Máy đo cường độ ánh sáng Lutron UVC-254SD
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron UVC-254SD có bộ vi xử lý mạch cung cấp độ tin cậy cao và độ bền. UVC-254SD có màn hình LCD với đèn nền xanh lá cây, đọc dễ dàng.

Tính năng, đặc điểm
- Đầu dò tia cực tím riêng biệt cho phép người dùng đo ánh sáng UVC ở vị trí tối ưu.
- Nhiệt kế loại K, J.
- Thẻ nhớ SD thời gian thực Thiết bị ghi dữ liệu, tích hợp Đồng hồ và Lịch, máy ghi dữ liệu thời gian thực, thời gian lấy mẫu từ 1 giây đến 3600 giây.
- Có sẵn bộ ghi nhật ký thủ công (đặt thời gian lấy mẫu là 0), trong khi thực hiện chức năng ghi nhật ký thủ công, nó có thể đặt vị trí khác nhau (vị trí) số (vị trí 1 đến vị trí 99).
- Đổi mới và hoạt động dễ dàng, máy tính không cần thiết lập phần mềm bổ sung, sau khi thực hiện ghi dữ liệu, chỉ cần lấy thẻ SD ra khỏi đồng hồ và cắm thẻ SD vào máy tính, nó có thể tải xuống tất cả các giá trị đo được với thời gian Thông tin (năm / tháng / ngày / giờ / phút / giây) trực tiếp đến Excel, sau đó người dùng có thể tự mình làm thêm các dữ liệu hoặc phân tích đồ hoạ
- Dung lượng thẻ SD: 1 GB đến 16 GB..
- Có thể tự động tắt nguồn tự động hoặc tắt nguồn bằng tay.
- Dữ liệu giữ, ghi lại tối đa. Và min. đọc hiểu.
- Vi mạch vi tính, độ chính xác cao.
- Nguồn bằng pin UM3 / AA (1,5 V) x 6 hoặc adapter DC 9V.
Giao tiếp máy tính PC RS232 / USB.
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Màn hình hiển thị | |
| Loại màn hình | LCD có đèn nền xanh (bật/tắt) |
| Kích thước | 52 mm x 38 mm |
| Chức năng đo lường | |
| Ánh sáng UVC | |
| – Thang đo | |
| + 2 mW/cm² | Độ phân giải: 0.001 mW/cm² |
| + 20 mW/cm² | Độ phân giải: 0.01 mW/cm² |
| – Độ chính xác | ±(4% toàn thang đo + 2 chữ số) |
| – Phổ đáp ứng cảm biến | 200 nm đến 280 nm |
| – Cấu trúc cảm biến | Cảm biến quang UVC chuyên dụng với bộ lọc hiệu chỉnh theo định luật cosin |
| Nhiệt kế loại K/J | |
| – Loại K | |
| + Thang đo | -50.0 đến 1300.0℃ |
| + Độ phân giải | 0.1℃ |
| + Độ chính xác | ±(0.4% giá trị đo + 0.5℃) |
| – Loại J | |
| + Thang đo | -50.0 đến 1200.0℃ |
| + Độ phân giải | 0.1℃ |
| + Độ chính xác | ±(0.4% giá trị đo + 0.5℃) |
| Thông số chung | |
| Mạch đo | Mạch vi xử lý một chip LSI thiết kế riêng |
| Nguồn điện | 6 pin AA 1.5V (UM3), hoặc bộ đổi nguồn DC 9V (tùy chọn) |
| Mức tiêu thụ điện | |
| – Vận hành bình thường (không ghi dữ liệu, đèn nền tắt) | Khoảng DC 6.5 mA |
| – Ghi dữ liệu vào thẻ SD, đèn nền tắt | Khoảng DC 30 mA |
| – Khi bật đèn nền LCD | Tiêu thụ thêm khoảng DC 16 mA |
| Môi trường hoạt động | |
| – Nhiệt độ | 0 đến 50℃ |
| – Độ ẩm | Dưới 85% RH |
| Kích thước | |
| – Thiết bị chính | 177 x 68 x 45 mm |
| – Đầu dò UVC | Đường kính 38 mm x cao 25 mm |
| Trọng lượng | |
| – Thiết bị chính | 351 g |
| – Đầu dò UVC | 103 g |
| Ghi dữ liệu (Data Logger) | |
| Tự động | Khoảng thời gian từ 1 đến 3600 giây |
| Thủ công | Cài đặt thời gian lấy mẫu = 0 giây để ghi dữ liệu thủ công, vị trí lưu từ 1 đến 99 |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Sách hướng dẫn sử dụng | 1 quyển |
| Cảm biến ánh sáng UVC | 1 cái |
| Hộp đựng cứng (CA-06) | 1 cái |
















homanhlinh8490 (xác minh chủ tài khoản) –
Hang hộp mới đầy đủ phụ kiện nhỏ vừa dễ sử dụng chờ thời gian xem độ bền nữa thôi
Quân Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh, đóng gói gọn đẹp