Máy đo gió nhiệt độ Tenmars TM-741 mới nhất cho phép đo dải đo từ 0,4 ~ 20 m/s với độ chính xác rất cao. Ngoài ra máy còn đo nhiệt độ để người dùng tiện kiểm tra môi trường đo. Được trang bị đầu đo gió 6 cánh quạt 30mm với độ nhạy cao đo được gió nhẹ 0,4m/s. Đồng hồ đo gió TM 741 lý tưởng cho các công tác kiểm tra thời tiết.
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-741: kích thước bỏ túi
Tenmars TM-741 là máy đo tốc độ gió và nhiệt độ với dải đo rộng hỗ trợ nhiều đơn vị đo khác nhau. Khả năng phát hiện chênh lệch rất nhỏ với độ phân giải 0,1m/s. Ngoài ra TM741 còn có tính năng tính lưu lượng gió trong không khí. Rất thích hợp cho ứng dụng đo và kiểm tra ống thông hơi…
Máy đo tốc độ gió HVAC Tenmars TM-4002

Là model đồng hồ đo gió mới nhất của hãng sản xuất Tenmars. Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-741 trang bị đầu đo tốc độ gió với 6 cánh quạt khác nhau. Đầu dò có đường kính 30mm, có khả năng phản ứng với loại gió nhẹ nhất 0,4m/s trong không khí.
Ứng dụng
TM-741 là mẫu máy có kích thước bỏ túi và chi phí thấp, nó đo tốc độ và nhiệt độ không khí, lý tưởng cho các phép đo điểm.
Tính năng đặc điểm:
- Cánh quạt nhựa 6 lá, đường kính 30 mm.
- Đáp ứng gió nhẹ từ 0.4 m/s.
- Chức năng tính toán lưu lượng gió.
- Ghi nhớ giá trị Max/Min/Trung bình và chức năng giữ dữ liệu (Data Hold).
- Chức năng tự động tắt nguồn, có thể hủy.
Thông số kỹ thuật:
Thông số chung
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Màn hình | Màn hình LCD kép, giá trị hiển thị tối đa: 9999 và 999 |
| Tốc độ lấy mẫu | 1 mẫu/giây |
| Nguồn cấp | 2 pin 1.5V AAA MN2400 LR03 AM4 |
| Tuổi thọ pin | 50 giờ khi sử dụng liên tục |
| Kích thước | 135 × 48 × 23 mm (D × R × C) |
| Trọng lượng | 80g (không bao gồm pin) |
| Phụ kiện | Sách hướng dẫn, pin và hộp đựng |
Nhiệt độ
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| °C | -20 ~ 50 | 0.1 | ±1°C |
| °F | -4 ~ 122 | 0.1 | ±1.8°F |
Vận tốc gió
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| m/s | 0.4 ~ 25 | 0.1 | ≤10 m/s: ±(2%+0.5) 10~20 m/s: ±(2.5%+1) >20 m/s: N/A |
| Km/h (kph) | 1.5 ~ 90 | 0.1 | ≤36 Km/h: ±(2.0%+1.8) 36~72 Km/h: ±(2.5%+3.6) >72 Km/h: N/A |
| mph | 0.9 ~ 55 | 0.1 | ≤22 mph: ±(2.0%+1.1) 22~44 mph: ±(2.5%+2.2) >44 mph: N/A |
| Knots (kts) | 0.8 ~ 48 | 0.1 | ≤19 Knots: ±(2.0%+1) 19~38 Knots: ±(2.5%+1.9) >38 Knots: N/A |
| ft/min (fpm) | 79 ~ 4921 | 1 | ≤1968 ft/min: ±(2.0%+100) 1968~3936 ft/min: ±(2.5%+200) >3936 ft/min: N/A |
Phụ kiện
- Hướng dẫn sử dụng.
- Pin 1,5V (AAA MN2400 LR03 AM4).
- Hộp đựng.
Hình ảnh thực tế Máy đo gió, nhiệt độ Tenmars TM-741



















Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Đã mua lần thứ 2, sản phẩm tốt giao hàng nhanh.
manhtienhn (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao