Ampe kìm Kyoritsu 2060BT: 1000 A/1000 V RMS
Kyoritsu 2060BT là dòng ampe kìm cao cấp mới nhất của thương hiệu Kyoritsu đến từ Nhật Bản. Đồng hồ kẹp này được thiết kế để phục cho cho những phép đo ở các hệ thống điện lớn, cần độ chính xác cao và an toàn tuyệt đối.
Thiết kế hàm kẹp đảm bảo sự an toàn và khả năng sử dụng
Ampe kìm Kew 2060BT có hình dạng hàm được thiết kế mới để sử dụng được tại những thanh cái lớn. Hàm cực lớn với hình giọt nước có thể kẹp được thanh cái một cách dễ dàng, hỗ trợ đo kích thước dây dẫn lên đến 75 mm. Màn hình LCD có thể hiển thị đồng thời các giá trị điện áp và tần số hoặc hệ số công suất và công suất
Kyoritsu 2060BT đa dạng chức năng đo đạc
Ampe kìm Kew 2060BT được trang bị công nghệ True RMS cho kết quả đo đảm bảo độ chính xác ổn định. Bên cạnh đó, với tiêu chuẩn an toàn đạt CAT IV 600 V của máy thì người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi làm việc trong môi trường điện cao áp.
Về chức năng, Kyoritsu 2060BT có thể đo được dòng điện 1000 A và điện áp 1000 V cùng khả năng đo dòng xoay pha ấn tượng. Ngoài ra, máy còn có các chức năng khác như:
Chức năng phát hiện pha
Pha dương và pha âm có thể được xác nhận bằng âm thành còi và màn hình của Kew 2060BT mà không cần thay đổi kết nối của dây dẫn.
Đo công suất trên mọi hệ thống dây điện
Đồng hồ kẹp Kyoritsu 2060BT có thể đo được nhiều thông số khác nhau như: công suất tác dụng/phản kháng/biểu kiến, hệ số công suất, độ lệch pha (chỉ 1P2W) cần thiết.
Thiết bị giúp bạn thực hiện các phép đo 2 dây một pha/3 dây một pha, các phép đo cân bằng và mất cân bằng của 3 dây 3 pha/3 dây 4 pha đơn giản. Màn hình kép có thể hiển thị đồng thời nhiều thông số như: W & PE, W & deg, W & VA, W & Var, V & A…
Kyoritsu 2060BT đo sóng hài
Ampe kìm có thể đo được và hiển thị các sóng hài của điện áp và dòng điện lên đến thứ 30, yếu tố gây ra nhiều sự cố tại hiện trường. Hệ số méo sóng hài THD-R và THD-F có thể được hiển thị trên màn hình LCD của máy.
Kết nối ứng dụng với Bluetooth
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT có thể kết nối với ứng dụng chuyên dụng độc quyền của thương hiệu Kyoritsu là KEW Power, hỗ trợ cho cả hệ điều hành Android và IOS.
Màn hình LCD có thể được kiểm tra tại các thiết bị thông minh. Các giá trị và đồ thị đo được có thể lưu trữ chỉ bằng một nút bấm. Giá trị điện áp và dòng điện có thể được hiển thị trong màn hình dạng sóng.
Bên cạnh đó, sự tồn tại của sóng hài cũng có thể được tìm thấy dễ dàng. Ngưỡng của từng giá trị đo có thể được cài đặt lại trên ứng dụng để đánh giá đạt hay không đạt.
Thông số kỹ thuật
Điện áp AC | Phạm vi | Độ chính xác |
1000 V | ±0,7%rdg±3dgt (40 – 70 Hz) | |
±0,3%rdg±5dgt (70,1 – 1 KHz) | ||
Hệ số đỉnh: 1,7 hoặc ít hơn | ||
Dòng điện AC (Dải đo tự động) | Phạm vi | Độ chính xác |
40/400/1000 A | ±1,0%rdg±3dgt (40,0 – 70 Hz) | |
±2,0%rdg±5dgt (70,1 – 1 kHz) | ||
3 trở xuống trên phạm vi 40/400 A, 3 trở xuống đỉnh 1500 A trên phạm vi 1000 A | ||
Tần số | Phạm vi | Độ chính xác |
40 – 999,9 Hz | ±0.3%rdg±3dgt | |
Điện năng hoạt động | Phạm vi | Độ chính xác |
40/400/1000 kW | ±1,7%rdg±5dgt (PF1, sóng hình sin, 45 – 65 Hz) | |
Công suất biểu kiến | Phạm vi | Độ chính xác |
40/400/1000 kVA | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt | |
Công suất phản kháng
| Phạm vi | Độ chính xác |
40/400/1000 kVar | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt | |
Hệ số công suất | Phạm vi | Độ chính xác |
-1 đến 0 đến +1 | ± 1dgt so với từng giá trị tính toán Tổng: cộng sai số của từng kênh, 3P3W: ± 2dgt, 3P4W: ± 3dgt | |
Góc pha (chỉ 1P2W) | Phạm vi | Độ chính xác |
-180 đến 0 đến +179,9 | ± 3,0° | |
Sóng hài RMS (Tỷ lệ nội dung) | Bậc | Độ chính xác |
Thứ 1 – Thứ 30 | ±5,0%rdg ± 10dgt (1 – 10) ±10%rdg ± 10dgt (11 – 20) ±20%rdg ± 10dgt (21 – 30) | |
Tổng sóng hài THD-R/THD-F | Phạm vi | Độ chính xác |
0 % – 100 % | ±1dgt so với kết quả tính toán của từng giá trị đo được | |
Xoay pha | ACV 80 – 1100 V (45 – 65 Hz) | |
Các chức năng khác | MAX/MIN/AVG/PEAK Giữ dữ liệu Bluetooth Đèn nền Tự động tắt nguồn | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Giao diện kết nối | Bluetooth®5.0 | |
Nguồn năng lượng | LR6 (AA) (1.5V) ×2 | |
Thời gian đo liên tục | Xấp xỉ 58 giờ | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa φ 75 mm (thanh cái 80 mm × 30 mm) | |
Kích thước/Trọng lượng | 283(L) × 143(W) × 49(D) mm/590g (bao gồm pin) | |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, -2-2(EMC), IEC 60529(IP40) CAT IV 600V / CAT III 1000V Mức độ ô nhiễm 2 | |
Phụ kiện đi kèm | 7290 (Dây đo) 9198 (Hộp đựng) LR6(AA)×2 Hướng dẫn sử dụng |
Trần Viết Mạnh (xác minh chủ tài khoản) –
Thấy đánh giá 5* nhiều nên mình mua thử k ngờ chính hãng.
quycohanhphuc (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời Đóng gói sản phẩm rất đẹp và chắc chắn Shop phục vụ rất tốt Rất đáng tiền
emilyhuonghd (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn , chất lượng tốt máy mới cứng luôn , hiệu chuẩn nhanh sẽ hợp tác lâu dài với shop
shinvilo (xác minh chủ tài khoản) –
Đúng sản phẩm. Mà mình vẫn chưa sử dụng. Chờ xem hướng dẫn r cài đặt
anhthu.040588 (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi vừa nhận máy ngày hôm qua, cảm quan ban đầu máy rất mới, bao bì, giấy tờ đều OK