Ampe kìm Amprobe ACDC-54NAV (AC/DC 1000A/1000V)
Ampe kìm ACDC-54NAV là một trong những công cụ đo điện tốt nhất đến từ thương hiệu Amprobe mà bạn nên lựa chọn để thực hiện công việc đo kiểm tra điện năng. Thiết bị này có tất cả các tính năng cần thiết và giá cả khá hợp lý.
Thiết kế nổi bật và chắc chắn
Đồng hồ đo điện Amprobe ACDC-54NAV được thiết kế tiện lợi cho người dùng hoạt động bằng một tay với phím điều hướng lựa chọn tính năng rõ ràng trên thân máy.
Máy được thiết kế phần hàm rộng để xử lý các dây dẫn lớn lên đến 1,6″ (40 mm) cho môi trường công nghiệp điện áp cao. Độ mở hàm tối đa có thể chứa dây dẫn lớn lên đến 1,60″ (45 mm). Thân máy đúc bằng cao su hấp thụ chấn động, chống rơi ở độ cao 4 feet (1,2 m).
Màn hình kỹ thuật số có đèn nền lớn với biểu đồ thanh tương tự hiển thị hình ảnh đầy đủ. Đèn pin trong hàm tự động sáng khi hàm mở để chiếu sáng các bảng tối và hộp nối.
Khả năng làm việc ấn tượng và đa năng
Ampe kìm Amprobe ACDC-54NAV có khả năng thực hiện các phép đo dòng điện AC/DC đến 1000 A, điện áp AC/DC đến 1000 V, đo nhiệt độ, điện dung, điện trở. Thiết bị còn có chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc để tăng cường độ an toàn. Đồng thời còn có bộ lọc thông thấp để cho phép đo điện áp và tần số của biến tần.
Ampe kìm Amprobe ACDC-54NAV cung cấp đầy đủ các chức năng để chẩn đoán chất lượng điện năng bao gồm công suất và hệ số công suất, độ méo sóng hài tổng, sóng hài riêng lẻ, dòng điện khởi động, trình tự pha. Ngoài ra thiết bị còn được tích hợp công nghệ True RMS để cải thiện độ chính xác trong môi trường sóng nhiễu và bộ lọc thông thấp để theo dõi điện năng công nghiệp, đồng thời xác minh tình trạng hệ thống.
Những tính năng khác trên ampe kìm Amprobe ACDC-54NAV
– Tiếng bíp liên tục nhanh chóng xác định quá tải
– Giữ dữ liệu tối thiểu, tối đa và thông minh
– Giữ đỉnh xác định đột biến và quá độ
– Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin
– Đồng hồ kẹp dòng điện AC/DC được xếp hạng CAT IV
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
100 A, 1000 A | ± (1,5 % rdg + 5 LSD) | |
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
100 A, 1000 A | ± (1,5 % rdg + 5 LSD) | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
100 V, 1000 V | ± (1,0 % rdg + 5 LSD) | |
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
100 V, 1000 V | ± (0,7 % rdg + 2 LSD) | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
1 kΩ, 10 kΩ, 100 kΩ | ± (1,0 % rdg + 3 LSD) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
20 Hz đến 10 kHz | ± (0,5 % rdg +3 LSD) | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
400 µF, 4 mF | ± (1,9 % rdg + 8 LSD) | |
Nhiệt độ | Dải đo | Độ chính xác |
-50 °F → 1832 °F (-50 ºC → 1000 ºC) | ± (1 % rdg + 0,8 ºC) | |
THD (méo hài tổng) | 0,1 % → 100 % | ± (3,0 % rdg + 10 LSD) |
Sóng hài riêng lẻ | 1 → 25 | |
Công suất hoạt động | 10 mã lực → 1000 mã lực | ± (2,5 % rdg + 5 LSD) |
Hệ số công suất | -1,00 → 1,00 | ± 3 độ |
Dây dẫn | Đường kính lên tới 1,60″ (40 mm) |
manhtienhn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng của value thì không phải bàn rồi chúc ae thợ làm an toàn
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.