Ampe kìm Lutron CM-9940 đo dòng AC/DC 600A
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu ampe kìm đo được cả dòng điện AC và DC cùng các chức năng khác như một đồng hồ vạn năng thì nên tham khảo Lutron CM-9940. Đây là thiết bị đo điện được sản xuất bởi hãng Lutron nổi tiếng đến từ Đài Loan.
Ưu điểm nổi bật của ampe kìm Lutron CM-9940
Ampe kìm Lutron CM-9940 là một chiếc đồng hồ vạn năng dạng kẹp nổi bật với thiết kế nhỏ gọn. Các giá trị được hiển thị trên màn hình LCD 4 chữ số (tối đa 6000 số đếm).
Nó cung cấp phép đo bằng kẹp với đường kính tối đa của dây dẫn đo được là 30 mm. Phần hàm được thiết kế đáp ứng yêu cầu an toàn IEC 1010 CATIII 600V. Mạch LSI mang lại độ tin cậy và độ bền cao cho phép đo.
Phần thân máy có vỏ nhựa làm từ chất liệu ABS cho độ bền tốt, khả năng chịu lực cao. Sản phẩm đi kèm túi và hộp đựng mỏng để bạn dễ dàng mang theo đến các vị trí làm việc cần di chuyển.
Khả năng làm việc của Lutron CM-9940
Ampe kìm Lutron CM-9940 cung cấp phạm vi đo rộng (600 A, 400 A) để đo cho cả dòng điện AC và DC. Đồng thời máy còn có chức năng đo điện áp AC/DC, điện trở và tần số với dải đo rộng, kiểm tra điốt và tính liên tục cho hệ thống điện.
Bên cạnh đó, ampe kìm còn được thương hiệu Lutron tích hợp nhiều tính năng thông minh như: chuyển đổi phạm vi tự động, giữ dữ liệu, bảo vệ mặt trước chống nước, bảo vệ quá tải trên tất cả các phạm vi.
Thông số kỹ thuật
Điện áp AC/DC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 mV (chỉ DC) | 0.1 mV | ± ( 0.5 % + 2d) | AC/DC 600 V |
4 V | 0.001 V | DC V: ± (1 % + 2d) AC V: ± (1.2 % + 5d) | |
40 V | 0.01 V | ||
400 V | 0.1 V | ||
600 V | 1 V | ||
Dòng điện AC/DC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 A | 0.1 A | ± (2 % + 5 d) | AC/DC 600 A |
AC A: 0.5 – 400 A | |||
600 A | 1 A | ± (2 % + 8 d) | |
Lưu ý | * Trở kháng đầu vào cho dải ACV & DCV là 10 MΩ * Thông số kỹ thuật ACA, ACV được kiểm tra trên sóng hình sin 50/60 Hz | ||
Điện trở | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 Ω | 0.1 Ω | ± (1 % + 5 d) | AC/DC 400 V |
4 kΩ | 1 Ω | ||
40 kΩ | 10 Ω | ||
400 kΩ | 100 Ω | ||
4 MΩ | 1 kΩ | ± (2 % + 2 d) | |
40 MΩ | 10 kΩ | ± (3.5 % + 5d) | |
Tần số (5 V) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
5 Hz | 0.001 Hz | ± (1 % + 5 d) | AC/DC 250 V |
500 Hz | 0.01 Hz | ||
500 Hz | 0.1 Hz | ||
5 kHz | 1 Hz | ||
500 kHz | 0.01 kHz | ||
100 kHz | 0.1 kHz | ||
Điốt | Đoản mạch/không dẫn điện, kiểm tra tốt/khiếm khuyết. | ||
Tính liên tục | Nếu điện trở đo nhỏ hơn 10 ohm, sẽ có tiếng bíp. | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Màn hình | LCD 10,8 mm ( 0,43″), 4 chữ số Chỉ báo tối đa 5000 (dải tần số) | ||
Phân cực | Tự động chuyển đổi, ” – ” biểu thị phân cực âm. | ||
Cảm biến dòng điện | Cảm biến hiệu ứng Hall | ||
Điều chỉnh mức 0 | DCA: Điều chỉnh đẩy đáy Các phạm vi khác: Điều chỉnh tự động | ||
Chỉ báo đầu vào | Quá mức “1” hoặc “-1” | ||
Thời gian lấy mẫu | 0.35 giây | ||
Nguồn cấp | Pin 2 pin AA 1,5V (UM-3) | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0 to 50 °C ( 32 to 122 °F) | ||
Độ ẩm hoạt động | Dưới 80% RH | ||
Trọng lượng | 230 g/0,50 LB (bao gồm pin) | ||
Kích thước | 178 x 64 x 33 mm | ||
Độ mở hàm | 30 mm ( 1.18 inch ) | ||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn vận hành Que thử (đỏ & đen) | ||
Phụ kiện tùy chọn | Hộp đựng, Bộ chuyển đổi EMF, Bộ chuyển đổi ánh sáng, Bộ chuyển đổi máy đo gió, Bộ chuyển đổi áp suất, Bộ chuyển đổi âm thanh, Bộ chuyển đổi tốc độ kế, Đầu dò điện áp cao. |
Triều Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Đầy đủ pin, máy rất nhạy
toan112001 (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha mng chưa sd chua biet the nao nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan
Huỳnh Tiên (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok. shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao
phamvantiencp (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm cứng cáp, chất lượng tốt, shop đóng gói kĩ, giao hàng nhanh dù dịch bệnh. Sẽ ủng hộ shop nữa
Tấn Tài (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm ok giao hàng nhanh, đóng gói cẩn thận.