Máy đo âm thanh Amittari AS-156A & AS-156B được thiết kế với hai phiên bản: AS-156A (độ chính xác ±2dB) và AS-156B (độ chính xác ±1dB), đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường âm thanh. Thiết bị hỗ trợ lưu trữ 30 nhóm kết quả đo cùng điều kiện đo, thuận tiện cho việc truy xuất và phân tích. Với khả năng cung cấp 4 thông số đo quan trọng gồm Lp (mức âm thanh tương đương A liên tục), Lmax (mức âm thanh tối đa), LN (tỷ lệ phần trăm giá trị vượt ngưỡng cảnh báo) và trọng số “F” kèm lựa chọn thời gian phản hồi “Nhanh” hoặc “Chậm”, máy đảm bảo sự chính xác và linh hoạt trong các ứng dụng giám sát âm thanh ở nhiều môi trường khác nhau.
Tính năng máy đo âm thanh Amittari AS-156A & AS-156B
- Đầu ra DC ổn định: 10 mV/dB, đảm bảo tín hiệu rõ ràng và chính xác.
- Tự động lựa chọn phạm vi: Máy tự động điều chỉnh phạm vi đo, hiển thị kết quả kỹ thuật số rõ ràng, không gây nhầm lẫn hay sai số đoán.
- Lưu trữ thông minh: Có thể ghi nhớ tới 30 nhóm kết quả đo kèm điều kiện đo, giúp dễ dàng truy xuất và phân tích dữ liệu.
- Lựa chọn trọng số linh hoạt: Hỗ trợ các trọng số “A,” “C,” “F” cùng với thời gian phản hồi “Nhanh” hoặc “Chậm,” đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
- Thông số đo đầy đủ: Cung cấp 4 chỉ số quan trọng:
- Lp: Mức âm thanh tức thời.
- Leq: Mức âm thanh A liên tục tương đương.
- Lmax: Mức âm thanh tối đa.
- LN: Phần trăm giá trị vượt ngưỡng cảnh báo đã đặt.
- Kết nối hiện đại: Hỗ trợ đầu ra dữ liệu qua USB để kết nối với máy tính, cùng tùy chọn đầu ra Bluetooth để truyền dữ liệu không dây.
Thông số kỹ thuật máy đo âm thanh Amittari AS-156A & AS-156B
Độ phân giải | 0,1dB |
Độ chính xác | AS-156A: ±2dB |
AS-156B: ±1dB | |
Các thông số có thể đo được | Lp (mức âm thanh) |
Leq (Mức âm thanh A liên tục tương đương) | |
Lmax (Mức âm thanh tối đa) | |
LN (Phần trăm của tất cả các giá trị đọc trên giá trị cảnh báo đã đặt) | |
Phạm vi đo | Âm lượng: 30~130dB |
Yêu cầu: 35~130dB | |
LN: 0~100% | |
Trọng số tần số | “A” / “C” / “F” (Phẳng) |
Trọng số thời gian | “Nhanh” (125 mili giây) / “Chậm” (1 giây) |
Micrô | Loại bình ngưng điện 1/2 inch |
Ký ức | Lưu trữ 30 điều kiện và dữ liệu đo nhóm |
Tín hiệu hiệu chuẩn tích hợp | 94dB ở 1kHz (hình sin) |
Đặt giá trị cảnh báo | 30~130dB |
Dải tần số | AS-156A:: 20~8.000Hz AS-156B: 20~12.500 Hz |
Đầu ra cảnh báo | LED và tiếp điểm rơle tùy chọn (NC) |
Kích cỡ | 140x70x30mm |
Nguồn điện | Pin 4×1.5vAAA Um-4 |
Cân nặng | 130 g (Không bao gồm pin) |
Phụ kiện sản phẩm
Phụ kiện tiêu chuẩn | Đơn vị chính |
kính chắn gió | |
Hộp đựng | |
Hướng dẫn vận hành | |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ hiệu chuẩn máy đo mức âm thanh |
Đầu ra dữ liệu USB | |
Đầu ra dữ liệu RS-232 | |
Đầu ra dữ liệu Bluetooth™ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.