Giới thiệu máy đo màu bức xạ quang phổ SPIC-300
EVERFINE HAAS-3000 là thiết bị đo phổ chính xác cao, sử dụng cảm biến CCD làm mát bằng hiệu ứng Peltier (TE-cooled CCD). Thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng đo lường ánh sáng và màu sắc trong dải phổ từ 380nm đến 780nm.
Đặc điểm nổi bật
-
Sử dụng cảm biến CCD làm mát bằng Peltier để giảm nhiễu và tăng độ ổn định tín hiệu.
-
Thiết kế kín quang học giúp giảm ánh sáng tạp và tăng độ chính xác đo.
-
Có thể tích hợp với nhiều thiết bị quang học hoặc hệ thống kiểm tra chiếu sáng nhờ đầu vào sợi quang linh hoạt.
-
Được hiệu chuẩn chính xác, phù hợp với các tiêu chuẩn đo lường quốc tế.
Tính năng chính
-
Đo chính xác phổ ánh sáng trong dải 380–780 nm (ánh sáng khả kiến).
-
Độ phân giải cao nhờ CCD 1024×128 pixel.
-
Hệ thống làm mát CCD bằng Peltier giúp giữ nhiệt độ ổn định ở -10℃, giảm nhiễu nền trong đo lường.
-
Hỗ trợ phân tích đặc tính quang phổ và màu sắc của các nguồn sáng.
-
Kết nối máy tính, dễ dàng phân tích, xử lý và lưu trữ dữ liệu đo.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài, phù hợp với môi trường phòng lab và sản xuất.
Ứng dụng
Được sử dụng trong:
- Đo kiểm đèn LED, đèn huỳnh quang, đèn compact, đèn HID.
- Phân tích quang phổ ánh sáng trong phòng lab R&D hoặc kiểm định chất lượng sản phẩm ánh sáng.
- Kiểm tra hiệu suất quang học của vật liệu chiếu sáng.
- Ứng dụng trong ngành chiếu sáng, hiển thị, sản xuất thiết bị điện tử quang học.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | SPIC-300 AW | SPIC-300 BW | SPIC-300BW-H |
---|---|---|---|
Dải bước sóng | 380–760 nm | 380–780 nm | 380–780 nm |
SBCT (Công nghệ hiệu chỉnh nền) | Không | Có | Có |
Bề mặt cảm biến | Φ8 mm | Φ8 + Φ5 mm | Φ8 + Φ5 mm |
Độ chính xác bước sóng | 0.5 nm | 0.5 nm | 0.5 nm |
Độ chính xác độ rọi (Lux) | 4% giá trị đọc + 1 số | 3% giá trị đọc + 1 số | 3% giá trị đọc + 1 số |
Ánh sáng lạc (Stray Light) | < 0.3% | < 0.3% | < 0.3% |
Thời gian tích hợp | 0.1 ms – 5000 ms | 0.1 ms – 5000 ms | 0.1 ms – 5000 ms |
Dải đo độ rọi | 1 lx – 100.000 lx | 0.1 lx – 100.000 lx | 0.1 lx – 1.000.000 lx |
Dải nhiệt độ màu (CCT) | 1000 K – 100.000 K | 1000 K – 100.000 K | 1000 K – 100.000 K |
Tọa độ sắc độ (x, y) | 0.0001 (Ổn định tương đối tốt hơn ±0.0001 với nguồn sáng chuẩn và giá trị truy xuất theo NIM) |