Mô tả Sản phẩm
Sản phẩm bao gồm
- testo 440 tốc độ không khí và dụng cụ đo IAQ, 3 x pin AA, cáp USB và giao thức hiệu chuẩn (0560 4401)
- Đầu dò cánh quạt (Ø 16 mm) với cáp cố định (chiều dài cáp 1,7 m), bao gồm kính thiên văn (có thể kéo dài đến 0,85 m) và giao thức hiệu chuẩn (0635 9532)
- Vỏ cơ bản cho testo 440 và 1 đầu dò
Thông số kỹ thuật
Dụng cụ đo tốc độ không khí và IAQ testo 440
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +150 °C |
Sự chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C) ±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % của mv (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
Sự chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % mv) |
Nghị quyết | 0,1°C |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 250 gam |
kích thước | 154x65x32mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50 °C |
Đầu dò có thể kết nối | 1 x đầu dò kỹ thuật số có cáp hoặc 1 x Nhiệt độ NTC TUC, 1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo, 1 x Nhiệt độ TC Loại K |
màu sản phẩm | đen/cam |
Loại pin | 3 AA mignon 1,5 V |
Tuổi thọ pin | 12 h (đo thường bằng cánh quạt) |
giao diện | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Đầu dò cánh gạt (Ø 16 mm, kỹ thuật số) – có dây
Vận tốc / Khối lượng dòng chảy | |
---|---|
Phạm vi đo | 0,6 đến 50 m/s |
Sự chính xác | ±(0,2 m/s + 1 % của mv) (0,6 đến 40 m/s) ±(0,2 m/s + 2 % của mv) (40,1 đến 50 m/s) |
Nghị quyết | 0,1 mét/giây |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -10 đến +70 °C |
Trọng lượng | 150 g |
kích thước | 330x16x16mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +70 °C |
chiều dài cáp | 1,7 m |
chiều dài kính thiên văn | 850mm |
Đường kính đầu dò | 16mm |
kính thiên văn đường kính | 12mm |
màu sản phẩm | Màu đen; màu bạc |
Huỳnh Đỗ Nhật Phúc (xác minh chủ tài khoản) –
thiết bị đo tốc độ không khí và IAQ testo 440 và đầu dò cánh quạt (Ø 16 mm) được cất gọn an toàn trong hộp