Máy đo độ nhớt cầm tay Malcom PM-2 chuyên đo nhớt theo tiêu chuẩn JIS Z8803 ISO 3219, DIN 53109 ASTM D2196-89, mẫu đo như Paint, ink, polymer resins, rubber, plastic, foods, adhesives..
Máy đo độ nhớt cầm tay Malcom PM-2
Malcom PM-2 được sử dụng để đo độ nhớt của sơn, mực, gel, cao su, nhựa, thực phẩm, dầu…Với thiết kế gọn nhẹ, dạng cầm tay dễ sử dụng và mang theo. Phạm vi của máy đo rộng từ 5.0 đến 999mPa・s tuỳ model.
Máy đo độ nhớt Malcom PM-2 có các model biến thể phù hợp với từng khoảng đo như sau:
- PM-2A chuyên đo trong dải đo từ 5.0~500Pa・s
- PM-2B chuyên đo trong phạm vi từ 0.20~19.99Pa・s
- PM-2C chuyên đo trong thang từ 20~1999mPa・s
Đặc điểm của Máy đo độ nhớt cầm tay MALCOM PM-2
1) Đơn giản, gọn nhẹ.
2) Có thể kiểm tra liên tục (tốc độ trượt, thời gian trượt).
3) Biểu thị số Pa.S
4) Phạm vi đo rộng.
5) Người dùng có thể tự điều chỉnh.
6) Có thể kiểm tra nhiệt độ.
7) Có thể dựa theo các tiêu chuẩn như sau:
JIS Z8803, ISO 3219 3672/1 7387/1, DIN 53109, ASTM D2196-89 D2556-69.
Tính năng chính
– Đo liên tục với loại chất lỏng có đặc tính đa dạng như Newton hoặc Non-Newton với tốc độ xoay trục và thời gian không đổi.
– Màn hình hiển thị số dễ đọc và lưu trữ kết quả.
– Dòng máy đo độ nhớt PM-2 có 3 loại khác nhau: PM-2A, PM-2B, PM-3C.
– Người dùng có thể tự hiệu chuẩn máy
– Máy tích hợp cảm biến đo nhiệt độ đo nhiệt độ thực tế mẫu
– Với khoảng đo nhiệt độ từ 0- 500C.
– Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt như: JIS Z8803 ISO 3219 3672/1 7387/1 DIN 53109 ASTM D2196-89 D2556-69.
– Spiral Viscometer chuyên dụng đo độ nhớt cho mẫu : sơn, Solder paste, đo nhớt mực in, polymer resins, rubber, plastic, foods, adhesives,….
Máy đo độ nhớt hãng Malcom là sự lựa chọn không thể thiếu để đo kiểm tra độ nhớt mẫu trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, phòng QC của công ty sơn, mực in, làm bảng vi mạch điện tử .
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt cầm tay Malcom PM-2
Hạng mục | Tiêu chuẩn | |||
Tên | PM-2A | PM-2B | PM-2C | |
Phạm vi kiểm tra | 5.0~500Pa・s | 0.20~19.99Pa・s | 20~1999mPa・s | |
Số vòng xoay tiêu chuẩn N | 10RPM±5% ※1 | 40RPM±5% ※1 | 40RPM±5% ※1 | |
Tốc độ trượt D | 0.6×N s-1 (10RPM:6s-1) | 1.2×N s-1 (40RPM:48s-1) | 4.8×N s-1 (40RPM:192s-1) | |
Độ chính xác | ±10% | |||
Độ chính xác lặp lại | ±3% | |||
Nguồn | Pin Ni-Cd 1.2V×6 Sạc tiêu chuẩn theo nhà sản xuất hoặc AC 100V-240V | |||
Trọng lượng | 640g | 740g | ||
Cảm biến nhiệt | Cảm biến Pt. Phạm vi 0~50℃. Độ chính xác ±0.5℃ |
Cung cấp bao gồm: Máy chính, Inner Rotor, Outner Rotor, Adapter, Hộp đựng máy, phiếu bảo hành.
Nguyễn Luyện (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng nhé cả nhà
hopeshop020293 (xác minh chủ tài khoản) –
Đầy đủ pin, máy bấm nhạy
vungan1993 (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm dùng ổn định. Anh chủ shop tư vấn nhiệt tình.
toannk93 (xác minh chủ tài khoản) –
Chỉ mua hộ thôi nên không biết dùng như thế nào. Giao hàng đầy đủ
kieutrinh121194 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon