Ampe kìm Amprobe AC75B
Amprobe là một công ty con thuộc Fluke – thương hiệu dụng cụ đo điện số 1 thế giới hiện nay. Trong số các sản phẩm của họ, ampe kìm Amprobe AC75B được đánh giá cao bởi nhiều ưu điểm nổi bật. Cùng tìm hiểu chi tiết về thiết bị này qua bài viết dưới đây nhé!
Các chức năng ưu việt của Amprobe AC75B
Ampe kìm kỹ thuật số Amprobe AC75B là thiết bị đo được tích hợp đầy đủ chức năng đo kiểm thông số điện đến từ nhà sản xuất Amprobe, bao gồm:
– Đo dòng điện xoay chiều lên đến 600 A
– Đo điện áp AC/DC 750 V/1000 V
– Đo điện dung lên đến 4000 µA để thử nghiệm tụ điện chạy/khởi động động cơ
– Đo nhiệt độ bằng đầu dò Loại K (đi kèm).
Các tính năng hỗ trợ khác
Ampe kìm kỹ thuật số AC75B được trang bị bảo vệ quá tải đầy đủ cho các chức năng đo điện, đáp ứng hầu hết mọi thử thách trong các ứng dụng bảo trì HVAC, điện hoặc công nghiệp, là thiết bị đo điện ưa chuộng của nhiều kỹ sư điện, thợ điện hiện nay.
– Thiết bị đạt xếp hạng an toàn CAT III, 600 V.
– Tự động tắt nguồn: Thiết bị sẽ tự động tắt sau khoảng 10 phút sau khi bật nguồn hoặc không có hoạt động nào xảy ra với máy đo. Khi tắt, ampe kìm sẽ phát ra tiếng bíp và bạn cần xoay núm vặn để kích hoạt lại đồng hồ.
– Ampe kìm Amprobe AC75B có màn hình chiếu sáng toàn bộ để dễ dàng xem kết quả trong môi trường tốt.
– Tính năng HOLD: nút giữ cho phép thiết bị chụp và hiển thị lên tục phép đo.
– Cảnh báo pin yếu
– Cảnh báo vượt ngưỡng: Được hiển thị cho Ω chức năng. Giá trị thực được hiển thị cho các chức năng A, V và nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật của ampe kìm Amprobe AC75B
Điện áp AC/DC | Dải đo | Độ chính xác DC | Độ chính xác AC |
4 V | ±(0.9 % + 2 dgt) | ±(1.5 % + 5 dgt) 50 Hz đến 500 Hz | |
40 V | |||
400 V | |||
1000 V DC/750 V AC | |||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác | |
400 Ω | ±(1.0 % + 2 dgt) | ||
4 kΩ | ±(0.7 % + 2 dgt) | ||
40 kΩ | |||
400 kΩ | |||
4 MΩ | ±(1.0 % + 2 dgt) | ||
40 MΩ | ±(1.5 % + 2 dgt) | ||
Kiểm tra đi ốt | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1.5 mA, 3 V | 10 mV | ±(1.5 % + 5 dgt) Từ 0.4 V to 0.8 V | |
Dòng điện DC μA | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 μA | 100 nA | ±(1.0 % + 2 dgt) | |
4000 μA | 100 nA | ||
Điện dung
| Dải đo | Độ chính xác | |
4 nF | ±(3.0 % + 20 dgt) | ||
40 nF | ±(2.0 % + 8 dgt) | ||
400 nF | |||
4 µF | |||
40 µF | |||
400 µF | |||
4 mF | |||
Dòng điện AC (50 to 60 Hz) | Dải đo | Độ chính xác | |
0.0 đến 399.9 A (50 to 60 Hz) | ±(1.9 % + 5 digits) | ||
400.0 đến 600.0 A | |||
Nhiệt độ | Dải đo | Độ chính xác | |
-40 °C đến 0.1 °C | 1 % ± 4 °C | ||
0 °C to 400 °C | 1 % ± 3 °C | ||
-40 °F to 32 °F | 1 % ± 8 °F | ||
32 °F to 750 °F | 1 % ± 6 °F | ||
750 °F to 1000 °F | 1 % ± 8 °F |
Thông số kỹ thuật chung
Hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) tỷ lệ lớn 3 ¾ chữ số, 4000 đếm, tốc độ 1,5 lần/giây |
Nguồn | Pin 9 V tiêu chuẩn đơn, NEDA160A Tuổi thọ pin: 200 giờ với pin kiềm 9 V |
Thông số kỹ thuật môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 30 °C ở ≥80 % RH 30 °C đến 40 °C ở ≥75 % RH 40 °C đến 50 °C ở ≥45 % RH |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 60 °C ở 0 đến 80 % RH (đã tháo pin) |
Tuân thủ an toàn | – IEC/EN 61010-1 Ed. 3.0, UL 61010-1(2nd Ed.), CAN/CSA-C22.2 No.61010-1-04, III 600 V, Mức độ ô nhiễm 2 – IEC/EN 61010-2-030 – IEC/EN 61010-2-032, CAN/CSA-C22.2 No.61010-2-032-04 – IEC/EN 61010-031 |
Kích thước dây dẫn | Đường kính ≤ 32 mm (1,25 in) |
Huỳnh Trân (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks