Giới thiệu máy chụp ảnh sóng âm Fluke ii500
Máy chụp ảnh sóng âm Fluke ii500 là một thiết bị giúp phát hiện, định vị và chụp ảnh các điểm rò rỉ gas trong các hệ thống công nghiệp. Nhờ công nghệ LeakQ™️ tiên tiến, máy cho phép đội bảo trì có thể nhanh chóng xác định vị trí rò rỉ ngay cả trong môi trường có tiếng ồn lớn, chẳng hạn như trong nhà máy đang hoạt động ở công suất tối đa.
Các tính năng chính
Sẵn sàng sử dụng ngay lập tức:
- Khi mở hộp ra, bạn có thể sử dụng ngay không cần phải cài đặt hay đào tạo quá phức tạp.
- Thiết kế của máy được chú trọng đến độ bền và tính công thái học, giúp người dùng thao tác dễ dàng.
- Màn hình LCD 7 inch hiển thị hình ảnh rõ nét, giúp người dùng dễ dàng quan sát các điểm rò rỉ.
Phát hiện rò rỉ nhanh chóng:
- Ngay cả người mới sử dụng cũng có thể nhanh chóng làm quen và bắt đầu phát hiện rò rỉ chỉ sau vài phút.
- Máy có chức năng ước tính kích thước rò rỉ và ước tính chi phí liên quan đến sự cố rò rỉ, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định sửa chữa kịp thời.
- Tính năng ước tính khoảng cách và chỉ số mức độ nghiêm trọng LeakQ™️ (trong thang điểm từ 1 đến 10) giúp ưu tiên xử lý những rò rỉ quan trọng.
Lớp phủ SoundMap™:
- Màn hình cảm ứng LCD 7 inch tích hợp với công nghệ SoundMap™ cho phép hiển thị trực quan các điểm rò rỉ ngay trên hình ảnh.
- Điều này giúp việc xác định vị trí rò rỉ trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
Giao diện trực quan và dễ sử dụng:
- Giao diện người dùng được thiết kế để dễ dàng tách biệt tần số âm thanh của rò rỉ khỏi các tiếng ồn nền, giúp chỉ tập trung vào nguồn rò rỉ.
- Người dùng có thể dễ dàng thao tác với các chức năng như gắn thẻ, ghi chú, và sắp xếp hình ảnh, video liên quan đến các điểm rò rỉ đã được phát hiện.
Định cỡ và ưu tiên sửa chữa: Máy không chỉ phát hiện mà còn ước tính kích thước của rò rỉ, từ đó giúp xác định mức độ ưu tiên cho các công việc sửa chữa.
Hỗ trợ cộng tác và chia sẻ thông tin: Công cụ báo cáo tích hợp giúp chia sẻ nhanh hình ảnh, thẻ, và ghi chú với các thành viên khác trong đội bảo trì hoặc nhân viên sửa chữa. Điều này tạo điều kiện cho việc phối hợp xử lý sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
Hiển thị âm thanh chi tiết:
- Máy có khả năng phát hiện và hiển thị âm thanh của các điểm rò rỉ nhỏ trong các hệ thống khí nén, gas và chân không.
- Hệ thống dàn micro được thiết kế để mở rộng khả năng “nghe” từ xa, giúp xác định rò rỉ trong môi trường ồn ào.
- Công nghệ SoundSight™ tích hợp giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và nhận biết nguồn rò rỉ chỉ qua âm thanh.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
Tính năng chính | ii500 |
Cảm biến | |
Dải tần số | 2 kHz đến 52 kHz |
Phạm vi dò1 | 0,5 đến > 50 mét (1,6 đến > 164 foot) |
Trường nhìn (FOV) | 63° ± 5° |
Tốc độ khung danh định | 25 FPS |
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng khả kiến) | |
Trường nhìn (FOV) | 63° ± 5° |
Lấy nét | Ống kính cố định |
Thu phóng | Không có thu phóng |
Độ phân giải | 0,3 MP |
Màn hình | |
Kích cỡ | LCD 7″ với đèn nền, có thể đọc dưới ánh nắng |
Độ phân giải | 1280 x 800 (1.024.000 điểm ảnh) |
Màn hình cảm ứng | Điện dung |
Công nghệ tạo ảnh âm học | Ảnh SoundMapTM |
Bộ nhớ ảnh | |
Dung lượng lưu trữ | 20 GB (> 5.000 ảnh / > 999 video) |
Định dạng ảnh | Trực quan kết hợp và SoundMapTM .JPG hoặc .PNG |
Định dạng video | Trực quan kết hợp và SoundMapTM .MP4 |
Độ dài video | Lên đến 5 phút |
Xuất kỹ thuật số | Tương thích USB-C để truyền dữ liệu |
Phép đo âm học | |
Phạm vi đo (thông thường) | 15,4 đến 115,2 dB SPL (± 1 dB SPL 2 kHz) 5,6 đến 102,5 dB SPL (± 2 dB SPL 19 kHz) 28,4 đến 131,1 dB SPL (± 1 dB SPL 35 kHz) 41,8 đến 133,1 dB SPL (± 3 dB SPL 52 kHz) |
Phân loại và định lượng | |
LeakQTM | Thang đo cỡ rò rỉ (1-10) |
PDQ ModeTM | – |
MecQTM | – |
Độ lợi tự động tối đa/tối thiểu dB | Tự động |
Lựa chọn dải tần số | Người dùng chọn qua bộ thiết lập sẵn do người dùng tạo hoặc nhập thủ công |
Pin | |
Pin | Pin sạc và pin Li-ion thay thế tại chỗ |
Thời lượng pin | 6 giờ |
Thời gian sạc pin | 3 giờ |
Hệ thống sạc pin | Ngoài (Bộ sạc ngăn) |
Phần mềm | |
Dễ sử dụng | Giao diện người dùng trực quan |
Sóng âm: Hiện thang đo dB | Bật/Tắt |
Sóng âm: dB tối thiểu/tối đa | Thủ công/Tự động |
Sóng âm: Cấu hình | – |
Sóng âm: Tần số cao | – |
Sóng âm: Nhiều nguồn | Một nguồn |
Bảng màu: Màu | 3: Thang độ xám, Ironbow và Xanh-Đỏ |
Bảng màu: Cực trong suốt | Có: 1-100% |
Chế độ thang xám | Có |
Dấu mốc điểm tâm | Bật/Tắt |
Biểu đồ xu hướng | Thang đo dB và tần số |
Dấu chấm | Số đọc mức dB tại điểm chính giữa ảnh |
Giá trị rò rỉ | Thang đo LeakQTM (1-10) |
Menu quản trị chính | – |
Chú thích | Tên tài sản; ID tài sản; Loại tài sản; Loại rò rỉ; Loại gas; Áp suất |
Ghi chú ảnh | Lên đến 4 ghi chú ảnh để tham chiếu |
Trạng thái kiểm tra tài sản | – |
ID tài sản | Nhập văn bản và mã QR tự động dựa theo nhận diện ID tài sản |
Ghi chú hành động | – |
Khác | – |
Thông số kỹ thuật chung | |
Giá đỡ / đầu nối ba chân | – |
USB | 1 x USB-C |
Không dây | – |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến 45°C (14 đến 113°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 70°C (-4 đến 158°F) không lắp pin |
Độ ẩm tương đối | 10 đến 95% không ngưng tụ |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 186 mm x 322 mm x 68 mm (7,3 inch x 12,7 inch x 2,7 inch) |
Trọng lượng (kèm pin) | 2,1 kg (4,6 pound) |
Bảo vệ chống xâm nhập (IP) | IP40 |
Bảo hành | 2 năm |
Dịch vụ chăm sóc cao cấp của Fluke | Tiêu chuẩn dịch vụ chăm sóc cao cấp2 |
Thông báo tự chẩn đoán | Kiểm tra tình trạng của các bộ phận nhằm xác định khi nào dàn micrô cần chú ý |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể |
Tuân thủ RoHS | Có |
An toàn | |
An toàn chung | IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2 |
Tính tương thích điện từ (EMC) quốc tế | IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động, CISPR 11: Nhóm 1, Loại A |
Hàn Quốc (KCC) | Thiết bị loại A (Thông tin và truyền phát công nghiệp) |
Hoa Kỳ (FCC) | 47 CFR 15 phần phụ B. Sản phẩm này được xem là thiết bị miễn thuế theo điều khoản 15.103 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.