Ampe kìm Amprobe ACD-6 PRO

Những ưu điểm nổi bật của Amprobe ACD-6 PRO
Thiết kế hiện đại, dễ thao tác
Amprobe ACD-6 PRO được trang bị màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Hàm kẹp có đường kính lên đến 45 mm, phù hợp với nhiều loại dây dẫn, giúp thao tác đo lường trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn.
Đo lường chính xác, phạm vi rộng
Thiết bị hỗ trợ tự động thay đổi phạm vi đo, giúp đo lường linh hoạt và chính xác hơn. Các thông số đo lường chính bao gồm:
- Dòng điện AC: Lên đến 1000A
- Điện áp AC/DC: Lên đến 600V
- Điện trở, điốt, kiểm tra liên tục
Làm việc hiệu quả với Amprobe ACD-6 PRO
Ngoài khả năng đo lường mạnh mẽ, ACD-6 PRO còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ giúp tối ưu trải nghiệm người dùng:
- Tự động tắt nguồn: Chuyển sang chế độ ngủ sau 30 phút không sử dụng, tiết kiệm pin.
- Giữ dữ liệu (HOLD): Cố định kết quả trên màn hình để dễ dàng quan sát.
- Chế độ tương đối: Hiển thị giá trị đo so với giá trị tham chiếu (giá trị đo – giá trị lưu trữ), hỗ trợ phân tích nhanh

Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác | ||
400 mV | ± (1.0% rdg + 3d) | |||
4 V, 40 V, 400 V | ± (1.7% rdg + 3d) | |||
600 V | ± (2.0% rdg + 4d) | |||
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác | ||
400 mV
(50 Hz – 500 Hz) |
± (4.0% rdg + 5d) | |||
4 V, 40 V, 400 V
(50 Hz – 60 Hz) |
± (2.0% rdg + 5d) | |||
4 V, 40 V, 400 V
(60 Hz – 500 Hz) |
± (2.5% rdg + 5d) | |||
600 V
(50 Hz – 500 Hz) |
± (3.0% rdg + 5d) | |||
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác | ||
400 A (50 Hz – 60 Hz) | ± (1.5% rdg + 5d) | |||
1000 A (50 Hz – 60 Hz) | ± (1.5% rdg + 5d) | |||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác | ||
400 Ω | ± (1.5% rdg + 6d) | |||
4 , 40 , 400 kΩ | ± (1.0% rdg + 4d) | |||
4 MΩ | ± (1.5% rdg + 4d) | |||
40 MΩ | ± (2.5% rdg + 4d) | |||
Kiểm tra tính liên tục của âm thanh | Phạm vi | Độ chính xác | Ngưỡng âm thanh | Bảo vệ quá tải |
400 Ω | ±(1,5% rdg + 6d) | 10 Ω đến 120 Ω | 600V AC/DC | |
Kiểm tra đi ốt | Điện áp hở mạch: < 1,6 VDC | Dòng điện: 0,4 mA
Bảo vệ quá tải: 600 V AC/DC |
||
Màn hình | 3-3/4 chữ số 4000 số đếm Màn hình LCD
Tốc độ cập nhật: 3 trên danh nghĩa thứ hai |
|||
Phân cực | Tự động | |||
Nguồn điện | Một pin đồng xu 3V (ANSI/NEDA-5004LC, IEC-CR2032) | |||
Độ cao | Hoạt động dưới 2000 m | |||
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F); < 80% RH @ < 31°C; giảm đến 50% RH @ 40°C | |||
Nhiệt độ bảo quản | -40ºF đến 140ºF (-20ºC đến 60ºC), < 80% RH (đã tháo pin) | |||
Kích thước | 224 x 78 x 26mm (8,8 x 3,1 x 1,1 inch) | |||
Trọng lượng | 188 gm (6,7 oz) | |||
Độ mở hàm & Đường kính dây dẫn | Tối đa 45mm (1,77 in) |
Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chất lượng, giá yêu thương luôn, cảm ơn shop nhé!
Nguyễn Luyện (xác minh chủ tài khoản) –
Đã nhận đc hàg shop đóng gói cẩn thận! Sản phẩm rất tốt !