Ampe kìm Amprobe AMP-330
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc ampe kìm dạng kẹp đa năng để bảo trì động cơ điện và thử nghiệm HVAC trong môi trường công nghiệp điện áp cao thì Amprobe AMP-330 là sự lựa chọn tốt nhất cho công việc này. Đây là sản phẩm đến từ thương hiệu Amprobe – một công ty con của tập đoàn Fluke chuyên sản xuất thiết bị đo điện hàng đầu tại Mỹ.
Thông tin về ampe kìm Amprobe AMP-330
Đây là ampe kìm tốt nhất trong dòng Sê-ri AMP-300, nó bao gồm tất cả các tính năng của AMP-320 cùng với nhiều tính năng ưu việt khác như: đèn làm việc, khả năng giữ đỉnh, xếp hạng an toàn CAT IV 600 V, CAT III 1000 V và hàm kẹp lớn.
Ampe kìm AMP-330 có màn hình LCD thêm đèn nền để xem phép đo dễ dàng trong môi trường sáng và tối. Hàm kẹp của máy có thể chứa được dây dẫn có đường kính lên đến 2,0 inch (51 mm), giúp người dùng có thể đo được nhiều dây điện khác nhau.
Các chức năng của ampe kìm Amprobe AMP-330
Thiết bị này cung cấp đầy đủ các tính năng tiêu chuẩn của đồng hồ vạn năng, bao gồm:
– Đo dòng điện AC/DC đến 1000 A và điện áp AC/DC đến 1000 V
– Đo nhiệt độ từ -40° đến 752°F, (-40° đến 400°C)
– Đo tần số, điện trở và tính liên tục
– Công nghệ True RMS cho kết quả đo chính xác ngay cả trong điều kiện môi trường sóng nhiễu
– Khả năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
Các kỹ thuật viên HVAC, thợ kiểm tra, sửa chữa và bảo trì điện sẽ thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả với ampe kìm này. Bởi nó có những ưu điểm nổi bật như:
– Đo đầu ra DC Microamps để kiểm tra hoạt động bình thường của cảm biến ngọn lửa trên các thiết bị gas
– Đo điện dung, kiểm tra điốt và có tính năng báo liên tục
– Kiểm tra trình tự 3 pha và vòng quay của động cơ để đảm bảo kết nối đúng động cơ với hệ thống 3 pha
– Giám sát dòng khởi động trong quá trình khởi động động cơ
– Tính năng cảm biến True-RMS để đo điện áp chính xác trong môi trường điện ồn ào
– Chức năng Amp-Tip cung cấp các phép đo dòng điện xoay chiều thấp chính xác – 0 đến 60 A
– Bao gồm bộ lọc thông thấp để đo chính xác điện áp và dòng điện trên các biến tần
– Cung cấp khả năng đo điện trở và tính liên tục để xác minh chất lượng của các kết nối điện và hoạt động đúng của cuộn dây động cơ và máy biến áp
– Cung cấp chế độ giữ dữ liệu, độ không tương đối và chế độ MAX/MIN/AVG để phân tích nhanh
– Tối đa hóa tuổi thọ pin với tính năng tự động tắt nguồn và chỉ báo pin yếu
– Khả năng giữ đỉnh và ánh sáng làm việc.
Thông số kỹ thuật
Điện áp AC (True-rms)
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 1000 V | ±0,8% + 5LSD (50 đến 60 Hz) | |
Điện áp DC
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 600 V | ±1,0% + 5LSD | |
Điện áp AC+DC
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 1000 V | ±1,0% + 7LSD (50 đến 60 Hz) ±1,8% + 7LSD (DC 40 đến 200 Hz) ±1,2% + 7LSD 200 đến 400 Hz) | |
Dòng điện AC
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 600 A | ±1,8% + 5LSD (50 đến 60 Hz) ±2,0% + 5LSD (100 đến 400 Hz) | |
Dòng điện DC
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 1000 A | ±1,8% + 5LSD (DC 50 đến 100 Hz) | |
Dòng điện AC+DC
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 1000 A | ±2,2% + 7LSD (40 đến 100 Hz) ±2,5% + 7LSD (100 đến 400 Hz) | |
Dòng điện AC thấp
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 60 A | ±1,5% + 5LSD (50 đến 60 Hz) ±2,0% + 5LSD (0 đến 20 A, 100 đến 400 Hz) ±3,0% + 5LSD (>20 đến 60 A, 40 đến 100 Hz) ±3,0% + 5LSD (>20 đến 60 A, 100 đến 100Hz) | |
Dòng điện DC thấp
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 60 A | ±1,5% + 5LSD (0 đến 20 A) ±3,0% + 5LSD (>20 đến 60 A) | |
Dòng điện siêu nhỏ
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 2000 µA | ±1,0% + 5LSD | |
Tần số
| Dải đo | Độ chính xác |
5 đến 999,9 Hz | ±1,0% + 5LSD (phạm vi 600 V) | |
50 đến 400 Hz | ±2,0% + 4LSD (phạm vi 600 A) | |
Điện trở
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 60 kΩ | ±1,0% + 5LSD | |
Điện dung
| Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 2500 µF | ±2,0% + 4LSD | |
Tiếng bíp liên tục | Bật ≤ 10 Ω Tắt > 250 Ω | |
Nhiệt độ (Cặp nhiệt điện loại K)
| Dải đo | Độ chính xác |
-40 đến 752 °F -40 đến 400 °C | ±1,0% + 3,0 °F (-40 đến 14 °F) ±1,0% + 1,5 °F (>40 đến 99,9 °F) ±1,0% + 2,0 °F (100 đến 752 °F) ±1,0% + 1,5 °C (-40 đến 10 °C) ±1,0% + 0,8 °C (>-10 đến 99.9 °C) ±1.0% + 1.0 °C (100 đến 400 °C) | |
Điện áp không tiếp xúc | 10 V đến 1000 V AC (50 đến 60 Hz) | |
Chỉ báo quay pha | Rotation-R cho nguồn chính Rotation-M cho động cơ | |
Kiểm tra điốt | Có | |
Độ mở hàm | 2,0 inch (51 mm) | |
Đánh giá an toàn | CAT IV 600V CAT III 1000 V | |
Các chức năng khác | Giữ đỉnh (Crest) Số Zero tương đối Tối đa/Tối thiểu/Trung bình Giữ dữ liệu Đèn nền Tự động tắt nguồn Ánh sáng làm việc | |
Phụ kiện đi kèm | Cặp nhiệt điện Banana Plug Type-K Hướng dẫn sử dụng Bộ kẹp cá sấu (2) Pin AAA (đã lắp) Hộp đựng |
thiend1998 (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
shop này uy tính luôn nha.
dangxuanvinh1 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon