Mô tả sản phẩm máy đo màu Amittari AC-115S
Máy đo màu Amittari AC-115S là thiết bị đo màu ba kích thích nhỏ gọn và dễ sử dụng, được thiết kế đặc biệt để đo sự chênh lệch màu sắc giữa hai mẫu. Máy lý tưởng cho việc kiểm tra màu sắc của các vật liệu không phản xạ ánh sáng và không có tính huỳnh quang, như vải, giấy, da, sơn và các vật liệu khác. Đây là công cụ đáng tin cậy để kiểm soát chất lượng trong sản xuất và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính năng sản phẩm:
- Đo trực tiếp trên mẫu: Đầu đo tiếp xúc trực tiếp với mẫu mà không cần khoảng cách, mang đến sự tiện lợi tối ưu.
- Chênh lệch màu sắc chính xác: Hiển thị các chỉ số chênh lệch màu như Δ(L*, a*, b*), Δ(Eab, Cab, H*ab), Δ(Y), x, y, Δ(X, Y, Z), Δ(Rs, Gs, Bs) hoặc Δ(WI, YI, Tw).
- Không gian màu đa dạng: Cung cấp các không gian màu hiển thị như (L*, a*, b*), (L*, C*ab, hab), (Y, x, y), (X, Y, Z), (Rs, Gs, Bs) hoặc (WI, YI, Tw).
- Chức năng thống kê: Hỗ trợ các hàm thống kê như giá trị tối đa, tối thiểu, trung bình và độ lệch chuẩn, giúp phân tích kết quả chính xác hơn.
- Kiểm tra sự phù hợp màu: Đặt dung sai chênh lệch màu để xác định kết quả PASS/WARN/FAIL, giúp kiểm soát chất lượng dễ dàng.
- Lưu trữ màu: Lưu trữ đến 9 màu mục tiêu khác nhau, giúp so sánh hiệu quả giữa các mẫu.
- Hiệu chỉnh và độ chính xác cao: Chức năng hiệu chỉnh của người dùng giúp đảm bảo độ chính xác vượt trội.
- Bộ nhớ tự động và đọc dữ liệu: Lưu trữ 99 bộ kết quả đo và hỗ trợ chức năng đọc, giúp tiện lợi trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu.
- Kết nối dữ liệu: Hỗ trợ đầu ra USB và RS-232 để kết nối với máy tính, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.
- Tính năng tiết kiệm năng lượng: Máy có chức năng tự động tắt nguồn và đèn nền hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Thông số sản phẩm
Màn hình LCD 4 chữ số | |
---|---|
Tự động tắt nguồn | Khoảng 3 phút |
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu | 99 bộ (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD) |
Chỉ báo pin yếu | |
Nhiệt độ | |
– Vận hành | 0~40°C(32~104°F), |
– Bảo quản | 10~40°C(14~104°F) |
Độ ẩm | |
– Vận hành | <85% RH |
– Bảo quản | <70% RH |
Nguồn điện | Pin 4×1,5 AAA (UM-4) |
Kích thước | |
– Đơn vị chính | 140x70x31mm |
– Cảm biến | Φ44x55mm |
Cân nặng | 205g (không bao gồm pin) |
Chiếu sáng/Xem hình học | 45°/ 0°: Chiếu sáng ở 45°, dọ ở 0° |
Chiếu sáng | Đèn LED trắng |
Khu vực đo | Xấp xỉ Φ10mm |
Chế độ hiển thị | |
– Chênh lệch màu sắc | Δ(L*, a*, b*), Δ(Eab, Cab, H*ab), Δ(Y, X, y), Δ(X, Y, Z), Δ( Rs, Gs, Bs) hoặc Δ(WI, YI, Tw) |
Nhiệt độ hoạt động | Không gian màu: (L*, a*, b*), (L*, C*ab, hab), (Y, x, y), (X, Y, Z), (Rs, Gs, Bs) hoặc (WI, YI, Tw) |
Bộ nhớ màu mục tiêu | 9 kênh được đặt bằng phép đo hoặc bản phím |
Phạm vi đo | L*: 5 đến 100 |
Điều kiện đo | Quan sát: Quan sát viên tiêu chuẩn CIE 2° |
Độ lặp lại | Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab 0,5 (Điều kiện đo: Trung bình số đo của tấm trắng tiêu chuẩn) |
Khoảng thời gian đo tối thiểu | Khoảng 2 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.