Ampe kìm Tenmars TM-28E
Ampe kìm Tenmars TM-28E là thiết bị đo điện nhận được sự đánh giá cao và tin dùng của đông đảo thợ điện, kỹ thuật viên ngành điện vì sở hữu nhiều chức năng, giá thành hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một dụng cụ đo và kiểm tra dòng điện được nhanh chóng, hiệu quả và chính xác thì hãy tham khảo sản phẩm này nhé!
Tenmars TM-28E sở hữu nhiều tính năng đo điện chính xác
Tenmars TM-28E được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Đài Loan, mang đến nhiều tính năng của một chiếc ampe kìm cao cấp như:
– Khả năng đo dòng điện AC lên đến 600 A, đo điện áp AC mức 600 V, đo công suất 400 KW, điện trở, tần số, đo liên tục…
– Chức năng True-RMS đảm bảo độ chính xác của phép đo ở mọi dạng sóng
– Tính năng phụ: Hold (giữ dữ liệu), Peak Hold, Min/Max (hiển thị giá trị lớn nhất/nhỏ nhất), Zero (đưa giá trị về 0).
– Chế độ điều chỉnh thanh đo tự động (Autoranging).
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng của Tenmars TM-28E
Ampe kìm này được trang bị màn hình LCD hiển thị 3-3/4 đến 4000 số, với tốc độ hiển thị biểu đồ đo cao. Độ mở của kìm rộng tới 35 mm giúp máy dễ dàng kẹp được các dây dẫn kích thước lớn.
Với các phím chức năng trên thân máy được ký hiệu rõ ràng, ngay cả những thợ sửa chữa điện mới vào nghề cũng có thể dễ dàng sử dụng ampe kìm đo công suất Tenmars TM-28E này. Bên cạnh đó, nó còn được thương hiệu Tenmars trang bị các tính năng tự động tắt máy giúp tiết kiệm pin, cảnh báo pin thấp, chỉ định quá tải khi đo, đo liên tục kèm thông báo âm thanh buzzer.
Với thiết kế nhỏ gọn, chất lượng bền bỉ, tuổi thọ lâu dài, ampe kìm AC/DC Tenmars TM-28E xứng đáng là sản phẩm thiết bị đo bạn nên chọn để phục vụ mục đích công việc của mình. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, hãy gọi đến hotline của TKTECH để được hỗ trợ nhanh nhất.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | ||||||||
Phạm vi
| Độ phân giải | Độ chính xác (50~60 Hz) | Bảo vệ quá tải | |||||
400 A | 0,1 A | ±(2,0%+5) | 800 A rms (60 giây) | |||||
600 A | 1 A | ±(2,5%+5) | ||||||
Dòng điện DC | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
400 A | 0,1 A | ±(1,5%+5) | 800 A rms (60 giây) | |||||
600 A | 1 A | ±(2,0%+5) | ||||||
Dòng điện AC (True RMS: Từ 10% đến 100% phạm vi) | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
40 Hz~65 Hz | 65 Hz~1 kHz | |||||||
400 A | 0,1 A | ±(2,0%+5) | ± (3,0%+8) | 800 A rms (60 giây) | ||||
600 A | 1 A | ±(2,5%+5) | ± (3,0%+8) | |||||
Dòng điện 1 ms giữ đỉnh | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
400 A | 0,1 A | ± (1,2%+15) | 600 A rms | |||||
600 A | 1 A | ± (2,5%+15) | ||||||
Điện áp DC | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
400 V | 0,1 V | ±(1,0%+3) | 600 V rms | |||||
600 V | 1 V | |||||||
Điện áp AC (True RMS: Từ 10% đến 100% phạm vi) | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
40 ~ 400 Hz | 400 Hz~2 kHz | |||||||
400 V | 0,1 V | ± (1,2%+5) | ± (2,0%+5) | 600 V rms | ||||
600 V | 1 V | |||||||
Điện áp 1 ms giữ đỉnh | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |||||
400 V | 0,1 V | ± (1,5%+15) | 600 V rms | |||||
600 V | 1 V | ± (2,5%+15) | ||||||
AC+DC WATT (Công suất) | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Tần số | Bảo vệ quá tải | ||||
40 KW | 0,01 KW | ± (5,0+5) | 0 ~ 1 KHz | 600 V rms | ||||
400 KW | 0,1 KW | |||||||
Kiểm tra tính liên tục | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Còi | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải | ||||
1 Ω | Dưới 400 Ω | Khoảng 1,2 V | DC 500 Vrms AC 500 Vrms | |||||
Điện trở | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải | ||||
4000 Ω | 1 Ω | ± (1,0%+3) | 0,4 V DC | 600 Vrms | ||||
Tần số | ||||||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Độ nhạy | Bảo vệ quá tải | ||||
4 kHz | 1 Hz | ± (0,5%+3) | 5 Vrms | DC 600 V AC 600 Vrms | ||||
40 kHz | 10 Hz | |||||||
400 kHz | 100 Hz | |||||||
Thông số kỹ thuật chung | ||||||||
Màn hình | LCD 3¾ chữ số với số đọc tối đa 3999, Cộng với dấu thập phân, chỉ báo ký hiệu đơn vị | |||||||
Tốc độ lấy mẫu | 2 lần mỗi giây cho màn hình kỹ thuật số | |||||||
Chỉ báo quá tải | LCD sẽ hiển thị chữ “OL” ở vị trí cao nhất bên trái | |||||||
Chỉ báo pin yếu | Thay pin khi có ký hiệu pin nhấp nháy màn hình LCD | |||||||
Kích thước hàm mở | Tối đa 36 mm | |||||||
Kích thước dây dẫn tối đa | Tối đa 35 mm | |||||||
Kích thước | 218 (L) x 75 (W) x 43 (H) mm | |||||||
Trọng lượng | Khoảng 360 g (Bao gồm pin) |
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng luôn nhé cả nhà
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Thời gian giao hàng cũng khá nhanh.