Được trang bị cảm biến Fuel Cell cao cấp, Alcofind AF-50ADS là thiết bị đo nồng độ cồn cầm tay di động, cho phép kiểm tra và quản lý nồng độ cồn của nhân viên làm việc ngoài hiện trường thông qua ứng dụng kết nối chuyên dụng.

Phụ kiện
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-50ADS
Phần mềm quản lý trên máy tính và ứng dụng di động ALCOFIND
2 pin kiềm AA
6 ống ngậm dùng đo nồng độ cồn
Hộp đựng bảo vệ cứng
Sách hướng dẫn sử dụng
Tính năng nổi bật
Cảm biến Fuel Cell cao cấp: Cho kết quả đo chính xác và ổn định.
Màn hình hiển thị OLED: Rõ nét, tiết kiệm điện.
Kết nối không dây Bluetooth: Kết nối với điện thoại thông minh qua ứng dụng ALCOFIND.
Hai chế độ hoạt động: Hoạt động độc lập hoặc thông qua ứng dụng.
Lưu trữ đến 2.000 kết quả đo: Bao gồm số lần đo, ngày và giờ thực hiện.
Tùy chỉnh cài đặt người dùng: Cho phép điều chỉnh các thông số vận hành.
Chống gian lận kết quả: Ghi lại hình ảnh người đo sau khi hoàn tất (khi sử dụng chế độ App).
Quản lý dữ liệu đo lường: Lưu trữ, xuất dữ liệu và cài đặt thông số qua phần mềm và ứng dụng.
Nhắc lịch hiệu chuẩn định kỳ.
Hiển thị mức pin và cảnh báo pin yếu.
Tự động tắt nguồn tiết kiệm năng lượng.
Hiển thị số lần đo.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo | 0.000 ~ 0.500 %BAC 0.00 ~ 5.00 ‰ 0.00 ~ 2.50 mg/L |
Cảm biến | Cảm biến Fuel Cell cao cấp |
Độ chính xác | ±0.005 %BAC (tại 0.100 %BAC, 25℃) ±0.05 ‰ (tại 1.00 ‰, 25℃) ±0.025 mg/L (tại 0.50 mg/L, 25℃) |
Thời gian phân tích (ở 25℃) | Chế độ đo nhanh: ~2,5 giây (0.000 %BAC), ~8 giây (0.050 %BAC) Chế độ đo thường: ~4 giây (0.000 %BAC), ~8 giây (0.050 %BAC) Thời gian có thể thay đổi tùy điều kiện môi trường |
Chế độ vận hành | Kép: Hoạt động độc lập / Kết nối App |
Chế độ đo | Kép: Đo nhanh / Đo thường (Chế độ thường chỉ dùng qua App) |
Ngưỡng cảnh báo đo nhanh | Có thể cài đặt: 0.010 ~ 0.050 %BAC 0.10 ~ 0.50 ‰ 0.05 ~ 0.25 mg/L |
Màn hình | OLED (128 x 64 pixel) |
Bộ nhớ | Lưu trữ 2.000 kết quả đo kèm số lần đo, ngày, giờ |
Nguồn cấp | 2 pin kiềm AA |
Giao tiếp không dây | Bluetooth 4.2 LE |
Kích thước (RxCxS) | 60 x 128 x 24 mm |
Trọng lượng | 130 g (bao gồm pin) |
Chu kỳ hiệu chuẩn | Mỗi 6 tháng |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ~ 40 ℃ |