TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
● Chỉ báo quay pha.
● Thông báo sự có mặt của pha.
● Cho biết vòng quay/dây của động cơ.
● Cho biết tình trạng pin.
● Chỉ báo quay pha và quay động cơ hoạt động từ mức thấp nhất là 1Vac.
● Vỏ nhỏ, chắc chắn.
● Dây đo có mã màu.
● Chỉ báo hiện diện pha từ mức thấp nhất là 100 Vac.
● Mức tiêu thụ điện rất thấp.
● Nhẹ, mạnh mẽ và nhỏ gọn.
● Hoạt động từ 2 Hz đến 400 Hz Sin.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hiện diện pha Điện áp danh định cho chỉ báo hiện diện pha (Điện áp cần thiết cho Đèn neon L1, L2, L3 thắp sáng lên). | Tần số | 100Vac 600Vac 10-400Hz |
Xác định trường quay pha phương hướng | Tần số | 1Vac 600Vac 2-400Hz |
Xác định kết nối động cơ (yêu cầu > 1/2 vòng quay của trục) | Tần số | 1Vac 600Vac 2-400Hz |
Mức tiêu thụ hiện tại tối đa | 18mA | |
Quá điện áp LỚP III | 6 00V | |
Quá tải giữa tất cả các thiết bị đầu cuối | 6 00V | |
Pin OK tắt khi điện áp pin | < 6,5VDC | |
kích thước | 153(L) × 72(W) × 35(S)mm | |
Trọng lượng (bao gồm pin) | Xấp xỉ 185g | |
Nguồn năng lượng | 9V(6F22) × 1 | |
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT III 600V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.