Tenmars TM-404 là máy đo tốc độ gió hoàn hảo nhất. Khi nó được Tenmars ưu ái trang bị nhiều tính năng nhất. Ngoài tính năng đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nó còn đo được nhiệt độ, độ ẩm môi trường. Không những thế còn đo được áp suất không khí. Rất thuận tiện cho việc theo dõi khí tượng. Đây là sản phẩm chủ lực cho ngành khí tượng.
Phải nói. Tenmars TM-404 là món quả ngon, bổ, rẻ, nhiều chức năng cao cấp mà Tenmars đã tặng cho chúng ta.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-404 (Lưu lượng– Nhiệt độ– Độ ẩm– Áp suất)
Máy đo gió Tenmars TM-404 là thiết bị đo tốc độ gió hoàn hảo nhất. Đây chính là loại dụng cụ đo giá rẻ, nhưng có nhiều tính năng cao cấp. Nó được tích hợp đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm không khí. Lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Máy sử dụng đầu đo là cánh quạt có độ nhạy cao cùng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm.

Tính năng nổi bật của máy đo áp suất Tenmars TM-404:
– Đo áp suất với thang đo cao: 263~825 mmHg.
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ chính xác: 0.4m/s.
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
– Lưu trữ 99 số đo.
– Truy xuất số đo từ bộ nhớ.
– Đèn màn hình tùy chọn bật tắt.
– Chỉ báo pin thấp, tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.
Thông số kỹ thuật máy đo môi trường đa năng Tenmars TM-404:
Thông số chung
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Màn hình | LCD đơn sắc 42(W) × 33(L) mm, có đèn nền |
| Nguồn điện | Pin 9V |
| Thời gian hoạt động pin | ~100 giờ liên tục |
| Dòng tiêu thụ (ngắt) | 3 µA |
| Dòng tiêu thụ (tối đa) | 25 mA |
| Kích thước dụng cụ | 130(D) × 56(R) × 38(C) mm |
| Trọng lượng dụng cụ | ~160 g |
| Kích thước đầu dò | 195(D) × 47(R) × 30(C) mm |
| Chiều dài cáp | 95 cm |
| Trọng lượng đầu dò | ~100 g |
Thông số kỹ thuật điện
Vận tốc gió
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| m/s | 0.4 ~ 20 | 0.1 | ≤10 m/s: ±(2.0%+0.5), >10 m/s: ±(2.5%+1) |
| km/h (kph) | 1.5 ~ 72 | 0.1 | ≤36 km/h: ±(2.0%+1.8), >36 km/h: ±(2.5%+3.6) |
| mph | 0.9 ~ 44 | 0.1 | ≤22 mph: ±(2.0%+1.1), >22 mph: ±(2.5%+2.2) |
| Knots (kts) | 0.8 ~ 38 | 0.1 | ≤19 kts: ±(2.0%+1), >19 kts: ±(2.5%+1.9) |
| ft/min (fpm) | 79 ~ 4000 | 1 | ≤2000 fpm: ±(2.0%+100), >2000 fpm: ±(2.5%+200) |
| Beaufort | 1 ~ 8 | 1 | — |
Lưu lượng gió
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| CMM (m³/phút) | 0 ~ 9999 | 1 | — |
| CFM (ft³/phút) | 0 ~ 9999 | 1 | — |
Nhiệt độ
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| °C | -20 ~ 60 | 0.1 | ±1.0 °C |
| °F | -4 ~ 140 | 0.1 | ±1.8 °F |
Độ ẩm
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| %RH | 20 ~ 80 | 0.1 | ±3.5 %RH |
| %RH | <20 hoặc >80 | 0.1 | ±5.0 %RH |
Áp suất tuyệt đối
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| hPa | 350 ~ 1100 | 0.1 | ±2 hPa |
| mmHg | 263 ~ 825 | 0.1 | ±1.5 mmHg |
| inHg | 10.3 ~ 32 | 0.1 | ±0.1 inHg |
Phụ kiện
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin 9V
- Đầu dò
- Túi đựng
Hình ảnh thực tế máy đo tốc độ gió Tenmars TM-404















Trần Hà (xác minh chủ tài khoản) –
Đã nhận đc hàg shop đóng gói cẩn thận! Sản phẩm rất tốt !
HN Hoang motors (xác minh chủ tài khoản) –
Đúng sản phẩm. nhân viên hướng dẫn cài đặt sp tận tâm