Hướng dẫn cách chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh hợp lý

Hệ thống lạnh có hoạt động hiệu quả hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, quan trọng nhất chính là lựa chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh phù hợp. Bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh mà còn tác động đến độ an toàn, chi phí vận hành và môi trường. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách để lựa chọn môi chất lạnh hợp lý cho hệ thống đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.

Môi chất lạnh là gì?

chon moi chat lanh cho he thong lanh 1
Điểm sôi của môi chất lạnh

Môi chất lạnh là một chất có khả năng di chuyển tuần hoàn trong hệ thống lạnh, giúp hấp thụ nhiệt từ buồng lạnh và thải nhiệt ra môi trường xung quanh. Chất này hoạt động bằng cách bốc hơi ở nhiệt độ và áp suất thấp trong quá trình hấp thụ nhiệt, sau đó ngưng tụ ở nhiệt độ và áp suất cao để thải nhiệt ra ngoài.

Nói cách đơn giản, môi chất lạnh (hay môi chất lạnh sơ cấp) là tác nhân giúp các thiết bị điện lạnh thay đổi nhiệt độ của môi trường, làm mát hoặc sưởi ấm. Trong chu trình làm lạnh, môi chất lạnh chuyển đổi từ dạng khí sang dạng lỏng hoặc ngược lại, kèm theo sự thay đổi về nhiệt độ và áp suất, nhằm đáp ứng nhu cầu làm lạnh hoặc làm ấm. Đây chính là cơ chế làm lạnh trực tiếp trong các thiết bị điện lạnh như tủ lạnh, máy điều hòa không khí và máy làm lạnh.

Xem thêm: Top 3 máy dò gas lạnh đáng mua nhất 2024

Các loại môi chất lạnh phổ biến

Để chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh được tốt nhất, bạn cần biết thông tin về các loại môi chất lạnh phổ biến, ưu, nhược điểm và quy định sử dụng của chúng:

Môi chất lạnh HCFC (Hydrochlorofluorocarbon)

Môi chất lạnh HCFC đang bị giảm dần và thay thế bởi các môi chất lạnh thân thiện với môi trường hơn, như HFC hoặc các loại tự nhiên, theo các quy định của Nghị định thư Montreal và các quy định bảo vệ tầng ozone toàn cầu.

Ưu điểm:

  • Có khả năng làm lạnh hiệu quả.
  • Dễ dàng sử dụng và chi phí thấp.
  • Thích hợp cho các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí cũ.

Nhược điểm:

  • Chứa Clorin, là một chất phá hủy tầng ozone (Ozone Depleting Substances – ODS).
  • Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sự sống.
  • Đang dần bị cấm sử dụng theo các quy định quốc tế như Nghị định thư Montreal.
chon moi chat lanh cho he thong lanh 5
Các loại môi chất lạnh phổ biến

Môi chất lạnh HFC (Hydrofluorocarbon)

Các quốc gia đang hướng tới việc giảm sử dụng HFC để hạn chế tác động đến biến đổi khí hậu. Các quy định như Nghị định về F-gas của EU yêu cầu giảm dần sự sử dụng của HFC trong các ngành công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Không gây hại cho tầng ozone, là một trong những lựa chọn thay thế cho HCFC.
  • Cung cấp hiệu suất làm lạnh cao và có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • Sử dụng phổ biến trong các thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí, và hệ thống lạnh công nghiệp.

Nhược điểm:

  • Là một khí nhà kính mạnh, có tác động lớn đến hiện tượng ấm lên toàn cầu (Global Warming Potential – GWP).
  • Đang phải đối mặt với các hạn chế do các quy định quốc tế như Nghị định thư Paris về giảm phát thải khí nhà kính.
chon moi chat lanh cho he thong lanh 7
Xu hướng sử dụng môi chất lạnh trong tương lai

Môi chất lạnh tự nhiên

Chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh dạng tự nhiên bao gồm CO2 (Carbon Dioxide), Hydrocarbon (Propane, Isobutane) và Ammonia (NH3), được sử dụng ngày càng nhiều trong các hệ thống làm lạnh hiện đại do tính thân thiện với môi trường. 

Ưu điểmỨng dụng
CO2– Không gây hại cho tầng ozone và có GWP rất thấp.

– Thân thiện với môi trường và an toàn hơn trong việc sử dụng.

– Hiệu suất làm lạnh tốt ở nhiệt độ cao.

Được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh siêu thị, máy làm lạnh CO2 cho các hệ thống nhỏ và trung bình, các nhà máy chế biến thực phẩm.
Hydrocarbon– Không gây hại cho tầng ozone và có GWP thấp.

– Hiệu suất làm lạnh cao và tiết kiệm năng lượng.

– Chi phí thấp và dễ dàng sử dụng trong các thiết bị nhỏ như tủ lạnh dân dụng.

Phổ biến trong các thiết bị làm lạnh gia đình, máy điều hòa không khí, tủ lạnh và máy làm lạnh công nghiệp nhỏ.
NH3– Không gây hại cho tầng ozone và có GWP rất thấp.

– Hiệu suất làm lạnh rất cao, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn.

– An toàn với môi trường và dễ dàng tái chế.

Sử dụng trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp lớn như nhà máy chế biến thực phẩm, hệ thống làm lạnh trung tâm trong các nhà máy lạnh, và các nhà kho đông lạnh.

Xem thêm: Cảnh báo sớm: Máy đo khí NH3 trong chăn nuôi gà

Hướng dẫn chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh

chon moi chat lanh cho he thong lanh 2
Sơ đồ nguyên lý máy làm lạnh sử dụng môi chất lạnh

Các tiêu chí để có thể lựa chọn được môi chất lạnh phù hợp cho một hệ thống lạnh bao gồm:

  • Hiệu suất làm lạnh: Môi chất lạnh cần có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt hiệu quả. Các môi chất lạnh phải đạt hiệu suất làm lạnh cao để tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hệ thống.
  • Tính an toàn: Môi chất lạnh phải đảm bảo an toàn cho người sử dụng và không gây nguy hiểm như cháy nổ, độc hại khi tiếp xúc hoặc rò rỉ.
  • Tính thân thiện với môi trường: Môi chất lạnh không được gây hại cho tầng ozone và có Global Warming Potential (GWP) thấp, nhằm giảm tác động đến biến đổi khí hậu.
  • Chi phí: Môi chất lạnh phải có giá hợp lý và chi phí vận hành thấp, đồng thời phải tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì, vận hành lâu dài.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Môi chất lạnh phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường và an toàn, như Nghị định thư Montreal hoặc các quy định của ngành công nghiệp.

Và sau đây là cách để bạn chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh của mình:

Phân tích hệ thống lạnh

chon moi chat lanh cho he thong lanh 6
Tính toán phân tích quá trình lạnh của hệ thống

– Công suất: Xác định công suất làm lạnh cần thiết cho hệ thống (kW, BTU). Môi chất lạnh được chọn phải đáp ứng yêu cầu công suất mà hệ thống cần.

– Loại máy nén: Các máy nén có thể yêu cầu môi chất lạnh khác nhau tùy theo loại máy (piston, visco, screw,…). Mỗi loại máy nén sẽ tối ưu hóa hiệu suất với một loại môi chất lạnh nhất định.

– Ứng dụng: Hệ thống lạnh có thể sử dụng cho các mục đích khác nhau như điều hòa không khí, kho lạnh, máy làm lạnh thực phẩm, máy lạnh ô tô,… Mỗi ứng dụng có các yêu cầu riêng về môi chất lạnh.

Xác định các yêu cầu của hệ thống lạnh

chon moi chat lanh cho he thong lanh 4
Ứng dụng của môi chất lạnh trong thực tế

– Hiệu suất: Xác định mức độ làm lạnh mà bạn mong muốn (thời gian làm lạnh, hiệu suất năng lượng). Môi chất lạnh phải đạt hiệu suất tối ưu cho ứng dụng cụ thể.

– An toàn: Đảm bảo rằng môi chất lạnh không gây nguy hiểm cho người sử dụng (không độc hại, không dễ cháy nổ, không gây nguy hiểm khi rò rỉ).

– Môi trường: Lựa chọn môi chất lạnh không gây hại cho tầng ozone và có GWP thấp để bảo vệ môi trường.

– Chi phí: Xem xét chi phí của môi chất lạnh và chi phí vận hành (bao gồm chi phí bảo trì, vận hành, tiêu thụ năng lượng). Lựa chọn môi chất lạnh có chi phí hợp lý và tiết kiệm năng lượng.

Lựa chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh 

chon moi chat lanh cho he thong lanh 3
Chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh đáp ứng yêu cầu

Dựa trên các yếu tố đã phân tích, chọn môi chất lạnh phù hợp với hệ thống lạnh của bạn. Sử dụng bảng so sánh các loại môi chất lạnh có sẵn để so sánh các tính năng như hiệu suất, an toàn, tác động môi trường, và chi phí.

Ví dụ, đối với các hệ thống lớn như kho lạnh công nghiệp, Ammonia (NH3) là một lựa chọn phổ biến vì hiệu suất làm lạnh cao và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, nó yêu cầu các biện pháp an toàn đặc biệt.

Nếu bạn cần môi chất lạnh thân thiện với môi trường, CO2 có thể là lựa chọn tốt, mặc dù hiệu suất làm lạnh của nó có thể không cao bằng các loại khác trong một số ứng dụng. HFC-134a là sự lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong hệ thống lạnh ô tô và thiết bị điện lạnh gia đình vì không gây hại cho tầng ozone và khá an toàn.

Vì sao cần máy dò rò rỉ môi chất lạnh?

chon moi chat lanh cho he thong lanh 8
Thiết bị phát hiện rò rỉ môi chất lạnh tốt nhất

Máy dò rò rỉ môi chất lạnh đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm tra, lựa chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh, làm mát. Thiết bị giúp phát hiện kịp thời sự rò rỉ môi chất lạnh, đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả. Từ đó bạn có thể khắc phục sự rò rỉ khí lạnh (nếu có), tránh khỏi rủi ro gây mất an toàn, ô nhiễm môi trường và lãng phí khi vận hành hệ thống làm lạnh.

Bạn có thể lựa chọn các sản phẩm máy dò rò rỉ môi chất lạnh của thương hiệu Elitech như: 

Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech LD-100 

Máy dò rò rỉ halogen Elitech HLD-200+)

Liên hệ với TKTECH qua hotline 028 668 357 66 để được tư vấn về các thiết bị liên quan đến việc đo khí thải, phát xạ, áp suất. Chúng tôi là cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng chính hãng, giá cả tốt cùng dịch vụ chuyên nghiệp đến tay khách hàng. 

Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn môi chất lạnh cho hệ thống lạnh của mình. Đừng quên luôn kiểm tra và bảo trì hệ thống lạnh thường xuyên để duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài và tiết kiệm chi phí vận hành.

Bài viết liên quan
so sanh may hieu chuan ap suat di dong va co dinh
Ở lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và kỹ thuật cơ khí, đo lường áp suất chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa các quy trình vận hành. Để đáp ứng nhu cầu này, máy hiệu chuẩn…
may do ph va orp co gi khac nhau
Trong đo lường chất lượng nước, máy đo pH và ORP được sử dụng để đo các khía cạnh riêng biệt nhưng có liên quan đến nhau của hóa học nước. Việc lựa chọn công cụ phù hợp phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng kiểm…
hvac va may do chat luong khong khi
Với tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng, nhu cầu về một không gian sống trong lành trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Hệ thống HVAC và máy đo chất lượng không khí khi kết hợp hiệu quả, sẽ giúp chúng ta xây dựng một…
su khac biet giua dong ho van nang uni t voi fluke la gi
Khi nói đến đồng hồ vạn năng, hai thương hiệu nổi bật là Fluke và Uni-T đều cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, nhưng có những điểm khác biệt rõ rệt về tính năng và giá trị sử dụng. Hãy tìm hiểu cùng TKTECH sự khác nhau giữa…
Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.