Quang phổ vạch phát xạ là một hiện tượng vật lý quan trọng giúp con người “nhìn thấy” thành phần nguyên tố của vật chất thông qua ánh sáng phát ra từ các nguyên tử. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ loại quang phổ phát xạ là gì, nguyên lý hoạt động, các ứng dụng thực tiễn và thiết bị đo lường phổ biến được sử dụng để khai thác hiệu quả phương pháp phân tích quang phổ này.
Định nghĩa quang phổ vạch phát xạ là gì?
Quang phổ vạch phát xạ là một loại quang phổ không liên tục, được tạo thành từ các vạch sáng riêng biệt nằm trên nền tối. Mỗi vạch đại diện cho một bước sóng ánh sáng cụ thể, phát ra khi các nguyên tử hoặc ion ở trạng thái kích thích trở về trạng thái năng lượng thấp hơn.
Vì mỗi nguyên tố hoá học có cấu trúc năng lượng riêng biệt nên quang phổ phát xạ của chúng cũng mang tính đặc trưng. Nó được ví như “dấu vân tay quang học” của nguyên tố đó.

So sánh quang phổ vạch phát xạ và quang phổ liên tục
Sự khác biệt | Quang phổ phát xạ | Quang phổ liên tục |
Đặc điểm chính | Gồm các vạch sáng rời rạc trên nền tối | Là một dải màu liên tục từ đỏ đến tím |
Nguồn phát | Khí hoặc hơi nguyên tố bị kích thích | Vật rắn, lỏng hoặc khí có mật độ cao, bị nung nóng |
Tính đặc trưng | Đặc trưng cho từng nguyên tố cụ thể | Không đặc trưng, phụ thuộc vào nhiệt độ nguồn phát |
Quá trình hình thành quang phổ vạch phát xạ
Loại quang phổ này được hình thành qua ba giai đoạn chính:
– Kích thích nguyên tử
– Chuyển mức năng lượng
– Phát xạ photon
Xem thêm: Quang phổ hấp thụ là gì? Nguyên lý, phân loại, cách đo
Nguyên lý hoạt động của quang phổ vạch phát xạ
Quang phổ vạch phát xạ dựa trên hiện tượng electron chuyển mức trong nguyên tử và phát ra photon ánh sáng. Mỗi nguyên tố phát ra các bước sóng riêng biệt, tạo nên các vạch phổ đặc trưng, từ đó giúp nhận diện và phân tích chính xác các nguyên tố trong một mẫu vật.
Mức năng lượng của electron trong nguyên tử
Trong mỗi nguyên tử, các electron không chuyển động tùy ý mà được sắp xếp theo từng mức năng lượng rời rạc (hay còn gọi là orbitals hoặc lớp vỏ electron). Mức năng lượng càng xa hạt nhân thì càng cao. Electron trong trạng thái bình thường sẽ nằm ở mức năng lượng thấp nhất (trạng thái cơ bản).
Các mức năng lượng này sẽ không liên tục, mà được lượng tử hoá (electron chỉ có thể tồn tại ở các mức năng lượng nhất định, chứ không phải ở bất kỳ mức trung gian nào).

Sự hấp thụ và phát xạ năng lượng dưới dạng photon
Khi một nguyên tử nhận được năng lượng từ bên ngoài (nhiệt, điện hoặc ánh sáng), electron có thể bị kích thích nhảy lên mức năng lượng cao hơn. Tuy nhiên, trạng thái kích thích này không ổn định. Electron sẽ nhanh chóng quay trở về mức năng lượng thấp hơn, và trong quá trình này, năng lượng chênh lệch sẽ được giải phóng dưới dạng một photon ánh sáng.
Photon phát ra có năng lượng E = h·f (với h là hằng số Planck, f là tần số), tương đương với mức chênh lệch năng lượng giữa hai mức electron.
Mối quan hệ giữa bước sóng ánh sáng và sự chênh lệch năng lượng
Mỗi photon được phát ra tương ứng với một bước sóng (λ) ánh sáng cụ thể, có mối liên hệ với năng lượng phát xạ qua công thức:
Trong đó:
- E là năng lượng của photon
- h là hằng số Planck
- f là tần số
- c là tốc độ ánh sáng
- λ là bước sóng ánh sáng
Chính vì sự chênh lệch năng lượng giữa các mức là khác nhau, nên mỗi lần electron chuyển mức sẽ tạo ra một bước sóng cụ thể, từ đó hình thành nên một vạch sáng riêng biệt trong quang phổ phát xạ.

Quang phổ vạch phát xạ – đặc trưng duy nhất cho từng nguyên tố
Mỗi nguyên tố hóa học có cấu trúc mức năng lượng khác nhau, do đó:
- Các bước nhảy năng lượng của electron cũng khác nhau.
- Các photon phát ra có bước sóng đặc trưng riêng.
- Quang phổ phát xạ của mỗi nguyên tố là duy nhất, không trùng lặp với nguyên tố khác.
Chính tính chất “duy nhất và đặc trưng” này khiến quang phổ vạch phát xạ trở thành một công cụ xác định nguyên tố cực kỳ hiệu quả trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, thiên văn học và phân tích vật liệu.
Các ứng dụng thực tế của quang phổ vạch phát xạ
Quang phổ vạch phát xạ là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích thành phần nguyên tố và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học đến kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Phân tích thành phần vật chất
Dựa vào quang phổ vạch phát xạ có thể phân tích định tính và định lượng thành phần nguyên tố trong mẫu vật. Các thiết bị phân tích quang phổ như ICP-OES (Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectroscopy) giúp phát hiện nguyên tố ở nồng độ rất thấp, với độ chính xác cao.
- Phân tích kim loại, hợp kim, khoáng sản: Xác định thành phần nguyên tố trong quặng, thép, đồng, nhôm…
- Kiểm tra môi trường: Đo hàm lượng vật chất kim loại nặng trong nước, đất, không khí.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm công nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn về thành phần hóa học (ví dụ: sản phẩm điện tử, dược phẩm, mỹ phẩm…).

Thiên văn học
Quang phổ vạch phát xạ đóng vai trò cửa sổ để nhìn vào vũ trụ. Vì ánh sáng từ các ngôi sao và thiên thể mang theo thông tin về nguồn phát, việc phân tích quang phổ giúp các nhà thiên văn hiểu rõ bản chất vật lý và hóa học của những vật thể ở khoảng cách hàng triệu năm ánh sáng.
- Xác định thành phần hóa học của các ngôi sao: Mỗi nguyên tố phát ra vạch phổ đặc trưng giúp xác định chúng có mặt trong sao hay không.
- Đo nhiệt độ, vận tốc và độ dịch chuyển Doppler của thiên thể.
- Nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ: Quang phổ tiết lộ tuổi, giai đoạn tiến hóa và quá trình tổng hợp hạt nhân trong sao.

Ngành y học
Trong lĩnh vực y học và sinh học, quang phổ vạch phát xạ được ứng dụng trong phân tích mẫu sinh học để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý.
- Phân tích nguyên tố vi lượng trong máu, nước tiểu, tóc… nhằm phát hiện các rối loạn chuyển hóa, nhiễm độc kim loại nặng hoặc thiếu khoáng chất.
- Theo dõi điều trị bệnh lý: Đo nồng độ nguyên tố cần thiết hoặc độc hại trong quá trình điều trị.
Ứng dụng khác của quang phổ vạch phát xạ
Ngoài ra, loại quang phổ này còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khác:
- Phân tích môi trường: Giám sát và đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong đất, nước, không khí.
- Nghiên cứu vật liệu: Phân tích cấu trúc, tạp chất và các yếu tố vi lượng trong vật liệu mới như gốm, bán dẫn, polyme.
- Kiểm tra an toàn thực phẩm: Phát hiện dư lượng kim loại độc hại như chì (Pb), cadimi (Cd), thủy ngân (Hg) trong thực phẩm và đồ uống.\
Xem thêm: Máy đo màu quang phổ là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng
Thiết bị phân tích quang phổ chất lượng tại TKTECH

Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị phân tích quang phổ cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, công nghiệp hoặc nghiên cứu, TKTECH là một địa chỉ đáng tin cậy để tham khảo. Dù hiện tại chưa có nhiều dòng máy đo quang phổ vạch phát xạ chuyên dụng (ICP-OES, AES) được niêm yết trên website, nhưng đơn vị này cung cấp nhiều thiết bị đo lường và phân tích quang học liên quan, bao gồm:
– Máy phân tích quang phổ: Đo và phân tích các bước sóng ánh sáng phát ra hoặc hấp thụ từ vật chất nhằm xác định thành phần nguyên tố hoặc cấu trúc hóa học của mẫu.
Sản phẩm nổi bật: Máy phân tích quang phổ Gw Instek GSP-818, Gw Instek GSP-9330,
– Máy đo màu và quang kế: Phân tích màu sắc, độ trắng, ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và vật liệu.
Khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp thông qua website chính thức https://tktech.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn chuyên sâu theo nhu cầu thực tế. TKTECH cũng hỗ trợ giao hàng toàn quốc, báo giá nhanh chóng và đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tận nơi.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về quang phổ vạch phát xạ và tầm quan trọng của nó trong khoa học hiện đại. Với tính đặc trưng và độ nhạy cao, kỹ thuật này sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng phạm vi ứng dụng trong tương lai.