Ampe kìm miliampe Kyoritsu 2500
Sản phẩm ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2500 với khả năng hiển thị, đo đạc cùng 1 lúc 2 loại điện khác nhau, đường kính kẹp rộng có thể thao tác ngay tại vác vị trí đo hẹp, tích hợp thêm đèn chiếu sáng giúp việc đo đạc dễ hơn.
Ưu điểm về thiết kế của kẹp đo điện Kew 2500
Ampe kìm Kyoritsu 2500 được làm bằng chất liệu nhựa cao cấp, mang lại độ bền cao và khả năng cách điện tốt. Đường kính hàm kẹp có thể đo được dây dẫn tối đa φ6 mm, rất dễ để làm việc hay đo đạc tại các vị trí chật hẹp.
Màn hình đèn LED có thêm đèn nền nổi bật cho thấy kết quả của cả phép đo mA và phần trăm của khoảng 4-20 mA. Nút huỳnh quang đi kèm để tăng khả năng hiển thị tốt trong điều kiện ánh sáng yếu khi đo các múi dây.
Bên cạnh đó, thiết bị còn có đầu cuối đầu ra analog để kết nối máy ghi âm/nhật ký giúp thu thập và tổng hợp dữ liệu đo đơn giản.
Lưu ý: Có thể tắt tính năng Tự động TẮT nguồn khi ghi âm trong thời gian dài.
Khả năng làm việc của ampe kìm Kyoritsu 2500
Hiện nay, Kew 2500 là mẫu đồng hồ kẹp chất lượng của thương hiệu Kyoritsu được ứng dụng rất phổ biến trong việc đo tín hiệu về quy trình và thiết bị xây dựng. Thiết bị có thể đo tín hiệu DC ở dải từ 4 – 20 mA mà không phá vỡ vòng lặp, độ phân giải đạt 0,01 mA và độ chính xác là 0,2%.
Ứng dụng của ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo kẹp miliampe này được sử dụng để đo tín hiệu DC mA dùng trong thiết bị tự động hóa công nghiệp, PLC, máy phát, điều khiển quá trình và các hệ thống I/0 tương tự mà không phá vỡ vòng lặp.
Kew 2500 lý tưởng để đo mức tín hiệu 4-20 mA tương quan chỉ báo quá trình với giá trị vật lý thực. Rất hữu ích để bảo trì và khắc phục sự cố của thiết bị tự động hóa và quy trình mà không cần phá vỡ vòng lặp và dừng quá trình.
Ampe kìm miliampe Kyoritsu 2500 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn như IEC 61.010-1, 61010-2-030 CAT II 300V, IEC 61010-2-032 , IEC 61.326-1, 61326-2-2, IEC 60529, IP40 chống nước và bụi bẩn.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
20/100mA (Phạm vi tự động) | ±0,2%rdg±5dgt (0 – 21,49 mA) | |
±1,0%rdg±5dgt (21 – 120 mA) | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø6 mm | |
Đầu ra analog | Đầu ghi: DC 1000 mV so với DC 100 mA | |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-032, IEC 61326-1(EMC) IEC 60529 IP40, EN50581(RoHS) | |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -10 đến +50 °C; < 85% | |
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -20 đến +60 °C; < 85% | |
Nguồn năng lượng | R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4 | |
Kích thước | Bộ hiển thị: 111(L) × 61(W) × 40(D) mm | |
Cảm biến: 104(L) × 34(W) × 20(D) mm | ||
Cáp cảm biến: 700 mm | ||
Cân nặng | 290g (bao gồm pin) | |
Phụ kiện đi kèm | 9096 (Hộp đựng) LR6 (AA) × 4 Sách hướng dẫn Phụ kiện tùy chọn: 7256 (Dây đầu ra) |
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao
Chí nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao