độ mặn trung bình của đại dương trên toàn cầu dao động quanh mức 3,5%, nhưng trên thực tế, giá trị này có thể thay đổi linh hoạt theo từng vùng biển, từng mùa và theo thời gian địa chất. Những yếu tố dưới đây là nguyên nhân chính gây ra sự biến động đó:
Vị trí địa lý ảnh hưởng trực tiếp đến độ mặn của nước biển

Các vùng biển nằm trong khu vực nhiệt đới và chí tuyến – nơi có cường độ nắng cao và quá trình bốc hơi mạnh – thường có độ mặn cao hơn. Ngược lại, những khu vực gần hai cực với lượng băng lớn và ít bốc hơi thường có độ mặn thấp hơn. Đây là lý do tại sao nước biển ở Đại Tây Dương thường mặn hơn so với Bắc Băng Dương.
Thời tiết và khí hậu tạo ra sự biến động theo mùa và theo năm
Nhiệt độ tăng cao dẫn đến quá trình bốc hơi nước mạnh hơn, khiến nước biển trở nên mặn hơn. Ngược lại, hiện tượng băng tan hoặc lượng mưa lớn có thể làm pha loãng nước biển, dẫn đến giảm độ mặn. Biến đổi khí hậu toàn cầu đang khiến những quá trình này diễn ra rõ rệt và khó dự đoán hơn.
Tình trạng xâm nhập mặn ở ven biển – đặc biệt nghiêm trọng tại Việt Nam
Tại các vùng ven biển, đặc biệt ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long, xâm nhập mặn là một hiện tượng ngày càng phổ biến. Khi nước mặn từ biển tiến sâu vào đất liền – đặc biệt trong mùa khô – nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, chất lượng nước sinh hoạt và hệ sinh thái nước ngọt.
Xu hướng toàn cầu: độ mặn của nước biển đang thay đổi theo thời gian
Nhiều nghiên cứu cho thấy độ mặn toàn cầu ổn định khoảng 3,5% trong 1,5 tỷ năm, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy sự gia tăng đáng kể trong 50 năm qua, đặc biệt tại Đại Tây Dương. Nguyên nhân chính được cho là do biến đổi khí hậu làm thay đổi chu trình nước toàn cầu, dẫn đến mất cân bằng giữa lượng bốc hơi và lượng nước ngọt bổ sung từ mưa hoặc băng tan.
Phương pháp đo độ mặn hiệu quả – nên chọn giải pháp nào?
Việc đo chính xác độ mặn là yếu tố quan trọng trong các ngành như nuôi trồng thủy sản, xử lý nước biển, sản xuất muối hay nghiên cứu môi trường. Hiện nay, có nhiều phương pháp đo độ mặn với mức độ chính xác và độ phức tạp khác nhau. Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện thực tế, bạn có thể cân nhắc một trong các giải pháp sau:
Khúc xạ kế đo độ mặn
Khúc xạ kế là thiết bị đo độ mặn dựa trên nguyên lý khúc xạ ánh sáng khi đi qua dung dịch chứa muối. Chúng được ưa chuộng trong các ứng dụng như sản xuất muối, nuôi trồng thủy sản, kiểm tra nước hồ bơi hay chất lượng nước uống. Trên thị trường hiện nay có hai dòng chính:
Khúc xạ kế cơ học (loại cầm tay truyền thống)
- Người dùng chỉ cần nhỏ vài giọt nước mẫu lên lăng kính, sau đó đọc kết quả trực tiếp qua thị kính.
- Ưu điểm: Gọn nhẹ, giá thành thấp, không cần nguồn điện.
- Hạn chế: Kết quả có thể sai lệch nếu mắt người đọc không chính xác hoặc nhiệt độ môi trường thay đổi.
Dòng sản phẩm nổi bật:
- Hanna HI96822 – đo độ mặn đến 10.0%, độ phân giải 0.01%, bù nhiệt tự động, nhỏ gọn, cho kết quả sau 1.5 giây.

- YiERYi THE01527 đo độ mặn từ 0–28‰, độ phân giải 1‰, không cần pin, thiết kế gọn nhẹ, phù hợp đo nước muối, nước biển tại hiện trường.

Khúc xạ kế kỹ thuật số
- Thiết bị hiển thị kết quả trực tiếp trên màn hình LCD.
- Tích hợp bù nhiệt tự động (ATC), giúp đảm bảo độ chính xác dù nhiệt độ môi trường thay đổi.
- Lý tưởng cho các ứng dụng cần đo nhanh, lặp lại nhiều lần: nuôi tôm, sản xuất nước mắm, ao cá…
Dòng sản phẩm nổi bật:
- Extech RF20 – khúc xạ kế số từ Mỹ, độ phân giải 0.01%, có tính năng bù nhiệt và độ bền cao.

Máy đo độ mặn
Máy đo độ mặn hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý đo độ dẫn điện (EC) hoặc đo TDS (Tổng chất rắn hòa tan), từ đó tính toán ra nồng độ muối hòa tan trong dung dịch. Đây là thiết bị lý tưởng cho các đơn vị cần độ chính xác cao, ghi dữ liệu đo và kiểm soát chất lượng nước theo thời gian.
Máy đo độ mặn dạng bút – nhỏ gọn, dễ thao tác
- Thiết kế nhỏ, dễ cầm tay, thao tác chỉ với một nút bấm.
- Phù hợp với nhu cầu đo hiện trường như ao nuôi, trạm xử lý nước, nhà máy chế biến thủy sản.
Thiết bị tiêu biểu:
- Hanna HI98319 – máy đo độ mặn và nhiệt độ chuyên dụng cho nuôi hải sản.

- Extech EC170 – tích hợp đo EC, TDS, độ mặn, nhiệt độ, tự động hiệu chuẩn.

Máy đo độ mặn đa năng
- Tích hợp khả năng đo pH, nhiệt độ, EC và độ mặn.
- Có chức năng lưu trữ dữ liệu, xuất file báo cáo và hiệu chuẩn tự động.
Thiết bị tiêu biểu:
- Omega CDH-SD1 – máy đo độ dẫn điện, TDS, độ mặn và nhiệt độ, hỗ trợ thẻ nhớ SD để lưu dữ liệu.

- CDH-287-KIT – thiết bị đo chuyên dụng, đi kèm bộ phụ kiện đầy đủ cho các ứng dụng công nghiệp.

Tại sao một doanh nghiệp nên theo dõi độ mặn của nước biển?
Việc xác định chính xác độ mặn của nước biển không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực thực tiễn sau:
Nuôi trồng thủy sản

Mỗi loài thủy sinh có ngưỡng độ mặn tối ưu riêng để phát triển. Nếu độ mặn lệch khỏi mức lý tưởng (dù chỉ một vài phần nghìn), có thể gây stress sinh học, giảm tốc độ sinh trưởng, dễ bùng phát dịch bệnh và ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất nuôi trồng.
Sản xuất muối thủ công và công nghiệp
Trong ngành làm muối, nước biển có độ mặn cao sẽ giúp rút ngắn thời gian kết tinh, tăng hiệu suất thu hoạch. Theo dõi sát độ mặn trong từng giai đoạn phơi nước là yếu tố quyết định chất lượng và sản lượng muối.
Hàng hải, khí tượng và nghiên cứu biển
Độ mặn ảnh hưởng đến mật độ nước biển, từ đó tác động đến vận tốc truyền âm thanh, sự di chuyển của hải lưu, lưu thông chất dinh dưỡng, cũng như đặc tính hóa lý tại các vùng biển và đảo. Đây là dữ liệu quan trọng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, sinh thái biển và điều hướng tàu thuyền.
Câu hỏi thường gặp – FAQ
1. Độ mặn tiêu chuẩn của nước biển là bao nhiêu?
→ Thông thường, độ mặn trung bình của nước biển là khoảng 35‰ (tức 35 phần nghìn), tương đương 3.5% muối hòa tan. Tuy nhiên, giá trị này có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý và điều kiện khí hậu.
2. Nên chọn khúc xạ kế hay máy đo điện tử để đo độ mặn?
– Khúc xạ kế phù hợp cho đo nhanh, chi phí thấp, dễ sử dụng ngoài hiện trường.
– Máy đo điện tử thích hợp khi cần độ chính xác cao, lưu dữ liệu, và đo thêm nhiều chỉ tiêu như nhiệt độ, pH, EC…
3. Độ mặn có bị thay đổi theo mùa không?
→ Có. Độ mặn của nước biển có thể thay đổi theo mưa, nắng, băng tan hoặc xâm nhập mặn, đặc biệt tại các vùng cửa sông, ven biển – như khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
Với những tác động sâu rộng đến đời sống và sản xuất, độ mặn của nước biển là chỉ số không thể bỏ qua, đặc biệt trong các lĩnh vực như nuôi trồng thủy sản, khai thác muối, nghiên cứu môi trường biển hay quản lý xâm nhập mặn. Để đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời, việc đầu tư vào các thiết bị đo độ mặn chuyên dụng là hoàn toàn cần thiết.
Liên hệ TKTECH ngay hôm nay để được tư vấn thiết bị đo độ mặn phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn – từ hộ nuôi nhỏ lẻ cho đến doanh nghiệp quy mô lớn ven biển.