Ampe kìm Kyoritsu 2117R là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu Kyoritsu (Nhật Bản). Nổi tiếng với độ bền cao, đa dạng chức năng đo lường, cho kết quả chính xác nên rất được các thợ điện tin tưởng và lựa chọn.
Thiết kế tiện dụng của ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Đồng hồ kẹp dòng Kyoritsu 2117R được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn, kích thước chỉ với chiều dài là 204mm giúp người dùng dễ dàng cầm và thao tác đo dòng điện dễ dàng. Phần hàm kẹp cũng được thiết kế mở rộng hơn, giúp dễ dàng kẹp ở nhiều kích thước dây điện khác nhau. Phần tay cầm của máy được làm từ nhựa ABS tổng hợp có khả năng cách điện tốt, chống va đập và nứt vỡ hiệu quả.
Kyoritsu 2117R đo điện ấn tượng
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R có thể thực hiện đo dòng điện AC đạt tới 1000A, đo dòng điện AC/DC đạt tới 600V, đo điện trở lên tới 600.0kΩ với độ chính xác cao, giúp hỗ trợ nhiều công việc đo điện khác nhau ở cả dòng một chiều và xoay chiều.
Thiết bị được ứng dụng trong kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện, hệ thống mạch điện trong tòa nhà, nhà máy sản xuất… Đây chắc chắn sẽ là thiết bị đo điện của Nhật mang đến những lợi ích sử dụng tốt nhất.
Đảm bảo an toàn cho người sử dụng Kyoritsu 2117R
Ampe kìm kỹ thuật số Kyoritsu 2117R có chức năng hiện đại True – RMS. Đây là chức năng đảm bảo mọi kết quả đo đo đều được đảm bảo độ chính xác cao nhất.
Bên cạnh đó, thiết bị còn có chức năng tự động chọn thang đo khi tiến hành đo dòng điện. Với chức năng này, bạn sẽ không cần lo lắng chọn nhầm thang đo có thể gây hỏng thiết bị đo hoặc các thiết bị điện, hệ thống mạch điện.
Ngoài ra, Kyoritsu 2117R đáp ứng được các tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V/ CAT III 600V. Với tiêu chuẩn này cho phép ampe kìm có thể đo được đến dòng điện có điện áp 600V mà vẫn đảm bảo an toàn cho thiết bị. Đồng thời, đảm bảo được an toàn cho người thao tác, tránh được hỏng hóc hoặc điện giật.
Thông số kỹ thuật của ampe kìm Kyoritsu 2040
Dòng điện AC | Dải đo | 0.00/600.0/1000A (Auto-ranging) |
Độ chính xác | ±1.5%rdg±4dgt [45 – 65Hz] ±2.0%rdg±5dgt [40 – 1kHz] | |
Điện áp AC | Dải đo | 60.00/600.0V (Auto-ranging) |
Độ chính xác | ±1.0%rdg±2dgt [45 – 65Hz] (600V) ±1.5%rdg±4dgt [40 – 1kHz] (60/600V) | |
Điện áp DC | Dải đo | 60.00/600.0V (Auto-ranging) |
Độ chính xác | ±1.0%rdg±3dgt (60V) ±1.2%rdg±3dgt (600V) | |
Điện trở | Dải đo | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ (Auto-ranging) |
Độ chính xác | ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) | |
Còi liên tục | 600Ω(Tiếng chuông dưới 90Ω) | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø33mm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2(EMC), IEC 60529 IP 40, EN50581(RoHS) | |
Nguồn | R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 | |
Thời gian đo liên tục | Khoảng 170 giờ (Khi R3 được sử dụng)(NCV_LED: tắt) (Tự động tiết kiệm điện: khoảng 10 phút) | |
Kích thước | 204(L) × 81(W) × 36(D)mm | |
Trọng lượng | 220g (bao gồm cả pin) | |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo 7066A Hộp đựng 9079 Pin R03 (AAA) × 2 Hướng dẫn sử dụng |
Chí nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
shop này uy tính luôn nha.
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.