Ampe kìm Prova A11 (AC/DC 600V/60A True RMS)
Ampe kìm Prova A11 là thiết bị đo điện lý tưởng cho các công việc ở hộp chuyển mạch hoặc khu vực cáp đông đúc. Sản phẩm sở hữu khả năng đo lường đa chức năng, độ phân giải cao cùng nhiều tính năng hỗ trợ thao tác hiệu quả, cho kết quả nhanh chóng với độ chính xác cao.
Các chức năng chính của ampe kìm Prova A11
Prova A11 là ampe kìm AC/DC mA ấn tượng với dải đo dòng điện 6A, 60 A cùng độ phân giải rất cao: DC 1mA và AC 0,1 mA. Máy thực hiện chức năng đo dòng điện xoay chiều với công nghệ True RMS cho kết quả chính xác ở mọi loại sóng.
Đồng thời, nó còn có khả năng đo điện áp AC/DC với phạm vi 60 V, 600 V và các chức năng khác: đo điện trở, tính liên tục, điện dung, điốt và nhiệt độ (℃/℉). Máy đạt chứng nhận CE và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn CAT III 600V, CAT IV 300V nên người dùng hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng trong mọi môi trường làm việc.
Những điểm đặc trưng của Prova A11
Ngoài việc được thương hiệu TES trang bị khả năng đo đa dạng, ampe kìm Prova A11 còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh khác như:
– Đo giá trị đỉnh điện áp/dòng điện
– Phạm vi tự động và thủ công cho phép đo AC mA, AC/DC V, điện trở và điện dung
– Tính năng One Touch Zero để điều chỉnh DCA
– Tự động tắt nguồn (30 phút) và đèn nền
– Hàm Delta (Δ) ghi giá trị giữ
– Bộ lọc thông thấp (LPF, 1KHz, -3dB) ( ví dụ để đo VFD)
– Bảo vệ quá tải 600V để đo điện trở và điện dung.
Đồng hồ kẹp kỹ thuật số Prova A11 có màn hình LCD hiển thị 6000 số đếm, với chức năng hiển thị kép (Giữ + Ave, Max + Min, ΔMax + ΔMin hoặc Giữ + Ave, Đỉnh Max + Đỉnh Min, ΔPeak Max + ΔPeak Min). đường kính hàm lớn rộng tới 25 mm giúp nó có thể kẹp được nhiều loại dây dẫn với kích thước khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện DC | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
mA (0 – 6 A) | 1 mA | ±2.0%±3dgts | DC 40 A | |
0 – 30 A | 10 mA | DC 100 A | ||
30 – 40 A | ±2.5%±3dgts | |||
40 – 60 A | ±4.0%±5dgts | |||
Dòng điện xoay chiều (True RMS, Hệ số đỉnh < 3) | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
50/60 Hz | 40 – 100 Hz | |||
600 mA | 0.1 mA | ±1.5%±5dgts | ±2.0%±5dgts | AC 40 A |
50/60 Hz | 40 – 1 kHz | |||
6000 mA | 1 mA | ±2.5%±5dgts | ±3.0%±5dgts | AC 40 A |
0 – 30 A | 10 mA | ±2.0%±5dgts | ±2.5%±5dgts | AC 100 A |
30 – 60 A | 10 mA | ±4.0%±5dgts | ±5.0%±5dgts | AC 100 A |
Điện áp DC (Bảo vệ quá tải AC 600 V) | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào | |
60 V | 10 mV | ±1.5%±3dgts | 10 MΩ | |
600 V | 100 mV | |||
Điện áp xoay chiều (True RMS, Trở kháng đầu vào 10 MΩ) |
||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
50/60 Hz | 40 – 1 kHz | |||
60 V | 10 mV | ±1.5%±5dgts | ±2.0%±5dgts | AC 600 V |
600 V | 100 mV | |||
Tính liên tục (Điện áp mở 0,4 V; Bảo vệ quá tải AC 600 V) | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Còi | |
600 Ω | 0.1 Ω | ±1.0%±2dgts | <30 Ω | |
Điện trở (Điện áp mở 0,4 V) | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
600 Ω | 0.1 Ω | ±1.5%±2dgts | AC 600 V | |
6 kΩ | 1 Ω | |||
60 kΩ | 10 Ω | |||
600 kΩ | 100 Ω | |||
Nhiệt độ (sử dụng cặp nhiệt điện loại K, ℃ hoặc ℉) | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
-40 – 0 ℃ | 0.1 ℃ | ±2.0%±2 ℃ | AC 300 V | |
0 – 400 ℃ | ±0.5%±2 ℃ | |||
-40 – 32 ℉ | 0.1 ℉ | ±2%±3.6 ℉ | ||
32 – 752 ℉ | ±0.5%±3.6℉ | |||
Điện dung | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
600 nF | 0.1 nF | ±2.0%±0.2 nF | AC 600 V | |
6 μF | 1 nF | ±2.0%±0.02μF | ||
60 μF | 10 nF | |||
600 μF | 100 nF | |||
6000 μF | 1 μF | ±2.5%±5μF | ||
Kiểm tra điốt | ||||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
0 – 1.999 V | 0.001 V | ±2.5%±5dgts | AC 600 V | |
Thông số kỹ thuật chung |
||||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 25 mm | |||
Màn hình | Hiển thị 6000 số đếm | |||
Lựa chọn phạm vi | Tự động và thủ công | |||
Chỉ định quá tải | Biểu tượng OL | |||
Công suất tiêu thụ | 17 mA (xấp xỉ) | |||
Chỉ báo pin yếu | Có | |||
Thời gian lấy mẫu | 2 lần/giây | |||
Tự động tắt nguồn | 30 phút | |||
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | 0 ℃ đến 50 ℃, dưới 85% RH | |||
Độ cao hoạt động | 2000 m | |||
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -20 ℃ đến 60 ℃, dưới 75% RH | |||
Kích thước/Trọng lượng | 190 (L) x 66 (W) x 36 (H) mm/250 g (bao gồm pin) | |||
Phụ kiện | Túi đựng x 1
Hướng dẫn sử dụng x 1 Pin 1,5V x 2 Dây dẫn kiểm tra x 1 Cặp nhiệt điện loại K x 1 Bộ chuyển đổi (dành cho cặp nhiệt điện loại K và điện dung) x 1 |
Bình Dương Auto (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan
Thiên Tuấn (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Tuấn Tú (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói sản phẩm chắc chắn, shop phục vụ tốt.
Quân Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Vừa nhận máy hôm qua, máy rất mới, bao bì, giấy tờ đều OK
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng tốt chất lượng còn đồ bền phải đợi xem. Nói chung hàng ok ổn
thiend1998 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng tốt chất lượng còn đồ bền phải đợi xem. Nói chung hàng ok ổn
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng tốt chất lượng còn đồ bền phải đợi xem. Nói chung hàng ok ổn
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao