Giới thiệu máy đo nhiệt độ DaqLink DBSA710A
Máy đo nhiệt độ DaqLink DBSA710A là một thiết bị đo nhiệt độ chuyên nghiệp được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.
Sản phẩm này do công ty DaqLink, một nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực đo lường và kiểm soát nhiệt độ, phát triển. DBSA710A không chỉ đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp mà còn phục vụ cho các ứng dụng y tế, nghiên cứu khoa học và quản lý môi trường với độ chính xác cao và khả năng chống môi trường khắc nghiệp.
Thiết bị cung cấp khả năng ghi dữ liệu thời gian thực và phát hiện cảnh báo qua nhíp, đèn xoay, tin nhắn SMS hoặc email khi nhiệt độ vượt ngưỡng. Đặc biệt, máy được trang dự phòng để đảm bảo quá trình ghi dữ liệu không bị gián đoạn ngay khi mất điện.
Tính năng nổi bật của DaqLink DBSA710A
- Phạm vi đo rộng : Đo từ -20°C đến 50°C.
- Bộ nhớ lớn : Lưu trữ lên tới 59.000 bản ghi.
- Kết nối dễ dàng : Hỗ trợ giao tiếp qua USB.
- Độ chính xác cao : Đảm bảo các giá trị đáng tin cậy.
- Thời lượng pin lên đến 2 năm.
Ứng dụng của máy đo nhiệt độ DaqLink DBSA710A
DBSA710A được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Y Tế và Y Học: Đo nhiệt độ cơ thể, quản lý nhiệt độ môi trường trong phòng khám và bệnh viện.
- Nghiên Cứu Khoa Học: Hỗ trợ trong các thí nghiệm y học, hóa học và sinh học đòi hỏi độ chính xác nhiệt độ cao.
- Quản Lý Môi Trường: Đo nhiệt độ trong các dự án bảo vệ môi trường, kiểm soát nhiệt độ trong các khu vực cấm hoặc cần bảo vệ.
- Công Nghiệp: Đo nhiệt độ trong các quá trình sản xuất yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
NGÕ VÀO | |
4 đến 20 mA | |
Phạm vi đo | 4 đến 20 mA |
Độ phân giải | 47.6 μA |
Độ chính xác | ±0.5 % |
Trở kháng | 21 Ω |
0 đến 50 mV | |
Phạm vi đo | 0 đến 50 mV |
Độ phân giải | 37 μV |
Độ chính xác | ±0.5 % |
Trở kháng | 25 MΩ |
Điện áp tối đa | 3.2 V |
0 đến 1 V | |
Phạm vi đo | 0 đến 1 V |
Độ phân giải | 200 μV |
Độ chính xác | ±0.5 % |
Trở kháng | 25 MΩ |
Điện áp tối đa | 3.2 V |
Đầu dò nhiệt độ PT-100 (2-dây) | |
Phạm vi đo | -200 đến 400 ˚C |
Độ phân giải | 0.1 ˚C |
Độ chính xác | -200 đến -60 ˚C: ±0.5 % -60 đến 60 ˚C: ±0.3 ˚C 60 đến 400 ˚C: ±0.5 % |
Đầu dò nhiệt độ Thermocouple J | |
Phạm vi đo | -200 đến 1,000 ˚C |
Độ phân giải | 0.1 ˚C |
Độ chính xác | -200 đến -60 ˚C: ±0.5 % -60 đến 60 ˚C: ±0.5 ˚C 60 đến 1,000 ˚C: ±0.5 % |
Bù nhiệt | ±0.3 ºC |
Đầu dò nhiệt độ Thermocouple K | |
Phạm vi đo | -200 đến 1,000 ºC |
Độ phân giải | 0.1 ˚C |
Độ chính xác | -200 đến -60 ºC: ±0.5 % -60 đến 60 ºC: ±0.5 ˚C 60 đến 1,000 ºC: ±0.5 % |
Bù nhiệt | ±0.3 ˚C |
Đầu dò nhiệt độ Thermocouple T | |
Phạm vi đo | -200 đến 400 ˚C |
Độ phân giải | 0.1 ˚C |
Độ chính xác | -200 đến -60 ˚C: ±0.5 % -60 đến 60 ˚C: ±0.5 ˚C 60 đến 400 ˚C: ±0.5 % |
Bù nhiệt | ±0.3 ˚C |
Tần số (chỉ ngõ vào 4) | |
Phạm vi đo | 20 Hz đến 4 KHz |
Tín hiệu vào | 0 đến 5 V |
Trở kháng | 470 Ω |
Đếm xung (chỉ ngõ vào 4) | |
Phạm vi đo | 1 đến 65,536 counts |
Độ phân giải | 1 count |
Khoảng tần số | 0 đến 4,000 Hz |
Tín hiệu vào | 0 đến 3.2 V |
Trở kháng | 470 Ω |
Tiếp điểm | |
Trạng thái | Mở/Đóng |
Cảm biến nhiệt độ bên trong | |
Phạm vi đo | -20 đến 50 ˚C |
Độ chính xác | ±0.3 ˚C |
Độ phân giải | 0.1 ˚C |
NGÕ RA | |
Nguồn cung cấp | |
Điện áp | 12 VDC |
Dòng điện | 300 mA |
Tính năng | Reset bảo vệ quá tải |
Tiếp điểm cảnh báo | |
Trạng thái | Thường mở |
Điện trở khi đóng | 50 Ω |
Tải tối đa | 50 mA, 3 V DC |
CHỨC NĂNG GHI | |
Bộ nhớ | ~59,000 mẫu (phụ thuộc cấu hình thiết bị) |
Tỉ lệ mẫu | 1s đến 18h |
Dải tần hoạt động | 80 dB |
THÔNG SỐ PHẦN CỨNG | |
Màn hình | |
Loại màn hình | LCD 2 dòng |
Ký tự hiển thị | 16 ký tự |
Chế độ ghi | |
Tùy chọn chế độ | Ghi đè/Không ghi đè |
Chức năng | Nhấn để ghi, Dừng ghi |
Nguồn cung cấp | |
Loại pin | Pin sạc bên trong 4.8 V, 800 mAh NiMH battery |
Nguồn ngoài | 12 V DC @ 300 mA, 3.6 VA |
Tuổi thọ pin | Lên đến 10 tháng phụ thuộc cấu hình thiết bị |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến 50 ˚C |
Giao tiếp với máy tính | |
Giao thức | USB 2.0 |
Loại cáp USB | USB loại B |
Đóng gói | |
Vật liệu | Nhựa ABS |
Kích thước | 104 x 93 x 27 mm |
Trọng lượng | 153 g |
Cách lắp đặt | Để bàn hoặc gắn tường |
Phím nhấn | |
Số lượng phím | 2 phím chức năng |
Tiêu chuẩn | |
Các tiêu chuẩn | CE, FCC, IC Canada |
Chống nước và bụi | IP54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.