Máy đo âm thanh Amittari AS-126P được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 651 Loại 2 và ANSI 1.4 Loại 2, đảm bảo độ chính xác cao và tính ổn định. Thiết bị này không chỉ đo mức độ âm thanh từ môi trường, máy móc, phương tiện giao thông hay các nguồn tiếng ồn khác mà còn cung cấp tới 4 thông số đo quan trọng: Lp, Leq, Lmax và LN.
Tính năng máy đo âm thanh Amittari AS-126P
- Đạt chuẩn quốc tế: Tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 651 Loại 2 và ANSI 1.4 Loại 2, đảm bảo độ tin cậy và chính xác trong các phép đo.
- Ứng dụng đa dạng: Sử dụng linh hoạt trong đo lường mức độ âm thanh từ môi trường, máy móc, phương tiện giao thông, tàu thuyền, và các nguồn tiếng ồn khác.
- Đo lường đa thông số: Cung cấp 4 thông số đo quan trọng gồm Lp (Mức âm thanh), Leq (Mức âm thanh liên tục tương đương A), Lmax (Mức âm thanh tối đa), và LN (Phần trăm giá trị vượt cảnh báo).
- Hệ thống cảnh báo tích hợp: Trang bị bộ cảnh báo và đầu ra tín hiệu cảnh báo, hỗ trợ phát hiện và xử lý nhanh chóng khi vượt ngưỡng thiết lập.
- Lựa chọn trọng số linh hoạt: Hỗ trợ các chế độ trọng số ‘A’, ‘C’, hoặc ‘Phẳng’ và thời gian phản hồi ‘Nhanh’ hoặc ‘Chậm’, phù hợp với mọi tình huống đo.
- Đầu ra DC chính xác: Đầu ra DC 0~1,3V với độ phân giải 10mV/dB, phục vụ nhu cầu kết nối thiết bị ngoài.
- Tự động hóa tối ưu: Tự động chọn phạm vi đo, hiển thị kỹ thuật số loại bỏ sai số, và hỗ trợ tắt máy thủ công hoặc tự động sau thời gian tùy chỉnh từ 1-9 phút.
- Lưu trữ và truy xuất dữ liệu: Ghi nhớ đến 30 nhóm kết quả đo và điều kiện đo để xem lại hoặc tải xuống máy tính.
- Kết nối và phân tích: Giao tiếp với PC qua giao diện RS232C, cho phép thống kê, in ấn và phân tích dữ liệu chi tiết với phần mềm tùy chọn.
Thông số kỹ thuật máy đo âm thanh Amittari AS-126P
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Màn hình | LCD 4 chữ số 0,5″ (13mm) có đèn nền |
Các thông số đo được | Lp, Lmax, Leq, LN |
Phạm vi đo | Cao độ: 30~130dB (A), 35~130dB(C), 35~130dB (F) |
Bộ nhớ | 30 nhóm với điều kiện đo |
Tín hiệu hiệu chuẩn tích hợp | 94dB ở 1kHz (hình sin) |
Dải tần số | 20 đến 12.500 Hz |
Giá trị cảnh báo cài đặt | 30 – 130 dB |
Đầu ra cảnh báo | LED và tùy chọn tiếp điểm rơle (NC) |
Giao diện máy tính | RS232C |
Chỉ báo pin yếu | Có |
Nguồn điện | 4×1.5v AAA (pin UM-4) |
Nguồn điện DC bên ngoài | 6 V DC, 100mA |
Kích thước | 236x63x26mm |
Trọng lượng | 170g (bao gồm pin) |
Phụ kiện sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.