Ampe kìm điện tử Prova CM-02
Prova CM-02 là ampe kìm kỹ thuật số hiện đại với độ phân giải cao, được sử dụng rất phổ biến để kiểm tra, đo lường các thông số điện hiệu quả. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này của thương hiệu Prova nhé!
Giới thiệu về ampe kìm Prova CM-02
Ampe kìm Prova CM-02 có khả năng đo dòng điện AC/DC từ 0.01 A đến 200 A, đo điện áp AC/DC từ 1 mV đến 600 V, công suất, điện dung, tần số và đo nhiệt độ. Với độ phân giải cao lên đến 10mA trên dải AC/DC giúp thiết bị cho kết quả có độ chính xác cao.
Màn hình của ampe kìm này là loại tinh thể lỏng lớn 3-3 / 4 chữ số, hiển thị 4000 số đọc. Bên cạnh đó còn có thêm biểu đo thanh với tốc độ hiển thị 20 lần/giây giúp người dùng quan sát sơ lược phép đo.
Thiết kế hàm kẹp rộng có thể đưa vào các loại dây dẫn có đường kính lên đến 23 mm. Công tắc xoay đơn trên thân máy giúp người dùng dễ dàng lựa chọn bất kỳ chức năng nào. Ngoài ra, ampe kìm Prova CM-02 còn được tích hợp thêm tính năng giữ tối thiểu/tối đa/giữ dữ liệu/tương đối và tự động tắt nguồn rất hữu dụng.
Prova CM-02 được trang bị khả năng bảo vệ quá tải 600 V cho phép đo điện trở, đạt xếp hạng CAT II 600V, CAT III 300V giúp quá trình làm việc được đảm bảo an toàn.
Những ưu điểm nổi bật trên ampe kìm Prova CM-02
– Một lần chạm số 0 để điều chỉnh DCA
– Hàm đường kính 23 mm
– Tự động tắt nguồn (15 phút)
– Hiển thị biểu đồ thanh nhanh (30 lần/giây) để quan sát
– Chức năng Max/Min và Giữ dữ liệu
– Phạm vi tự động cho V, A, Ω, F và nhiệt độ
– Bảo vệ quá tải 600V cho phép đo ohm
– Lý tưởng cho các công trình trong khu vực hộp công tắc hoặc cáp đông đúc
Thông số kỹ thuật
Dòng điện DC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
40 A | 10 mA | ±1.5% ± 2dgts | |
0 – 150 A | 100 mA | ||
150 – 200 A | 100 mA | ±2.2% ± 2dgts | |
Dòng điện AC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
50/60 Hz | 40 – 1KHz | ||
40 A | 10 mA | ±1.5% ± 3dgts | ±2.0% ± 4dgts |
0 – 150 A | 100 mA | ||
150 – 200 A | 100 mA | ±2.2% ± 3dgts | ±2.5% ± 4dgts |
Điện áp DC (Bảo vệ quá tải: 600V) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
400 mV | 0.1 mV | ±1.5% ± 3dgts | |
4 V | 1 mV | ||
40 V | 10 mV | ||
400 V | 100 mV | ||
600 V | 1 V | ||
Điện áp AC (Trở kháng đầu vào: 2.3 MΩ) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
50/60 Hz | 40 – 1KHz | ||
0.01 – 4 V | 1 mV | ±1.5% ± 5dgts | ±2.0% ± 5dgts |
40 V | 10 mV | ||
400 V | 100 mV | ||
600 V | 1 V | ||
Tần số | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 100 kHz | 0.001 – 100 Hz | ±0.5% ± 2dgts | |
Tính liên tục (Hở mạch điện áp 0,4V, Bảo vệ quá tải AC 600V) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
40 – 400 Ω | 0.1 Ω | ±1.0% ± 2dgts | |
Điện trở (Hở mạch điện áp 0,4V) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
400 Ω | 0.1 Ω | ±1.5% ± 2dgts | |
4 kΩ | 1 Ω | ||
40 kΩ | 10 Ω | ||
400 kΩ | 100 Ω | ||
4 MΩ | 1 KΩ | ||
40 MΩ | 10 KΩ | ||
Nhiệt độ (Cặp nhiệt loại K có bộ chuyển đổi ℃ hoặc °F) |
|||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
-40 đến 0 ℃ | 0.1 ℃ | ±2.0% ± 2 ℃ | |
0 đến 400 ℃ | 0.1 ℃ | ±0.5% ± 2 ℃ | |
400 đến 1000 ℃ | 1 ℃ | ±0.5% ± 2 ℃ | |
-40 đến 0 °F | 0.1 °F | ±2.0% ± 4 °F | |
0 đến 400 °F | 0.1 °F | ±0.5% ± 4 °F | |
400 đến 1800 °F | 1 °F | ±0.5% ± 4 °F | |
Điện dung | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
40 nF | 10 pF | ±5.0% ± 0.2 nF | |
400 nF | 0.1 nF | ±3.0% ± 0.2 nF | |
4 µF | 1 nF | ±3.0% ± 0.02 µF | |
40 µF | 10 nF | ||
400 µF | 100 nF | ±3.0% ± 0.2 µF | |
Kiểm tra điốt | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
0 – 1.999 V | 0.001 V | ±2.5% ± 5dgts | |
Thông số kỹ thuật chung |
|||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 23mm | ||
Kích thước (Hộp) | 183 (L) x 63,6 (W) x 35,6 (H) mm | ||
Loại pin | Hai pin 1.5V SUM-3 | ||
Hiển thị | LCD 3 3/4 với 40 giây cùng thanh biểu đồ | ||
Lựa chọn phạm vi | Tự động và Thủ công | ||
Chỉ báo quá tải | OL | ||
Tiêu thụ điện năng | 10 mA | ||
Chỉ báo pin yếu | Có | ||
Thời gian lấy mẫu | 3 lần/giây (màn hình), 30 lần/giây (thanh biểu đồ) | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C | ||
Độ ẩm hoạt động | Tương đối dưới 85% | ||
Độ cao | Tên tới 2000 m | ||
Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến 60°C | ||
Độ ẩm lưu trữ | Tương đối dưới 75% | ||
Trọng lượng | 190g (bao gồm pin) | ||
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi (cho Điện dung và cặp nhiệt loại K) x 1
Cặp nhiệt điện loại K x 1 Dây dẫn x 1 Túi đựng x 1 Hướng dẫn sử dụng x 1 Pin 1.5V x 2 |
daolong262 (xác minh chủ tài khoản) –
Đáng đồng tiền bác gạo lắm nha. Hàng xịn xo, chất lượng. Nếu có thêm sao thì mình cho 10 sao nhé.
luuductai.tn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chât lượng, cảm ơn shop nhé!
phamthac (xác minh chủ tài khoản) –
Mình nhận được sp được hơn 1 tuần rồi hôm nay mới rảnh để review. Sản phẩm chính hãng, bao bì mới, giao hàng rất nhanh.
Nhật Hải (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan
levuquynhchi79 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng ok. Chuyển hàng nhanh.
Vũ Thị Phương (xác minh chủ tài khoản) –
Anh em cứ tin tưởng tôi đi lên mua hàng ơ shop này nhé
thaisuphu (xác minh chủ tài khoản) –
Đúng sản phẩm. Mà mình vẫn chưa sử dụng. Chờ xem hướng dẫn r cài đặt
tuananhhn0204 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng giao nhanh, bọc rất kĩ, lớp bọc nhìn dày lắm, yên tâm là hàng chính hãng
Huỳnh Tâm (xác minh chủ tài khoản) –
Tuyệt vời! Sẻ ủng hộ shop x3,14 lần nữa! Cảm ơn shop nha!
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng luôn nhé cả nhà
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình
trinhnu98 (xác minh chủ tài khoản) –
sản phẩm ok chất lượng như mô tả phù hợp với giá tiền đáng mua giao hàng nha