Máy đo độ mặn Hanna HI2003-01
14.066.210₫

- Độ mặn NaCl 0,0 đến 400,0%, 2,00 đến 42,00 PSU, 0,0 đến 80,0 g / L *
- Độ phân giải độ mặn NaCl 0,1%, 0,01 PSU, 0,01 g / L
- Độ chính xác độ mặn (@ 25ºC / 77ºF) ± 1% số đọc
Máy đo độ mặn Hanna HI2003-01
Hanna HI2003-01 là máy đo độ mặn di động, có khả năng đo độ mặn chính xác từ 2,00 đến 42,00 PSU, 0,0 đến 80,0 g / L . Máy đo độ mặn Hanna HI2003-01 có độ chính xác cao, ± 1% số đọc, tốc độ đo nhanh.
Thiết kế đột phá, sản xuất tích hợp (R & D) đẳng cấp thế giới. Đồng hồ đo cạnh dày 0,5 nhỏ gọn nhiều tính năng.
Máy đo độ mặn Hanna EC / TDS / HI2003-01 sử dụng dể dàng có thể nâng cấp bất cứ lúc nào với các đầu dò bổ sung để đo độ mặn .
Màn hình LCD 5,5 inch giúp bạn có thể nhìn rõ trong phạm vi từ 5 mét trở lên. Màn hình lớn và góc nhìn rộng 150 ° giúp cho người dùng dể đọc.
Tính năng, đặc điểm
- Điện cực kỹ thuật số
- Đầu dò bốn vòng
- Đầu vào đầu dò 3,5 mm
- Có giá treo tường tiện lợi
- Được trang bi một giá đỡ để bàn với giá đỡ điện cực
- Hai cổng USB
- Có thể lưu trữ tới 1000 bản ghi
- Cùng một số tính năng cơ bản khác
Hãng sản xuất | Hanna |
---|
Thông số kỹ thuật
EC
Range
0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm;
up to 500.0 mS/cm absolute EC**
Resolution
0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Accuracy
±1% of reading (±0.05 µS/cm or 1 digit, whichever is greater)
Calibration
single cell factor calibration; six standards available: 84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm,
80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm, one point offset: 0.00 µS/cm
Temperature Coefficient
0.00 to 6.00%/°C (for EC and TDS only), default value is 1.90%/°C
TDS
Range
0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L;
up to 400.0 g/L absolute TDS using 0.80 conversion factor
Resolution
0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 1 (ppm); 0.01 g/L; 0.1 g/L
Calibration
through EC calibration
TDS Factor
0.40 to 0.80 (default value is 0.50)
Salinity
Range
0.0 to 400.0 % NaCl; 2.00 to 42.00 PSU; 0.0 to 80.0 g/L
Resolution
0.1 % NaCl; 0.01 PSU; 0.01 g/L
Accuracy
±1% of reading
Calibration
PSU and g/L through EC calibration; % NaCl — one-point with HI7037 sea water standard
Temperature
Range
-20.0 to 120.0°C; -4.0 to 248.0°F
Resolution
0.1°C; 0.1°F
Accuracy
±0.5°C; ±0.9°F
Additional Specifications
Probe
HI763100 digital four-ring conductivity probe with 3.5 mm (1/8”) connector and 1 m (3.3’) cable
Logging
up to 1000† (400 for basic mode) records organized in: manual log-on-demand (max. 200 logs),
manual log-on-stability (max. 200 logs), interval logging† (max. 600 samples; 100 lots)
Connectivity
1 USB port for storage; 1 micro USB port for charging and PC connectivity
Environment
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% non-condensing
Power Supply
5 VDC adapter (included)
Dimensions
202 x 140 x 12 mm (7.9” x 5.5” x 0.5”)
Weight
250 g (8.82 oz.)
Ordering information
HI2003-02 (230V) edge EC includes: HI763100 Conductivity probe, 1413 μS/cm conductivity standard sachets (4), 12880 μS/cm conductivity standard sachets (2), 5000 µS/cm conductivity standard sachets (2), electrode rinse solution sachets (2), benchtop docking station with electrode holder, wall-mount cradle, USB cable, 5 VDC power adapter, quality certificates and instruction manual.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ mặn Hanna HI2003-01” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.