Giới thiệu máy đo nhiệt độ độ ẩm CEM DT-8892
Máy đo nhiệt độ độ ẩm CEM DT-8892 là thiết bị chuyên dụng để đo và giám sát các thông số môi trường như nhiệt độ và độ ẩm với độ chính xác cao. Thiết bị sử dụng cảm biến chất lượng cao, cho phép phản hồi nhanh và cung cấp dữ liệu đáng tin cậy. CEM DT-8892 có màn hình LCD lớn hiển thị rõ ràng các giá trị đo, tích hợp chức năng ghi dữ liệu và giữ giá trị đo, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích môi trường làm việc.
Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, sản phẩm phù hợp để sử dụng trong các lĩnh vực như phòng thí nghiệm, kho bảo quản, hệ thống HVAC và nghiên cứu môi trường.
Thông số kỹ thuật CEM DT-8892
Thông số kỹ thuật chung | Phạm vi và độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
Độ ẩm | 0.0 đến 100.0%RH | ±2%RH (40% đến 60%) ±3%RH (20% đến 40% và 60% đến 80%) ±4%RH (0 đến 20% và 80% đến 100%) |
Nhiệt độ | -4.0 đến 140.0°F (-20.0 đến 60.0°C) | ±1.8°F (±1°C) |
-22.0 đến -3.9°F và 140.1 đến 212.0°F (-30.0 đến -19.9°C và 60.1 đến 100.0°C) | ±2.7°F (±1.5°C) | |
Màn hình hiển thị | LCD kép | |
Thời gian phản hồi | <15 giây (90% giá trị cuối trong không khí di chuyển) | |
Loại cảm biến | Độ ẩm: Cảm biến điện dung chính xác | |
Nhiệt độ: Cảm biến nhiệt điện trở (Thermistor) | ||
Độ ẩm tuyệt đối | 0 đến 500g/m³, 0 đến 218.5gr/ft³ (tính toán từ độ ẩm tương đối và nhiệt độ không khí) | |
Nhiệt kế cầu ướt | 32 đến 176°F (0°C đến 80°C) (tính toán từ độ ẩm tương đối và nhiệt độ không khí) | |
Điểm sương | -22 đến 212°F (-30°C đến 100°C) (tính toán từ độ ẩm tương đối và nhiệt độ không khí) | |
Điều kiện hoạt động | 32°F đến 122°F (0°C đến 50°C); <80% RH không ngưng tụ | |
Điều kiện lưu trữ | -40°F đến 185°F (-40°C đến 85°C); <99% RH không ngưng tụ | |
Nguồn cấp | Pin 9V | |
Tuổi thọ pin | Khoảng 48 giờ | |
Kích thước / Trọng lượng | 300 × 75 × 50 (mm); 400g |