Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
Kyoritsu là thương hiệu đi đầu chuyên cung cấp các sản phẩm thiết bị đo chất lượng với mức giá phải chăng. Hiện nay, ampe kìm Kyoritsu 2432 được nhiều thợ điện và các chuyên gia tin tưởng sử dụng và đánh giá cao.
Ưu điểm nổi bật về thiết kế của ampe kìm Kyoritsu 2432
Sản phẩm mang kiểu dáng khỏe khoắn, hoạt động bền bỉ với khả năng chống va đập mạnh. Thiết kế với màn hình dọc, giúp quan sát kết quả linh hoạt, việc tích hợp đèn nền giúp thuận tiện đọc số đo trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Với hàm kẹp 40mm, thiết bị trở nên lý tưởng trong việc phát hiện lỗi dây và các sự cố cách điện. Một công tắc xoay trên thiết bị cho phép dễ dàng bật máy bằng một ngón tay và lựa chọn phạm vi, cho phép người dùng kiểm tra điện hiệu quả.
Khả năng làm việc ấn tượng của model 2432
Về tính năng, ampe kìm Kyoritsu 2432 có khả năng thực hiện các phép đo cơ bản như: đo dòng điện xoay chiều lên đến 100 A với 3 thang đo gồm 4/40 mA/100 A. Ngoài ra, máy cũng đo được dòng rò cho hệ thống điện.
Thiết bị có công tắc chọn tần số để loại bỏ ảnh hưởng của sóng hài, điều đó giúp mang đến kết quả đo chính xác, đặc biệt là ở mức thấp của thang đo dòng điện. Với độ phân giải 0,01mA, ampe kìm Kyoritsu 2432 cung cấp kết quả hiển thị chính xác.
Đồng hồ kẹp này còn được trang bị thêm các những tính năng hữu ích khác như: giữ dữ liệu, chức năng giữ đỉnh, tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin… Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc ampe kìm phù hợp để sử dụng cho mục đích dân dụng thì Kyoritsu 2432 sẽ là gợi ý thích hoàn hảo nhất. Hiện sản phẩm đang được cung cấp chính hãng tại cửa hàng TKTECH.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC (50/60 Hz) | |||
Dải đo | Độ chính xác | ||
4/40 mA | ±1% rdg ± 5dgt | ||
0 – 80 A | ±1% rdg ± 5dgt | ||
80.1 – 100 A | ±5% rdg | ||
Dòng điện AC (rộng) | |||
Dải đo | Phạm vi đo | Độ chính xác | Dải tần số |
4 mA | 0 ~ 3.999 mA | ± 1.0% rdg ± 5dgt | 50/60 Hz |
40 mA | 0 ~ 39.99 mA | ±2.5%rdg ± 10dgt | 20 ~ 1 kHz |
100 A | 0 ~ 80 A | ± 1.0% rdg ± 5dgt | 50/60 Hz |
±2.5%rdg ± 10dgt | 40 ~ 1 kHz | ||
~ 100 A | ± 5% rdg | 50/60 Hz | |
± 10% rdg | 40 ~ 1 kHz | ||
Điện áp mạch tối đa | 600 V AC/DC (giữa dây/trung tính) | ||
300 V AC/DC (so với đất) | |||
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø40 mm | ||
Phản hồi thường xuyên | 20 Hz – 1 kHz (4 Hz – 1 kHz: 100 A) | ||
Ảnh hưởng của từ trường | Khoảng 2 mA AC ở gần một dây dẫn đường kính 15 mm mang 100 A AC | ||
Tiêu chuẩn an toàn | Ô nhiễm IEC 61010-1 CAT III 300V mức độ 2, IEC 61010-2-032 | ||
Thời gian đáp ứng | 2 giây | ||
Nguồn năng lượng | Hai pin R03 hoặc tương đương (DC 1.5 V) | ||
Kích thước | 185(L) × 81(W) × 32(S) mm | ||
Cân nặng | Khoảng 290 g | ||
Phụ kiện đi kèm | 9097 (Hộp đựng) R03 (1.5V) × 2 Hướng dẫn sử dụng |
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Thời gian giao hàng cũng khá nhanh.
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.