Mô tả sản phẩm Máy dò điện áp xoay chiều
Peakmeter PM8909 là máy kiểm tra điện áp cầm tay. Người kiểm tra sẽ tự động chọn 3 loại độ nhạy trong quá trình đo NCV và sẽ được hiển thị trên màn hình LCD. Báo động âm thanh và ánh sáng ở các tần số khác nhau cho biết điện áp xoay chiều có cường độ khác nhau. Chức năng đèn pin giúp người dùng dễ dàng tìm được vị trí cần đo trong môi trường tối.
- Báo động âm thanh và đèn LED, Thiết bị sử dụng âm thanh báo động có tần số khác nhau và đèn LED có màu khác nhau để biểu thị độ nhạy thấp.trung bình hoặc cao
- Nó được thiết kế theo EN61010-1-2-030, EN61010-2-033 và CAT.III1000V Liên quan đến các Yêu cầu An toàn.
- Nắp pin có thể xoay, việc thay pin dễ dàng hơn.
- Tự động phân biệt đường Zero và đường Fire.
- Tự động lựa chọn 3 loại độ nhạy. (Cao, Trung bình, thấp)
- Máy dò điện áp xoay chiều chuyên nghiệp với tính năng phát hiện NCV.
- Phạm vi độ nhạy điện áp là từ 12V đến 1000V AC.
- Điều chỉnh độ nhạy kép của điện áp xoay chiều
- Hướng dẫn âm thanh và ánh sáng.
- Tự động tắt nguồn.
- Chất lượng cao và dễ sử dụng.
- Bút mini và nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
Hình ảnh chi tiết của máy dò điện áp xoay chiều
Tính năng của máy dò điện áp xoay chiều
- Độ ẩm: < 85%RH
- Tần số: 50-60Hz
- Đèn Flash: Trắng
- Tự động tắt nguồn
- Chế độ báo thức: Âm thanh và ánh sáng
- Độ nhạy điện áp: 12V đến 1000V AC
- Nhiệt độ hoạt động: 32 đến 122F (0 đến 50 độ)
- Nhiệt độ bảo quản: -4 đến 140F (-20 đến 60 độ)
- Pin: Pin AAA 2 * 1,5V (Không bao gồm pin)
Thông số kỹ thuật | |
Phạm vi phát hiện điện áp AC | Khoảng 12~1000V/28~1000V |
Tính thường xuyên | 50Hz/60Hz |
Chế độ báo động | Âm thanh và ánh sáng |
đèn flash | Đèn chiếu sáng LED trắng |
Hình dạng thăm dò | kéo dài |
Tự động tắt nguồn | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Phán quyết không/dây trực tiếp | Theo cường độ tín hiệu, tín hiệu mạnh là dây trực tiếp |
NCV nhạy cảm | Tự động chọn 3 loại độ nhạy (thấp, trung bình, cao) |
Chỉ báo nhạy cảm NCV | Thiết bị sử dụng âm thanh báo động có tần số khác nhau và đèn LED có màu khác nhau để biểu thị độ nhạy thấp, trung bình hoặc cao |
Nhiệt độ dịch vụ | 0 ~ 40oC |
Nhiệt độ bảo quản | -10 ~ 50oC |
Độ cao | <2000m |
Nguồn cấp | Pin AA 2*1.5V |
Kích cỡ | 156mm*27mm*20mm |
Khối lượng tịnh | 33g (không bao gồm pin) |
Trọng lượng thô | 61g |
Đánh giá an toàn | EN61010-1, EN61557-3, EN61326-1 MÈO. Ⅲ 1000V/CAT. Ⅳ 600V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.