Máy đo gió, áp suất, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron ABH-4225
ABH-4225 là một thiết bị đo 4 trong 1 vì có thể đo được 4 môi trường gồm có đo gió, đo áp suất,độ ẩm và nhiệt độ. Người dùng cần đo môi trường nào thì sẽ chỉnh cho Máy đo gió, áp suất, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron ABH-4225 ở chế độ thích hợp.

Tính năng, đặc điểm.
- Đo gió, áp suất, Độ ẩm, nhiệt độ, 4 trong một, chuyên nghiệp.
- Đơn vị đo Nhiệt độ: m / S, Km / h, FPM, mph, Knot.
- Áp suất đơn vị: hPa, mmHg, inHg.
- Độ ẩm với phép đo điểm sương
- Nhiệt độ đo với ℃, ℉ đơn vị.
- Nhiệt kế cánh quạt, để đo tốc độ gió, độ tin cậy cao.
- Thời gian phản hồi nhanh để đo độ ẩm.
- Đo lường với độ chính xác cao.
- Hai màn hình có thể lựa chọn sáu chế độ (chức năng): Độ ẩm / Nhiệt độ, Độ ẩm / điểm sương, Máy đo tốc độ / nhiệt độ cao, áp kế / nhiệt độ
- Màn hình LCD sáng.
- Mạch vi xử lý đảm bảo tính chính xác cao và cung cấp các chức năng và tính năng đặc biệt.
- Ghi lại tối đa và tối thiểu đọc với thu hồi.
- Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin.
- Hoạt động từ pin DC 1.5V (UM4 / AAA) x 4.
- Vòng xoắn bánh xe có độ ma sát thấp chính xác ở cả tốc độ cao và thấp.
- Thành phần bền, được bao bọc trong vỏ bọc bằng nhựa ABS chắc chắn
Thông số kỹ thuật
1. Vận tốc gió (Anemometer)
Dải đo:
m/s: 0.4 đến 30.0 m/s
km/h: 1.4 đến 108.0 km/h
ft/phút (FPM): 80 đến 5910 ft/phút
mph: 0.9 đến 67.0 mile/h
knot: 0.8 đến 58.3 knots
Độ phân giải:
m/s: 0.1 m/s
km/h: 0.1 km/h
FPM: 1 ft/phút
mph: 0.1 mile/h
knot: 0.1 knot
Độ chính xác:
≤ 20 m/s: ± 3% toàn thang đo (F.S.)
20 m/s: ± 4% toàn thang đo (F.S.)
2. Nhiệt độ
Dải đo: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác: ± 0.8°C / ± 1.5°F
3. Độ ẩm và điểm sương
Dải đo độ ẩm: 10% đến 95% RH
Độ phân giải độ ẩm: 0.1% RH
Độ chính xác độ ẩm:
≥ 70% RH: ± (3% giá trị đọc + 1% RH)
< 70% RH: ± 3% RH
Dải đo điểm sương:
°C: -25.3 đến 48.9°C
°F: -13.5 đến 120.1°F
Độ phân giải điểm sương: 0.1°C / 0.1°F
4. Áp suất khí quyển (Barometer)
Dải đo:
hPa: 10.0 đến 1100 hPa
mmHg: 7.5 đến 825.0 mmHg
inHg: 0.29 đến 32.48 inHg
Độ phân giải:
hPa: 0.1 hPa (10.0–999.9 hPa), 1 hPa (1000–1100 hPa)
mmHg: 0.1 mmHg
inHg: 0.01 inHg
Độ chính xác:
hPa: ± 1.5 hPa (10.0–999.9 hPa), ± 2 hPa (1000–1100 hPa)
mmHg: ± 1.2 mmHg
inHg: ± 0.05 inHg
Thông số chung
Màn hình hiển thị: LCD kích thước 28 mm x 19 mm
Vi mạch: Vi xử lý tích hợp một chip tùy chỉnh (LSI)
Cảm biến:
Gió: Cánh quạt với ổ bi ma sát thấp
Áp suất: Cảm biến bán dẫn
Độ ẩm: Cảm biến điện dung kết hợp bán dẫn
Nhiệt độ: Cảm biến bán dẫn
Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V (UM4)
Mức tiêu thụ điện: Khoảng 5.2 mA
Kích thước: 205 x 48 x 40 mm (8.1 x 1.9 x 1.6 inch)
Khối lượng: 182 g (bao gồm pin)
Nhiệt độ làm việc: 0 đến 50°C
Độ ẩm môi trường làm việc: Dưới 80% RH
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫn: 1 quyển
Tấn An (xác minh chủ tài khoản) –
Tưởng bị lỗi nsx mình nt đổi shop cũng ok.Ai ngờ lỗi do mình
qhke1i48b0 (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói chắc chắn , máy mới hoàn toàn , dùng thử thấy ok , xài tiện lợi , cho 5 sao